4. 辆:cái, chiếc (xe)
**Dùng cho các loại xe
一辆汽车:một cái ô tô
这辆自行车:cái xe đạp này
5. 件:cái, chiếc, kiện
Dùng cho cái áo, sự việc, món quà, kiện hàng
这件衣服:cái áo này
一件衬衫: Một cái áo sơ mi
那件毛衣: Cái áo len kia
一件事情:một sự việc, một việc
一件礼物:một món quà
一件货: Một kiện hàng
6. 条:con...