Nhạn trận
Nước dẫy triều cường, cuối bãi đầy,
Làm "kỳ", "chính" kháo nên bầy.
Đàn trầm đạn ngọc sao bắc,
Phất dõi cờ lau gió tây.
Thu phát lệnh nghiêm hàng đỗ gấp,
Sương thanh bảng nhặt tiếng kêu chầy.
...
Tử tái đường nghèo lòng mựa ngây.
Cước chú:
nhạn trận: đàn nhạn. Chim nhạn là loài chim di cư theo mùa. Chúng bay theo đàn, xắp thành hàng, thường theo hình chữ v, chữ nhân 人, chữ nhất 一.
dẫy: dâng tràn
kỳ, chính: thuật ngữ binh pháp thời cổ. Đối Trận đánh trực diện thì gọi là "chính", phục binh ngầm đánh thì gọi là "kỳ". Sách Tôn Tử ghi: "Tất cả ba quân có thể khiến đánh địch mà không bao giờ bại, chính là hai thế "kỳ" và "chính" mà thôi.
kháo: khéo; ý cả câu: đàn nhạn bay như giăng thế trận
Trầm: chìm, đắm dưới đáy nước.
đạn ngọc: đạn tròn, đá quý
sao bắc: sao phía bắc
Ý chỉ tiếng kêu của đàn nhạn trong đêm thanh vắng, nghe như tiếng ngọc rơi lách cách dưới bầu trời sao phía bắc
Phất dõi cờ lau gió tây: Câu này mô tả cảnh những cánh chim nhạn bay qua vùng cỏ lau phấp phới, như những lá cờ lau phất trong gió tây.
Thu phát lệnh nghiêm hàng đỗ gấp: Đây là hình ảnh đàn nhạn nghe hiệu lệnh dừng đậu thành hàng ngũ rất nghiêm chỉnh, như một đoàn quân tuân thủ theo mệnh lệnh. Điều này nhấn mạnh kỷ luật của đàn nhạn trong sự sắp xếp đội hình.
Sương thanh bảng nhặt tiếng kêu chầy: Trong sương sớm thanh trong, tiếng kêu của đàn nhạn cất lên thưa thớt, nghe buồn man mác, tạo nên không khí tĩnh lặng, sâu lắng của một buổi sớm trong trẻo.
Tử tái đường nghèo lòng mựa ngây: Câu thơ này bày tỏ nỗi lòng của tác giả, cảm thấy xót xa trước cảnh nghèo và hoàn cảnh khó khăn của bản thân. "Tử tái" ám chỉ sự vất vả và gian khổ, nhưng cũng hàm chứa sự thức tỉnh, không để lòng u mê, lạc lối trong cảnh đời khốn khó.