- Xu
- 4


*Một số cấu trúc thường gặp trong tiếng anh
Tác giả: Trung Trương
1) Used to + Verb (infinitive)
Cấu trúc này dùng để chỉ những hành động, thói quen diễn ra ở quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa
Ex: I used to go to school by bike
(Tôi đã từng đi đến trường bằng xe đạp)
- They didn't used to watch this movie
(Họ chưa từng xem bộ phim này)
2) Be used to +Verb -ing /N (Quen với)
Cấu trúc này chỉ một việc gì đó đã quen thuộc, không còn xa lạ
Ex: I am used to getting up early (Tôi đã quen với việc dậy sớm)
3) It +takes /took +someone + time (thời gian) +to do something
Cấu trúc này diễn tả một khoảng thời gian để làm một việc gì đó.
Ex: It takes me 10 minutes to go to school.
(Tôi tốn 10 phút để đi đến trường)
4) To prefer +N/Verb -ing +to +N/V-ing (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì)
Ex: I prefer watching TV to listening to music
(Tôi thích xem ti vi hơn nghe nhạc)
5) S+find +it +Adj +to do something (cảm thấy như thế nào về một việc gì đó)
Ex: I find it very difficult to learn English
(Tôi thấy rất khó để học tiếng anh)
6) S +be angry at +N /V-ing
Cấu trúc thể hiện sự tức giận về một việc gì đó
Ex: Her mother was angry at her bad marks
(Mẹ cô ấy tức giận về điểm số của cô ấy)
7) S+be good at/bad at +N/Verb-ing (giỏi về việc gì đó)
Ex: I am good at swimming
(Tôi giỏi bơi lội)
8) to be amazed at = to be surprised at +N/V-ing Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc của con người về một điều gì đó.
Ex: I was amazed at his big beautiful house
(Tôi kinh ngạc về ngôi nhà to đẹp của anh ấy)
9) S+give up +Verb -ing /N (Từ bỏ một việc gì đó)
Ex: My father gives up smoking.
(Bố tôi từ bỏ hút thuốc)
10) To look forward to +Verb -ing (Diễn tả sự trông đợi, chờ mong một điều gì đó xảy ra)
Ex: I am looking forward to going on holiday
(Tôi trông đợi chuyến đi du lịch vào kì nghỉ)
Hết
Tác giả: Trung Trương
1) Used to + Verb (infinitive)
Cấu trúc này dùng để chỉ những hành động, thói quen diễn ra ở quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa
Ex: I used to go to school by bike
(Tôi đã từng đi đến trường bằng xe đạp)
- They didn't used to watch this movie
(Họ chưa từng xem bộ phim này)
2) Be used to +Verb -ing /N (Quen với)
Cấu trúc này chỉ một việc gì đó đã quen thuộc, không còn xa lạ
Ex: I am used to getting up early (Tôi đã quen với việc dậy sớm)
3) It +takes /took +someone + time (thời gian) +to do something
Cấu trúc này diễn tả một khoảng thời gian để làm một việc gì đó.
Ex: It takes me 10 minutes to go to school.
(Tôi tốn 10 phút để đi đến trường)
4) To prefer +N/Verb -ing +to +N/V-ing (Thích cái gì/làm gì hơn cái gì)
Ex: I prefer watching TV to listening to music
(Tôi thích xem ti vi hơn nghe nhạc)
5) S+find +it +Adj +to do something (cảm thấy như thế nào về một việc gì đó)
Ex: I find it very difficult to learn English
(Tôi thấy rất khó để học tiếng anh)
6) S +be angry at +N /V-ing
Cấu trúc thể hiện sự tức giận về một việc gì đó
Ex: Her mother was angry at her bad marks
(Mẹ cô ấy tức giận về điểm số của cô ấy)
7) S+be good at/bad at +N/Verb-ing (giỏi về việc gì đó)
Ex: I am good at swimming
(Tôi giỏi bơi lội)
8) to be amazed at = to be surprised at +N/V-ing Cấu trúc thể hiện sự ngạc nhiên, kinh ngạc của con người về một điều gì đó.
Ex: I was amazed at his big beautiful house
(Tôi kinh ngạc về ngôi nhà to đẹp của anh ấy)
9) S+give up +Verb -ing /N (Từ bỏ một việc gì đó)
Ex: My father gives up smoking.
(Bố tôi từ bỏ hút thuốc)
10) To look forward to +Verb -ing (Diễn tả sự trông đợi, chờ mong một điều gì đó xảy ra)
Ex: I am looking forward to going on holiday
(Tôi trông đợi chuyến đi du lịch vào kì nghỉ)
Hết
Last edited by a moderator: