Bài viết: 3 



Đây là những từ/cụm từ lóng, ngôn ngữ mạng mà mình đã gặp trong lúc dịch truyện Trung, chia sẻ để mọi người cùng tham khảo nhé!
PHẦN 1
1 白月光 Bạch nguyệt quang (ánh trăng sáng) : Ám chỉ người mình yêu sâu đậm. Bạch nguyệt quang là niềm khao khát, là người yêu mà không có được.
2 闷骚 /mèn sāo/ Muộn tao: Từ gốc là phiên âm cho từ ngữ mạng "Man show", xuất hiện sớm ở khu HongKong và MaCao, ý chỉ những người con trai trong ngoài bất nhất, bên ngoài lạnh lùng bên trong ấm áp
3 AA制: Chia tiền để trả
4 emo = 抑郁了: Trầm cảm ghê~
5 NTR: Vợ hoặc người yêu của ai đó bị người khác chiếm đoạt hoặc ngủ với người khác - Từ tiếng Nhật "寝取られ" (Netorare)
6 O鸡巴 K: OK
7 Q版 Q bản: Phiên bản dễ thương hay chibi
8 上镜: Ăn ảnh
9 丢7你 Diū 7 nǐ: F. U. C. K you
10 么么哒 Muah/: Hôn 1 cái (hành động đáng yêu, meme)
11 乌龙 Ô long: Nhầm lẫn linh tinh, nhầm lẫn xấu hổ, táy máy hỏng việc
12 人妖 Nhân yêu: Đồng tính nam (gay). Hay cũng có thể là con gái mà chơi nhân vật nam (trong Game Online)
13 他妈 (tāmā) 他妈的 (tāmāde) : Mẹ nó!
14 佛了/Fúle/ Đồng âm với 服了/Fúle/: Phục rồi (Phục trong Tâm phục khẩu phục) (Từ này không hề liên quan đến Phật trong đạo Phật nha)
15 作妖 Tác yêu: Là phương ngữ Đông Bắc, ý chỉ gây sự mà không có lý do, gây sự một cách phi lý, cố tình gây sự
16 作情 Tác tinh: Là từ lưu hành trên mạng, dùng để hình dung một người rất hay làm ra vẻ, rất thích giày vò những người xung quanh. Từ này bắt nguồn từ cụm từ "làm trời làm đất", hôm nay vui vẻ, ngày mai không hài lòng, ngày kia lại tức giận
17 你妈 (nǐmā) : Mẹ mày!
18 你妹 (nǐmèi) 泥煤 (níméi) : Em gái mày (cũng là câu chửi thề nha)
19 傲娇 Ngạo kiều: Trong tiếng Nhật là Tsundere.
Tsundere là kiểu người ngoài mặt tỏ ra cao ngạo, lạnh lùng để che đậy sự xấu hổ, mềm yếu, dễ động lòng và dịu dàng của mình. Có thể gọi là người cứng miệng, thích giả vờ (trong ngoài không đồng nhất)
20 傻瓜/ 白薯 Khoai lang trắng: Ngốc nghếch
21 入坑 Lọt hố: Sập bẫy của ai đó, bị lừa
22 公共汽车 Xe bus công cộng: Mẹ thiên hạ
23 内卷 nội cuốn: "Cạnh tranh vô nghĩa" (một lối sống của xã hội hiện đại, khi những người cùng ngành liên tục gắng sức "đấu đá" nhau để cạnh tranh quyền lực hay tiền bạc, bản chất chính là sự vô hạn trong tham vọng con người và sự hữu hạn của tài nguyên)
24 凡尔赛: Khoe khéo (khoe mẽ theo kiểu khiêm tốn)
25 出圈 thoát vòng: Nghĩa là nổi tiếng vượt ra khỏi vòng fan, được tất cả mọi người đều biết tới
26 单身狗 Cẩu độc thân: FA, người độc thân
27 卧槽/Wò cáo/Ngọa tào
卧草/Wò cǎo/Ngọa thảo
我曹/Wǒ cáo/Ngã tào
我操/Wǒ cāo/Ngã thao
我草/Wǒ cǎo/Ngã thảo
我艹/Wǒ cao/Ngã thảo
沃草/Wò cǎo/ Ốc thảo
[đồng âm của 我肏 (wǒcào) ] có nghĩa: F*ck, WTF, trời đụ, mẹ kiếp, mẹ nó chứ, c. M. N
28 双击 Click đúp Nhấn nút "Thích".
