1. Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng
2. Trade publication: Ấn phẩm thương mại
3. Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
4. Listing: Danh sách
5. Job board: Bảng công việc
6. Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
7. Recruiter: Nhà tuyển dụng
8. Headhunter: Công ty /...
1. Zero /ˈzɪərəʊ / không (trong khẩu ngữ chỉ nhiệt độ)
2. Nil /nɪl / không (dùng khi nói về tỉ số thể thao)
3. Nought /nɔːt / không (con số 0)
4. "O"... "
əʊ" / không (phát âm như chữ "O" trong tiếng Anh; dùng trong giao tiếp, đặc biệt là trong số
Điện thoại)
5. One /wʌn / một
6. Two /tuː...
1. Attacking midfielder: Tiền vệ tấn công
2. Centre midfielder: Trung tâm
3. Deep-lying playmaker: DM phát động tấn công (Pirlo là điển hình: 16)
4. Defender (Left, Right, Center) : Trung vệ
5. Goalkeeper: Thủ môn
6. Defensive midfielder: Phòng ngự
7. Forwards (Left, Right, Center) : Tiền...
Dưới đây là một số từ vựng về chủ đề Biển đảo, một chủ đề mà người dân Việt Nam hiện nay cũng đang rất quan tâm tới. Nào, các bạn hãy cùng mình khám phá nhé
1. Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa
2. Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa
3. Oil rig / l r /: Dàn khoan dầu...