Bạn được Ngoc nhu y mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
13,136 ❤︎ Bài viết: 846 Tìm chủ đề
568 1
TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG CHỦ ĐỀ CẢM XÚC

不安 bù'ān Bất an

悲观 bēiguān Bi quan

平静 píngjìng Bình tĩnh

迷惑 míhuò Bối rối

难过 nánguò Buồn bã

糟心 zāo xīn Bực mình

紧张 jǐnzhāng Căng thẳng

孤独 gūdú Cô độc

孤单 gūdān Cô đơn

厌恶 yànwù Chán ghét, ghê tởm

无聊 wúlíao Chán nản

忌妒 jìdù Đố kỵ

害羞 hàixiū E thẹn, ngại ngùng

讨厌 tǎoyàn Ghét

满意 mǎnyì Hài lòng

兴奋 xīngfèn Hăng hái, phấn khởi

好奇 hàoqí Hiếu kỳ

慌乱 huānglùan Hoảng loạn

恨 hèn Hận

难受 nánshòu Khó chịu

乐观 lèguān Lạc quan

担心, 忧虑 dānxīn, yōulǜ Lo lắng, lo âu

慌张 huāngzhāng Lúng túng

疲劳 píláo Mệt mỏi

闹怒 nào nù Nổi nóng, phát cáu

惊讶 jīngyà Ngạc nhiên

激动 jīdòng Phấn khích

愤怒 fènnù Phẫn nộ

恼人 nǎorén Phiền lòng, phiền não

震惊 zhènjīng Sốc, kinh hoàng

害怕 hàipà Sợ hãi

积极 jījí Tích cực

消极 xiāojí Tiêu cực

自豪 zìháo Tự hào

自卑 zìbēi Tự ti

自信 zìxìn Tự tin

生气 shēngqì Tức giận

失望 shīwàng Thất vọng

喜欢 xǐhuān Thích

舒服 shūfú Thoải mái

沉默 chénmò Trầm lặng

愁闷 chóumèn U sầu

开心, 愉快 kāixīn, yúkùai Vui vẻ

惭愧 cánkùi Xấu hổ

感动 gǎndòng Xúc động

爱 ài Yêu

- Hết -​
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back