29 吃枪药 Ăn nói ngang ngược, bố đời
30 吃瓜 Ăn dưa Hóng Drama
31 吃豆腐 Ăn đậu phụ Sàm sỡ
32 吃软饭 Ăn cơm mềm, cơm dẻo chỉ đàn ông ăn bám vợ/ phụ nữ
33 吃醋 Ăn giấm ghen tuông; ghen tị; ghen ghét; đố kị
34 吃香 Ăn hương/thơm Được lòng sếp, được coi trọng
35 含金量 Hàm lượng vàng Giá trị thực của một thứ gì đó
36 吹牛 Thổi phồng; khoác lác; ba hoa; khoe khoang, chém gió
37 咸猪手 Giò heo muối (Móng lợn) là một cụm từ để chỉ những người hay sờ mó người khác ở nơi công cộng, một tên biến thái
38 咸鱼 Cá mặn tiếng lóng của người Quảng Đông: Có nghĩa là "x. Ác c. Hết", ngụ ý chỉ những con người không làm việc, lười vận động, không có ước mơ và hoài bảo, sống bạc nhược.
39 哇塞 WOW
40 哒咩 /dāmiē/ = 不要 đừng~
41 哥屋恩 Đọc nhanh gần "滚" (gǔn) Cút!
42 啤酒桶 Thùng bia Thùng phi di động (chỉ người vừa béo vừa lùn)
43 喝西北风 Uống gió Tây Bắc Hít khí trời để sống
44 嘴硬 Già mồm, cãi cùn
45 囧 pinyin /jiǒng/; biểu tượng khuôn mặt đớ ra, phiền muộn, bi thương, bất đắc dĩ, bó tay, tóc vàng hoe..
46 围观 Vây xem: Hóng hớt
47 圈粉 Bột tròn: Kiếm fan, tăng fan, hút fan
48 土豪 Thổ hào: Từ để chỉ tầng lớp nhà giàu mới nổi trong giai đoạn kinh tế Trung Quốc bùng nổ; nhưng không biết cách tiêu tiền nên thường mua nhà, xe xịn để khoe mẽ
49 壁咚 Miêu tả tư thế dồn đối phương vào chân tường - Từ tiếng Nhật "壁ドン" (Kabe-don)
50 多损 Quá đáng thế là từ lóng dùng để nói đối phương đùa rất là buồn cười nhưng không hề có ác ý mà chủ yếu là hài hước.
51 大惊失色 Sợ bay màu
52 大灯 đèn led
53 大牌 Chảnh chó
54 大虾 Đại hà Cao thủ
55 夺笋啊 /duósǔn a/ = 多损 Cướp măng quá đáng dzậy (kiểu đùa)
56 套路 Cạm bẫy, trò lừa, gài
57 奶凶奶凶 - Nãi hung nãi hung Nãi hung nãi hung :(tạm dịch: Vừa cáu kỉnh nhưng lại đáng yêu) thuật ngữ được dùng trên mạng, nó thường dùng để hình dung một người có ngoại hình tương đối trẻ con, khi tức giận có bộ dáng mềm mại như sữa, bình thường tức giận như vậy không có sức răn đe nhưng lại khiến người ta cảm thấy rất đáng yêu rất cute.
58 妈卖批 Mụ bán phê Phát âm là MA-MAI-PI, có thể viết thành từ viết tắt MMP/ mmp. Đây là một từ mắng chửi vùng Tứ Xuyên, mang theo tính vũ nhục rất nặng, dịch thô ra tiếng Việt là "Đ-Ĩ M-Ẹ M-ÀY".
