Mèo Cacao

Cười một cái nhé?
3,006 ❤︎ Bài viết: 174 Tìm chủ đề
121 1
Kiếm tiền
Mèo Cacao đã kiếm được 1210 đ
Bài tập PTTCTCTD - Phân tích tài chính tổ chức tín dụng - Học viện tài chính - AOF

Cho tài liệu báo cáo tài chính của VCB năm 2024

Tài liệu 1: B02 - Bảng cân đối kế toán

Đơn vị tính: Tỷ đồng

Chỉ tiêu 31/12/2024 31/12/2023
A. Tài sản
I. Tiền mặt, vàng bạc, đá quý 14.242 14.457
II. Tiền gửi tại Ngân hàng nhà nước Việt Nam 49.081 57.937
III. Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 394.354 338.437
1. Tiền gửi tại các tổ chức tín dụng 382.313 308.584
2. Cho vay các tổ chức tín dụng khác 13.041 35.529
3. Dự phòng rủi ro (1.000) (5.676)
IV. Chứng khoán kinh doanh 1.000
1. Chứng khoán kinh doanh 1.000
V. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác 1.314
VI. Cho vay khách hàng 1.404.348 1.229.878
1. Cho vay khách hàng 1.435.408 1.258.405
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng (31.060) (28.527)
VIII. Chứng khoán đầu tư 166.147 145.780
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán 86.799 67.882
2. Chứng khoán đầu tư gửi đến ngày đáo hạn 79.593 78.010
3. Dự phòng rủi ro chứng khoán đầu tư (246) (112)
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn 6.606 6.539
1. Đầu tư vào công ty con 4.595 4.595
2. Góp vốn liên doanh 545 545
3. Đầu tư vào công ty liên kết 11 11
4. Đầu tư dài hạn khác 1.529 1.529
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn 75 142
X. Tài sản cố định 7.887 7.600
1. Tài sản cố định 5.358 5.046
a. Nguyên giá tài sản cố định 14.758 13.803
b. Khấu hao tài sản cố định (9.400) (8.757)
3. Tài sản cố định vô hình 2.529 2.554
a. Nguyên giá tài sản cố định 4.967 4.832
b. Hao mòn tài sản cố định (2.439) (2.258)
XII. Tài sản có khác 30.799 35.470
1. Các khoản phải thu 14.684 16.939
2. Các khoản lãi phí phải thu 8.667 9.032
3. Tài sản thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 986 845
4. Tài sản có khác 6.462 8.653
5. Các khoản dự phòng rủi ro các tài sản có nội bảng khác (409) (409)
Tổng tài sản có 2.075.779 1.836.098
B. Nợ phải trả và vốn chủ sở hữu
I. Các khoản nợ chính phủ và ngân hàng nhà nước Việt Nam 78.237 1.671
1. Tiền gửi và vay chính phủ và ngân hàng nhà nước Việt Nam 78.237 1.671
II. Tiền gửi và vay tổ chức tín dụng khác 227.892 208.810
1. Tiền gửi và vay tổ chức tín dụng khác 224.539 295.387
2. Vay các tổ chức tín dụng khác 3.353 13.423
III. Tiền gửi khách hàng 1.515.558 1.401.599
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác - 117
V. Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư cho vay tổ chức tín dụng chịu rủi ro 0, 529 0, 365
VI. Phát hành giấy tờ có giá 24.125 20.094
VII. Các khoản nợ khác 37.055 41.317
1. Các khoản lãi, phí phải trả 13.970 19.514
2. Các khoản phải trả và công nợ khác 23.085 21.083
Tổng nợ phải trả 1.882.868 1.673.609
VIII. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn của tổ chức tín dụng 60.887 60.887
a. Vốn điều lệ 55.891 55.891
c. Thặng dư vốn cổ phần 4.995 4.995
g, Vốn khác 0, 412 0, 412
2. Quỹ của tổ chức tín dụng 36.625 27.083
5. Lợi nhuận chưa phân phối 95.369 74.519
a. Lợi nhuận để lại năm trước 77.244 49.415
b. Lợi nhuận để lại năm nay 23.124 25.104
Tổng vốn chủ sở hữu 192.910 162.489
Tổng nợ phải trả và vốn chủ sở hữu 2.075.779 1.836.098

Tài liệu 2: B03 - Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh​

Đơn vị tính: Tỷ đồng​

Chỉ tiêu 2024 2023
1. Thu nhập lãi và các khoản khoản thu nhập tương tự 92.176 106.819
2. Chi phí lãi và các chi phí tương tự (37.833) (54.235)
I. Thu nhập lãi thuần 54.343 52.584
3. Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 12.606 12.199
4. Chi phí hoạt động dịch vụ (7.839) (6.718)
II. Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 4.767 5.481
III. Lãi thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 5.279 5.632
IV. (Lỗ) lãi thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh (20) (53)
V. Lãi thuần từ mua bán chứng khoán 3 -
5. Thu nhập từ hoạt động khác 4.435 4.005
6. Chi phí hoạt động khác (2.084) (1.741)
VI. Lãi thuần từ hoạt động khác 2.351 2.264
VII. Thu nhập từ vốn góp, mua cổ phần 311 399
Tổng thu nhập hoạt động 67.033 66.042
VIII. Chi phí hoạt động (22.529) (21.404)
IX. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 44.504 45.009
X. Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng (3.225) (4.441)
XI. Tổng lợi nhuận trước thuế 41.279 40.568
7. Chi phí Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (8.335) (7.931)
8. Thu nhập/chi phí thuế TNDN hoãn lại 140 104
XII. Chi phí thuế TNDN (8.195) (8.035)
XIII. Lợi nhuận sau thuế 33.084 32.533

Yêu cầu:

1. Phân tích tình hình nguồn vốn?

2. Phân tích tình hình tài sản?

3. Phân tích tình hình an toàn vốn? (Hệ số Car)

4. Phân tích tình hình nguồn vốn huy động (Tiền gửi của khách hàng, vay của các tổ chức tín dụng khác, không bao gồm vốn chủ sở hữu)

5. Phân tích tình hình vốn tín dụng?

6. Phân tích tình hình và kết quả kinh doanh?

7a. Phân tích hiệu quả vốn: Khả năng tạo thu nhập của vốn?

7b. Khả năng sinh lời của vốn (ROE, ROA, NIM, NOM) ?

8. Phân tích rủi ro tín dụng và rủi ro thanh khoản?
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back