Game Show Trò chơi ghép từ tiếng anh + giải nghĩa

Discussion in 'Game Show' started by Official, Apr 30, 2018.

  1. ThaoNguyen6222

    Messages:
    98
    Tear: Nước mắt

    Đặt câu:

    I burst into tears because I missed you /Tôi đã bật khóc vì nhớ bạn
     
    chiqudoll and Mai Lynk like this.
  2. chiqudoll

    Messages:
    1,623
    Run: Chạy

    Run a red light: Vượt đèn đỏ.

    Blow the red light: Vượt đèn đỏ (tiếng Anh Mỹ dùng cụm từ này)
     
    Mai Lynk likes this.
  3. Nevertalkname Không có gì để xem

    Messages:
    291
    Needle: Cây kim

    Needle in a haystack: Mò kim đáy bể

    Finding my lost motorbike figure is like searching a needle in a haystack/ Đi tìm cái mô hình xe máy đã mất của tôi giống như mò kim đáy bể.
     
    Mai Lynk likes this.
    Last edited: May 13, 2024
  4. Ju Li

    Messages:
    3
    Establish: Lập, củng cố

    They will establish the regulation / Họ sẽ thiết lập quy định
     
Trả lời qua Facebook
Loading...