59 孤寒 Ki bo, kẹt xỉ
60 宅女/男 Trạch nữ/nam Những người suốt ngày ru rú ở nhà, không đi ra ngoài
61 完了 Hỏng rồi, tiêu rồi
62 富二代 Phú nhị đại Dùng để chỉ cậu ấm, cô chủ con nhà giàu
63 小case Case nhỏ Chuyện nhỏ/ muỗi!
64 小三/绿茶 Tiểu tam/ Trà xanh: Người thứ ba (trong tình yêu)
65 小奶狗 Tiểu nãi cẩu (Cún con) : Dùng để chỉ những chàng trai yêu những cô gái lớn tuổi hơn mình. Trong mắt người yêu, những chàng cún con là người đơn giản, ngây thơ, ân cần, chu đáo – và quan trọng nhất là rất trung thành và đeo bám – như một thú cưng vậy
66 小姐 Tiểu thư: Xem phim cổ trang thì nghĩ từ này là chỉ các tiểu thư nhà giàu đúng không? Nhưng bên cạnh đó nó còn ám chỉ những người "làm gái" nữa, nên gặp từ này phải cân nhắc trong một số trường hợp nhá!
67 小婊砸 Tiểu biểu tạp (Con khốn, con đũy) là một lời mắng chửi nhưng không có ý xấu, giống như nói đùa mà thôi. Là phương ngôn của Ninh Hạ (một vùng của Dương Châu). Là câu mắng yêu thích của người Ninh Hạ thế hệ trước. Thông thường là người già dùng để mắng tiểu bối. Biểu tạp có âm rất gần với "gái điếm". Tuy rằng khó nghe nhưng trong miệng người già thực chất chỉ là một loại từ ngữ trách cứ, không có tính sỉ nhục.
68 小嫩肉 Tiểu thịt tươi: Chỉ những chàng trai trẻ trung, ngoại hình thanh tú, làn da không tì vết, ăn nói nhỏ nhẹ và sở hữu vẻ đẹp mang hơi hướng phi giới tính (unisex).
69 小家伙 Tiểu gia hỏa: Nhóc con, thằng nhóc
70 小样 Tiểu dạng: Nhỏ nhẹ, không áp đặt

PHẦN 1
1 白月光 Bạch nguyệt quang (ánh trăng sáng) : Ám chỉ người mình yêu sâu đậm. Bạch nguyệt quang là niềm khao khát, là người yêu mà không có được.
2 闷骚 /mèn sāo/ Muộn tao: Từ gốc là phiên âm cho từ ngữ mạng "Man show", xuất hiện sớm ở khu HongKong và MaCao, ý chỉ những người con trai trong ngoài bất nhất, bên ngoài lạnh lùng bên trong ấm áp
3 AA制: Chia tiền để trả
4 emo = 抑郁了: Trầm cảm ghê~
5 NTR: Vợ hoặc người yêu của ai đó bị người khác chiếm đoạt hoặc ngủ với người khác - Từ tiếng Nhật "寝取られ" (Netorare)
6 O鸡巴 K: OK
7 Q版 Q bản: Phiên bản dễ thương hay chibi
8 上镜: Ăn ảnh
9 丢7你 Diū 7 nǐ: F. U. C. K you
10 么么哒 Muah/: Hôn 1 cái (hành động đáng yêu, meme)
11 乌龙 Ô long: Nhầm lẫn linh tinh, nhầm lẫn xấu hổ, táy máy hỏng việc
12 人妖 Nhân yêu: Đồng tính nam (gay). Hay cũng có thể là con gái mà chơi nhân vật nam (trong Game Online)
13 他妈 (tāmā) 他妈的 (tāmāde) : Mẹ nó!
14 佛了/Fúle/ Đồng âm với 服了/Fúle/: Phục rồi (Phục trong Tâm phục khẩu phục) (Từ này không hề liên quan đến Phật trong đạo Phật nha)
15 作妖 Tác yêu: Là phương ngữ Đông Bắc, ý chỉ gây sự mà không có lý do, gây sự một cách phi lý, cố tình gây sự
16 作情 Tác tinh: Là từ lưu hành trên mạng, dùng để hình dung một người rất hay làm ra vẻ, rất thích giày vò những người xung quanh. Từ này bắt nguồn từ cụm từ "làm trời làm đất", hôm nay vui vẻ, ngày mai không hài lòng, ngày kia lại tức giận
17 你妈 (nǐmā) : Mẹ mày!
