Tiếng Anh Từ vựng tiếng Anh - Chủ đề về ngôi nhà

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nhật Minh Hy, 14 Tháng năm 2022.

  1. Nhật Minh Hy

    Bài viết:
    21
    TIẾNG ANH VỀ CHỦ ