Bạn được Hạ Nhĩ My mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
33,549 ❤︎ Bài viết: 1754 Tìm chủ đề
Tear: Nước mắt

Đặt câu:

I burst into tears because I missed you /Tôi đã bật khóc vì nhớ bạn

Run: Chạy

Run a red light: Vượt đèn đỏ.

Blow the red light: Vượt đèn đỏ (tiếng Anh Mỹ dùng cụm từ này)
 
5,355 ❤︎ Bài viết: 296 Tìm chủ đề
Run: Chạy

Run a red light: Vượt đèn đỏ.

Blow the red light: Vượt đèn đỏ (tiếng Anh Mỹ dùng cụm từ này)

Needle: Cây kim

Needle in a haystack: Mò kim đáy bể

Finding my lost motorbike figure is like searching a needle in a haystack/ Đi tìm cái mô hình xe máy đã mất của tôi giống như mò kim đáy bể.
 
Chỉnh sửa cuối:
23,199 ❤︎ Bài viết: 4161 Tìm chủ đề
Establish: Lập, củng cố

They will establish the regulation / Họ sẽ thiết lập quy định

Heavy​


Nghĩa cơ bản: Nặng - chỉ trọng lượng.

Ví dụ: This bag is very heavy → Cái túi này rất nặng.

Nghĩa bóng: Nặng nề, khó chịu, khó khăn.

Ví dụ: He had a heavy heart → Anh ấy có một trái tim nặng trĩu~buồn bã.

Thời tiết: heavy rain ~mưa to, heavy fog ~sương mù dày đặc.

Âm nhạc/giọng nói: heavy metal ~thể loại nhạc rock mạnh, heavy voice ~giọng nặng, trầm.

Người: a heavy smoker → người hút thuốc nhiều.

Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
heavy rainmưa toIt was hard to drive in the heavy rain.
heavy trafficgiao thông đông đúcWe got stuck in heavy traffic.
heavy fogsương mù dày đặcThe plane was delayed because of heavy fog.
heavy smokerngười hút thuốc nhiềuHe is a heavy smoker, about two packs a day.
heavy drinkerngười uống rượu nhiềuShe used to be a heavy drinker.
heavy sleeperngười ngủ say, khó tỉnhMy brother is such a heavy sleeper.
heavy industrycông nghiệp nặngSteel production is part of heavy industry.
heavy hearttrái tim nặng trĩu, buồn bãShe left with a heavy heart.
heavy workloadkhối lượng công việc nặngHe's under pressure because of a heavy workload.
heavy metalnhạc rock mạnhDo you like heavy metal music?
 
6,375 ❤︎ Bài viết: 996 Tìm chủ đề

Heavy​


Nghĩa cơ bản: Nặng - chỉ trọng lượng.

Ví dụ: This bag is very heavy → Cái túi này rất nặng.

Nghĩa bóng: Nặng nề, khó chịu, khó khăn.

Ví dụ: He had a heavy heart → Anh ấy có một trái tim nặng trĩu~buồn bã.

Thời tiết: heavy rain ~mưa to, heavy fog ~sương mù dày đặc.

Âm nhạc/giọng nói: heavy metal ~thể loại nhạc rock mạnh, heavy voice ~giọng nặng, trầm.

Người: a heavy smoker → người hút thuốc nhiều.

Cụm từNghĩa tiếng ViệtVí dụ
heavy rainmưa toIt was hard to drive in the heavy rain.
heavy trafficgiao thông đông đúcWe got stuck in heavy traffic.
heavy fogsương mù dày đặcThe plane was delayed because of heavy fog.
heavy smokerngười hút thuốc nhiềuHe is a heavy smoker, about two packs a day.
heavy drinkerngười uống rượu nhiềuShe used to be a heavy drinker.
heavy sleeperngười ngủ say, khó tỉnhMy brother is such a heavy sleeper.
heavy industrycông nghiệp nặngSteel production is part of heavy industry.
heavy hearttrái tim nặng trĩu, buồn bãShe left with a heavy heart.
heavy workloadkhối lượng công việc nặngHe's under pressure because of a heavy workload.
heavy metalnhạc rock mạnhDo you like heavy metal music?

Youth (N) : Tuổi trẻ, thanh niên

The bloom of youth: Thanh xuân rực rỡ

Youth comes but once in a lifetime: Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời

Youth is the gift of nature, but age is a work of art (câu nói của nhà văn Stanislaw Jerzy Lec) : Tuổi trẻ là món quà của tự nhiên, nhưng tuổi già là một tác phẩm nghệ thuật
 
1,425 ❤︎ Bài viết: 725 Tìm chủ đề

Hope


Hy vọng

Xuất phát từ tiếng Anh cổ hopa, nghĩa là "tin tưởng vào một điều tốt đẹp sẽ đến".

Trong tiếng Đức có từ Hoffnung (hy vọng), cùng gốc Germanic. Hy vọng gắn liền với niềm tin vào tương lai, và ngay từ thời cổ xưa con người đã dùng từ này để chỉ sức mạnh tinh thần khi đối diện khó khăn.

Đặt câu:

I hope everything will be fine in the end.

→ Tôi hy vọng mọi chuyện rồi sẽ ổn thỏa.

Hope gives us strength when we feel like giving up.

→ Hy vọng cho ta sức mạnh khi ta muốn buông xuôi.

No matter how dark the night is, there is always hope for a new dawn.

→ Dù đêm có tối đến đâu, vẫn luôn có hy vọng cho một bình minh mới.

She never lost hope, even in the most difficult times.

→ Cô ấy chưa bao giờ mất hy vọng, ngay cả trong những lúc khó khăn nhất.

Hope is not just a feeling, it is a choice to believe in tomorrow.

→ Hy vọng không chỉ là một cảm xúc, mà còn là sự lựa chọn để tin vào ngày mai.
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Back