Một số từ vựng thuộc unit 8 tiếng anh 10 1. Access: Truy cập 2. Application: Ứng dụng 3. Concentrate: Tập trung 4. Device: Thiết bị 5. Digital: Kĩ thuật số 6. Disadvantage: Khuyết điểm 7. Educate: Giáo dục 8. Fingertips: Đầu ngón tay 9. Identify: Nhận dạng 10. Improve: Cải thiến 11. Instruction: Hướng dẫn 12. Native: Bản ngữ 13. Portable: Xách tay 14. Software: Phần mềm 15. Syllable: Âm tiết 16. Technology: Công nghệ 17. Touch screen: Màn hình cảm ứng 18. Voice recognition: Nhận dạng tiếng nói 19. Intrusion: Xâm nhập 20. Device: Thiết bị 21. Guarantee: Bảo hành 22. Upgrade: Nâng cấp 23. Accessories: Phụ kiện / linh kiện 24. Electronic: Điện tử