18 你妹 (nǐmèi) 泥煤 (níméi) : Em gái mày (cũng là câu chửi thề nha)
19 傲娇 Ngạo kiều: Trong tiếng Nhật là Tsundere.
Tsundere là kiểu người ngoài mặt tỏ ra cao ngạo, lạnh lùng để che đậy sự xấu hổ, mềm yếu, dễ động lòng và dịu dàng của mình. Có thể gọi là người cứng miệng, thích giả vờ (trong ngoài không đồng nhất)
20 傻瓜/ 白薯 Khoai lang trắng: Ngốc nghếch
21 入坑 Lọt hố: Sập bẫy của ai đó, bị lừa
22 公共汽车 Xe bus công cộng: Mẹ thiên hạ
23 内卷 nội cuốn: "Cạnh tranh vô nghĩa" (một lối sống của xã hội hiện đại, khi những người cùng ngành liên tục gắng sức "đấu đá" nhau để cạnh tranh quyền lực hay tiền bạc, bản chất chính là sự vô hạn trong tham vọng con người và sự hữu hạn của tài nguyên)
24 凡尔赛: Khoe khéo (khoe mẽ theo kiểu khiêm tốn)
25 出圈 thoát vòng: Nghĩa là nổi tiếng vượt ra khỏi vòng fan, được tất cả mọi người đều biết tới
26 单身狗 Cẩu độc thân: FA, người độc thân
27 卧槽/Wò cáo/Ngọa tào
卧草/Wò cǎo/Ngọa thảo
我曹/Wǒ cáo/Ngã tào
我操/Wǒ cāo/Ngã thao
我草/Wǒ cǎo/Ngã thảo
我艹/Wǒ cao/Ngã thảo
沃草/Wò cǎo/ Ốc thảo
[đồng âm của 我肏 (wǒcào) ] có nghĩa: F*ck, WTF, trời đụ, mẹ kiếp, mẹ nó chứ, c. M. N
28 双击 Click đúp Nhấn nút "Thích".
29 吃枪药 Ăn nói ngang ngược, bố đời
30 吃瓜 Ăn dưa Hóng Drama
31 吃豆腐 Ăn đậu phụ Sàm sỡ
32 吃软饭 Ăn cơm mềm, cơm dẻo chỉ đàn ông ăn bám vợ/ phụ nữ
33 吃醋 Ăn giấm ghen tuông; ghen tị; ghen ghét; đố kị
34 吃香 Ăn hương/thơm Được lòng sếp, được coi trọng
35 含金量 Hàm lượng vàng Giá trị thực của một thứ gì đó
36 吹牛 Thổi phồng; khoác lác; ba hoa; khoe khoang, chém gió
37 咸猪手 Giò heo muối (Móng lợn) là một cụm từ để chỉ những người hay sờ mó người khác ở nơi công cộng, một tên biến thái
38 咸鱼 Cá mặn tiếng lóng của người Quảng Đông: Có nghĩa là "x. Ác c. Hết", ngụ ý chỉ những con người không làm việc, lười vận động, không có ước mơ và hoài bảo, sống bạc nhược.
39 哇塞 WOW
40 哒咩 /dāmiē/ = 不要 đừng~
41 哥屋恩 Đọc nhanh gần "滚" (gǔn) Cút!
42 啤酒桶 Thùng bia Thùng phi di động (chỉ người vừa béo vừa lùn)
43 喝西北风 Uống gió Tây Bắc Hít khí trời để sống
44 嘴硬 Già mồm, cãi cùn
45 囧 pinyin /jiǒng/; biểu tượng khuôn mặt đớ ra, phiền muộn, bi thương, bất đắc dĩ, bó tay, tóc vàng hoe..
