Các từ viết tắt trong tiếng Anh hay gặp: Trên Facbook, trên mạng, trên Youtube.. Trên mạng: 19 = one night: Một đêm 29 = tonight: Tối nay 5ting = fighting: Cố lên - số 5 là five, đọc giống fight Ad = admin, administrator: Người quản lý Cfs = confession: Tự thổ lộ, tự thú Cmt = comment: Bình luận Mem = member: Thành viên Pls, plz = please: Làm ơn, xin vui lòng Pr = public relations: Quảng cáo, lăng xê Tk, tks = thanks: Cảm ơn Ib, inb = inbox: Nhắn tin riêng, hộp thư Eng = english: Tiếng anh Fa = forever alone: Cô đơn mãi mãi, tức là không có ny Fb = facebook Fc = fan club: Câu lạc bộ fan hâm mộ 1 ai đó Fd = free day: Ngày nghỉ Fs = fan sign: Viết tên 1 người mà bạn hâm mộ kèm theo 1 bức ảnh tự sướng cầm tấm bảng tên đó. Ps = post script: Tái bút Stt = status: Trạng thái, tình trạng, bài viết trên mạng xã hội Sub = subscribe: Đăng ký theo dõi, nếu liên quan đến phim, video thì nó là subtitle: Phụ đề Pass = password: Mật khẩu Pro5 = profile: Hồ sơ cá nhân của 1 người, chi tiết về người / tài khoản đó. Tên, ngày sinh, quê quán, sđt.. Omg = oh my good: Thể hiện sự ngạc nhiên Rela = relationship: Tình trạng quan hệ, vợ chồng, con cái.. Rep = reply: Trả lời Wtf = what the ahihi = clgt: Cái lồng gì thế, cái lỗ gì thế? Wth = what the hell: Cái địa ngục gì thế =. = " Lol = League of Legends: Game Liên Minh Huyền Thoại. Còn trong cuộc trò chuyện thì nó là viết tắt của Laughing Out Loud: Thể hiện cảm xúc cười lớn, đôi khi là cười đểu 1 vấn đề nào đó. Các thuật ngữ: A. V = Audio visual: Nghe nhìn M. C = Master of ceremony: Người dẫn chương trình C/C = Carbon copy: Bản sao E. G = Exempli gratia: Ví dụ Etc = Et cetera: Vân vân W. C = Water closet: Nhà vệ sinh ATM = Automatic teller machine: Máy thanh toán tiền tự động VAT = Value addex tax: Thuế giá trị gia tăng AD = Anno Domini = years after Christ's birth: Sau công nguyên BC = before Christ: Trước công nguyên A. M = ante meridiem: Buổi sáng - trước 12h trưa P. M = post meridiem: Buổi chiều - sau 12h trưa ENT = ear, nose, and throat: Tai, mũi, họng trong y học I. Q = intelligence quotient: Chỉ số thông minh B. A = bachelor of arts: Cử nhân văn chương A. C = alternating current dòng điện xoay chiều Chuẩn viết tắt: U = you C = see B = be CU L8r = see you later: Gặp lại bạn sau Msg = message: Tin nhắn Cld = could Gd = good: Tốt Vgd = very good: Rất tốt Abt = about: Nói về 1 cái gì đó Ths = this Asap = as soon as possible: Càng sớm càng tốt Txt = text: Văn bản LOL = lots of love / laugh out loud X = a kiss! 121 = one to one 2u = to you 2u2 = to you too B4 = before B4n = bye for now Cul8r = see you later F2f = face to face G2g = got to go Gr8 = great/grate H2 = how to: Bao nhiêu Ilu2 = I love you too: Anh cũng yêu em Ily4e = I love you forever: Yêu em mãi mãi M8 = mate L8r = later W8 = wait/weight W8ing = waiting Aka = also known as Bil = brother-in-law Bion = believe it or not Bol = best of luck Eta = estimated time of arrival Fil = father-in-law Foaf = friend of a friend Ga = go ahead Gigo = garbage in garbage out Gowi = get on with it Hand = have a nice Daây km môùi Ilu = ily = I love you Ime = in my experience Imo = in my opinion Inpo = in no particular order Iwik = I wish I knew Jam = just a minute Jit = just in time Kiss = keep it simple stupid Kol = kiss on lips May = mad about you Mil = mother-in-law Nyp = not your problem Pest = please excuse slow typing Rumf = are you male or female? Sah = stay at home Sil = sister-in-law Sit = stay in touch Sot = short of time Sul = syl = see you later B = be/bee C = see/sea I = I/eye K = okay R = are T = tea U = you/ewe Cu = see you Ic = I see Iou = I owe you Uok = you okay? Aamof = as a matter of fact Afaict = as far as I can tell Aiui = as I understand it Atb = all the best Bbfn = bye bye for now Bbiam = be back in a minute Bbl = be back later Btaicbw = but then again I could be wrong Bttp = back to the point Cmiiw = correct me if I" m wrong Cwyl = chat with you later Damhik = don "t ask me how I know Dtrt = do the right thing Dttah = don" t try this at home Ducwic = do you see what I see Dwisnwid = do what I say not what I do Ftbomh = from the bottom of my heart Fya = for your amusement Fyi = for your information Gfn = gone for now Gg = got to go Gl = good luck Gtg = got to go Gtgn = got to go now Hoas = hold on a second Hth = hope this helps Iccl = I couldn "t care less Ikwum = I know what you mean Iykwim = if you know what I mean Iyswim = if you see what I mean Nmp = not my problem Noyb = none of your business Tafn = that" s all for now Tc = take care Tlc = tender loving care Tmiktliu = the more I know the less I understand Ttbomk = to the best of my knowledge Ttul = ttyl = talk to you later Twimc = to whom it may concern Vh = virtual hug Wdymbt = what do you mean by that? Yhbw = you have been warned 4u: For u Asl: Age, sex, location (tuổi, giới tính, nơi ở) U: You Afk -- away from keyboard Bbl -- be back later Bbiab -- be back in a bit Kkz = okay Ttyl = talk to you later Lv a mess = leave a message Lata = later [ bye] N2m = not too much [when asked wassup] Newayz = anyways Gtg = gotta go Noe = know Noperz = no Yupperz = yes L o l z = laughing out loud (trường hợp tương tự như chữ p l z ở trên) Teehee = cười [giggle]Lmfao = laughing my f*ckin' *ss off Nah = no Nuthin' = nothing BS = b*ll sh*t TTYL = talk to you later LD = later, dude OIC = oh I see PPL = people Sup = what's up Wan2tlk = want to talk? Wkd = weekend Dts = dont think so Cul8r = see you later Aas = alive and smiling Gf = girlfriend G2g = got to go Ga = go ahead Ilu = i love you: Anh/em yêu em/anh Rme = rolling my eyes Ss = so sorry: Rất xin lỗi Spk = speak Stw = search the web Thx = thanks: Cám ơn Tc = take care Sul = see you later: Gặp lại sau Gol = giggling out loud Hru = how are you: Bạn khoẻ không? Ybs = you'll be sorry Wuf? = where are you from: Bạn từ đâu đến, ý hỏi quê hương Bc = because Bbl = be back later Otb = off to bed Np = no problem: Không thành vấn đề Nbd = no big deal Tam = tomorrow A. M Tu = thank you: Cám ơn Bf = boy friend: Bạn trai B4 = before Wtg = way to go Brb = be right back: Sẽ trở lại ngay Btw = by the way: Nhân tiện Channel -- another name for room or chat room Cya -- see ya Gmta -- great minds think alike Imho -- in my humble opinion J/k -- just kidding Irl -- in real life Lag -- this occurs when a server gets overloaded and transfer of messages becomes extremely slow. Rotfl -- rolling on the floor laughing, like this Server -- the entry portal for a network; most networks have at least two, some have many servers Ttfn -- ta ta for now Ttyl -- talk to you later Wb -- welcome back Gg = good game Lmao = laugh my ass off Wtf? : What the ****? Coz: Cause Nmjc: Nothing much just chilling G2g: Get to go G9: Good night Ty = thank you Wth= what the heck Cuz = cause Dun = dont Know = no Omg= oh my god Dt = double team! Msg - message Nvm - never mind Asap = as soon as possible Gg = good game Lmao = laugh my ass off Coz: Cause Nmjc: Nothing much just chiliing Hs: Head shot Ns: Nice shot N = and Da = the "Em: Them. T" : To. "Im: Him M" : Me. Aim: American instant message. Dun: Don't Yss or yep: Yes Wanna: Want to Sup: What's up? Aloha, G'day, etc. Roommie: Roommate. Pal, dude, mate: Friend.
