Tiếng Anh Từ vựng: Điện tử

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chiên Min's, 4 Tháng bảy 2019.

  1. Chiên Min's I purple you!

    Bài viết:
    555
    Một số từ vựng thuộc unit 8 tiếng anh 10

    1. Access: Truy cập

    2. Application: Ứng dụng

    3. Concentrate: Tập trung

    4. Device: Thiết bị

    5. Digital: Kĩ thuật số

    6. Disadvantage: Khuyết điểm

    7. Educate: Giáo dục

    8. Fingertips: Đầu ngón tay

    9. Identify: Nhận dạng

    10. Improve: Cải thiến

    11. Instruction: Hướng dẫn

    12. Native: Bản ngữ

    13. Portable: Xách tay

    14. Software: Phần mềm

    15. Syllable: Âm tiết

    16. Technology: Công nghệ

    17. Touch screen: Màn hình cảm ứng

    18. Voice recognition: Nhận dạng tiếng nói

    19. Intrusion: Xâm nhập

    20. Device: Thiết bị

    21. Guarantee: Bảo hành

    22. Upgrade: Nâng cấp

    23. Accessories: Phụ kiện / linh kiện

    24. Electronic: Điện tử
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...