Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và làm việc khi bạn du lịch trong nước hoặc nước ngoài với cách phiên âm tiếng Anh (transcription) theo cách phiên âm quốc tế (IPA - International Phonetic Alphabet) : Travel (Du lịch) : Trip: /trɪp/ - Cuộc hành trình Tour: /tʊər/ - Chuyến tham quan Destination: /ˌdɛs. Tɪˈneɪ. ʃən/ - Điểm đến Itinerary: /aɪˈtɪn. əˌrɛr. I/ - Lịch trình Passport: /ˈpæs. Pɔrt/ - Hộ chiếu Visa: /ˈviː. Zə/ - Thị thực Accommodation (Chỗ ở) : Hotel: /hoʊˈtɛl/ - Khách sạn Hostel: /ˈhɑs. Təl/ - Nhà trọ Resort: /rɪˈzɔrt/ - Khu nghỉ dưỡng Airbnb: /ˌɛr. Biːˈɛn. Biː/ - Dịch vụ cho thuê nhà và căn hộ Check-in: /ˌʧɛk ɪn/ - Nhận phòng Check-out: /ˌʧɛk aʊt/ - Trả phòng Transportation (Phương tiện di chuyển) : Flight: /flaɪt/ - Chuyến bay Train: /treɪn/ - Tàu hỏa Bus: /bʌs/ - Xe buýt Car rental: /kɑr ˈrɛntəl/ - Cho thuê xe Taxi: /ˈtæk. Si/ - Xe taxi Airport: /ˈɛrˌpɔrt/ - Sân bay Cruise: /kruz/ - Chuyến du thuyền Sightseeing (Tham quan) : Attractions: /əˈtræk. ʃənz/ - Điểm tham quan Landmarks: /ˈlænd. Mɑrks/ - Điểm nổi bật Museum: /mjuˈziəm/ - Bảo tàng Monument: /ˈmɑn. Ju. Mənt/ - Tượng đài Tour guide: /tʊr gaɪd/ - Hướng dẫn viên Map: /mæp/ - Bản đồ Food and Dining (Ẩm thực và ăn uống) : Restaurant: /ˈrɛstəˌrɑnt/ - Nhà hàng Menu: /ˈmɛnjuː/ - Thực đơn Cuisine: /kwɪˈzin/ - Nền ẩm thực Local dishes: /ˈloʊkəl ˈdɪʃɪz/ - Món ăn địa phương Street food: /strit fud/ - Đồ ăn đường phố Reservation: /ˌrɛzərˈveɪʃən/ - Đặt bàn Activities (Hoạt động) : Hiking: /ˈhaɪkɪŋ/ - Leo núi Swimming: /ˈswɪmɪŋ/ - Bơi lội Snorkeling: /ˈsnɔrkəlɪŋ/ - Lặn lấy Sightseeing: /ˈsaɪtˌsiːɪŋ/ - Tham quan Shopping: /ˈʃɑpɪŋ/ - Mua sắm Relaxation: /ˌriːlækˈseɪʃən/ - Thư giãn Các mẫu câu có thể sử dụng khi đi du lịch: Do you have any perishable food items? : Anh/chị có mang bất cứ loại thức ăn dễ hỏng nào không? Your passport and ticket, please! : Xin vui lòng cho xem hộ chiếu, vé máy bay! Do you have any vacancies? : Còn phòng trống không? How many bags are you checking in? : Anh/Chị sẽ ký gửi bao nhiêu túi hành lý? How many guests do you want to book? : Quý khách muốn đặt phòng cho bao nhiêu người? Can you take me to the airport, please? : Anh có thể đưa tôi đến sân bay được chứ? I'd like to reserve two seats to: Tôi muốn đặt 2 ghế đi.. Do you have a carry on? : Anh/chị có hành lý xách tay nào không? I'm lost: Tôi bị lạc đường. How much does this/How much is this cost? : Cái này giá bao nhiêu? I'd like to check out, please: Tôi muốn trả phòng. Where is the exchange, please? : Có thể đổi tiền ở đâu? I would like to book a room: Tôi muốn đặt phòng. I need a doctor: Tôi cần gặp bác sĩ. Where are you flying to? : Anh/chị dự định sẽ bay chuyến tới đâu? Are you carrying any liquids: Anh/Chị có mang theo chất lỏng nào không? I'd like a single room: Tôi muốn đặt phòng đơn. I need help: Tôi cần sự giúp đỡ. Will that be one way or round trip? : Anh/Chị muốn vé 1 chiều hay khứ hồi? Please call the British Embassy Hanoi: Làm ơn hãy gọi cho Đại Sứ quán Anh ở Hà Nội. Do you have a reservation? : Quý khách đã đặt phòng trước rồi đúng không ạ? Where is the nearest bathroom? : Phòng vệ sinh gần nhất ở đâu vậy? Please call the police: Làm ơn hãy gọi cảnh sát giúp tôi. Do you have this item in stock? : Anh/chị còn mặt hàng loại này không? Excuse me: Làm phiền, cho tôi hỏi.. Where can I find a train/metro? : Tôi có thể tìm tàu/tàu điện ngầm ở đâu vậy? I'd like a room for 3 nights, please? : Tôi muốn đặt một phòng trong 3 đêm.