Những từ viết tắt tiếng Anh thông dụng trên Internet 1. LOL - Laugh out loud Bạn có thể viết "LOL" (cười lớn) trong tin nhắn, bài đăng trên Twitter.. để thể hiện phản ứng với thứ gì đó rất hài hước. Ví dụ: Yo my mum just said we should go to Disney World. I'm like, "mom, I'm 24 years old!" Mẹ tớ nói rằng chúng ta có thể đi Disney World. Suýt nữa thì tớ nói: Mẹ, con 24 tuổi rồi đấy! - LOL. Ngoài ra, "LOL" còn một nghĩa không liên quan thường được dùng khi viết thư là "lots of love" (yêu thương rất nhiều). 2. OMG - Oh my God Bạn viết "OMG" (ôi Chúa ơi) khi ngạc nhiên với điều gì đó. Đây là một trong những từ viết tắt không chỉ được sử dụng thường xuyên trên Internet mà còn trong văn nói và văn viết. Ví dụ: Marco just told me that he's leaving his wife. Marcho vừa nói với tôi là anh ấy đang bỏ vợ. OMG. Are you serious? Ôi Chúa ơi. Anh nói nghiêm túc chứ? 3. NSFW - Not safe for work Khi chia sẻ hình ảnh, video nhạy cảm hoặc bạo lực, người ta thường gắn nhãn "NSFW", nghĩa đen là không an toàn cho công việc, không phù hợp ở nơi công sở. Cụm từ này giúp mọi người biết rằng nên cân nhắc trước khi click vào đó. Ví dụ: See what happened when this tourist got too close to a lion - NSFW. Hãy xem điều xảy ra với du khách này khi tới quá gần con sư tử - Nên cân nhắc trước khi xem. 4. TBH - To be honest Khi bạn muốn chia sẻ một quan điểm mà người khác có thể không thích, bạn có thể thêm cụm từ "TBH" : Thành thực mà nói. Ví dụ: TBH, I think you should work on this a little more before you submit it. Thành thực mà nói, tôi nghĩ anh nên làm kỹ hơn trước khi nộp. 5. IMHO - In my honest opinion Tương tự TBH, bạn dùng IMHO khi muốn chia sẻ một quan điểm mà bạn nghĩ nhiều người có thể phản đối. Ví dụ: IMHO they're probably going to do even worse this year than last year. Theo ý kiến thật lòng của tôi, năm nay chúng ta có thể sẽ làm tệ hơn năm ngoái. 6. BRB - Be right back Bạn dùng từ này để thông báo với ai đó khi cần rời máy tính trong vài phút. Ví dụ: Kate's calling me. BRB. Kate đang gọi. Tôi sẽ trở lại ngay. 7. TTYL - Talk to you later Đây là cách để kết thúc một cuộc hội thoại trên mạng. Ví dụ: - Gotta go. / Tôi phải đi rồi. - OK TTYL. / Được. Nói chuyện sau nhé. 8. IRL - In real life Gặp ai đó "IRL" có nghĩa rằng bạn gặp họ trực tiếp (mặt đối mặt) chứ không phải qua mạng. Ví dụ: It was cool to finally meet you IRL. Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp anh ở ngoài. 9. BTW - By the way Bạn dùng cụm từ này khi muốn chuyển hướng chủ đề nói chuyện một cách đột ngột. Ví dụ: Oh BTW how was Philly? À, nhân tiện, Philly sao rồi? 10. ATM - At the moment Cụm từ này được dùng khi bạn muốn nói về điều gì đang xảy ra ở thời điểm hiện tại - ngay lúc này. Ví dụ: Sorry, can't talk ATM. Xin lỗi, hiện tôi không nói chuyện được. 11. BFF - Best friend/ friends forever BFF là người bạn thân nhất của bạn, nhưng cụm từ này thường được dùng theo cách hơi tiêu cực. Ví dụ: What happened? I thought you guys were BFFs. Chuyện gì xảy ra vậy? Tôi đã nghĩ các cậu là bạn thân cơ đấy. Từ này cũng được dùng phổ biến trong văn nói và văn viết.