46 围观 Vây xem: Hóng hớt
47 圈粉 Bột tròn: Kiếm fan, tăng fan, hút fan
48 土豪 Thổ hào: Từ để chỉ tầng lớp nhà giàu mới nổi trong giai đoạn kinh tế Trung Quốc bùng nổ; nhưng không biết cách tiêu tiền nên thường mua nhà, xe xịn để khoe mẽ
49 壁咚 Miêu tả tư thế dồn đối phương vào chân tường - Từ tiếng Nhật "壁ドン" (Kabe-don)
50 多损 Quá đáng thế là từ lóng dùng để nói đối phương đùa rất là buồn cười nhưng không hề có ác ý mà chủ yếu là hài hước.
51 大惊失色 Sợ bay màu
52 大灯 đèn led
53 大牌 Chảnh chó
54 大虾 Đại hà Cao thủ
55 夺笋啊 /duósǔn a/ = 多损 Cướp măng quá đáng dzậy (kiểu đùa)
56 套路 Cạm bẫy, trò lừa, gài
57 奶凶奶凶 - Nãi hung nãi hung Nãi hung nãi hung :(tạm dịch: Vừa cáu kỉnh nhưng lại đáng yêu) thuật ngữ được dùng trên mạng, nó thường dùng để hình dung một người có ngoại hình tương đối trẻ con, khi tức giận có bộ dáng mềm mại như sữa, bình thường tức giận như vậy không có sức răn đe nhưng lại khiến người ta cảm thấy rất đáng yêu rất cute.
58 妈卖批 Mụ bán phê Phát âm là MA-MAI-PI, có thể viết thành từ viết tắt MMP/ mmp. Đây là một từ mắng chửi vùng Tứ Xuyên, mang theo tính vũ nhục rất nặng, dịch thô ra tiếng Việt là "Đ-Ĩ M-Ẹ M-ÀY".
59 孤寒 Ki bo, kẹt xỉ
60 宅女/男 Trạch nữ/nam Những người suốt ngày ru rú ở nhà, không đi ra ngoài
61 完了 Hỏng rồi, tiêu rồi
62 富二代 Phú nhị đại Dùng để chỉ cậu ấm, cô chủ con nhà giàu
63 小case Case nhỏ Chuyện nhỏ/ muỗi!
64 小三/绿茶 Tiểu tam/ Trà xanh: Người thứ ba (trong tình yêu)
65 小奶狗 Tiểu nãi cẩu (Cún con) : Dùng để chỉ những chàng trai yêu những cô gái lớn tuổi hơn mình. Trong mắt người yêu, những chàng cún con là người đơn giản, ngây thơ, ân cần, chu đáo – và quan trọng nhất là rất trung thành và đeo bám – như một thú cưng vậy
66 小姐 Tiểu thư: Xem phim cổ trang thì nghĩ từ này là chỉ các tiểu thư nhà giàu đúng không? Nhưng bên cạnh đó nó còn ám chỉ những người "làm gái" nữa, nên gặp từ này phải cân nhắc trong một số trường hợp nhá!
67 小婊砸 Tiểu biểu tạp (Con khốn, con đũy) là một lời mắng chửi nhưng không có ý xấu, giống như nói đùa mà thôi. Là phương ngôn của Ninh Hạ (một vùng của Dương Châu). Là câu mắng yêu thích của người Ninh Hạ thế hệ trước. Thông thường là người già dùng để mắng tiểu bối. Biểu tạp có âm rất gần với "gái điếm". Tuy rằng khó nghe nhưng trong miệng người già thực chất chỉ là một loại từ ngữ trách cứ, không có tính sỉ nhục.
68 小嫩肉 Tiểu thịt tươi: Chỉ những chàng trai trẻ trung, ngoại hình thanh tú, làn da không tì vết, ăn nói nhỏ nhẹ và sở hữu vẻ đẹp mang hơi hướng phi giới tính (unisex).
69 小家伙 Tiểu gia hỏa: Nhóc con, thằng nhóc
70 小样 Tiểu dạng: Nhỏ nhẹ, không áp đặt
Chỉnh sửa cuối: