1. Bad><good, fine: Xấu><tốt, đẹp 2. Beautiful>< ugly: Đẹp xấu xí 3. Big><Small: To ><nhỏ 4. Bored>< Amused, excited: Buồn>< vui 5. Boring ><Interesting: Buồn chán>< Hay, hấp dẫn 6. Bright ><Dark: Sáng>< tối 7. Busy>< Free: Bận rộn ><rảnh rỗi 8. Careful (ly) ><careless (ly) : Cẩn thận ><bất cẩn 9. Cheap ><Expensive: Rẻ ><mắc, đắt tiền 10. Clever ><Silly, stupid: Khéo léo>< ngớ ngẩn 11. Cloudy ><couldless: Có may ><không có mây 12. Cool><Hot: Lạnh lẽo>< nóng 13 Cold ><Warm: Mát mẻ ><ấm 14. Difficult ><Easy: Khó>< dễ 15. Dirly ><Clean, pure: Bẩn thỉu><sạch, trong lành 16. Dry>< wet: Khô>< ướt 17. Early>< late: Sớm ><muộn 18. Empty>< full: Trống ><không đầy 19 far>< near: Xa ><gần 20. Fast>< slow: Nhanh ><chậm 21. Happy>< sad: Vui>< buồn 22. High>< low: Cao>< thấp 23 lazy ><hard: Lười biếng ><chăm chỉ 24. Long ><short: Dài ><ngắn 25. New>< old: Mới ><cũ 26. Noisy>< quiet: Ồn ào>< yên tĩnh 27. Polluted ><pure: Ô nhiễm>< trong lành 28. Poor>< rich: Giàu ><nghèo 29. Right ><wrong: Đúng>< sai 30. Soft ><hard: Mềm ><cứng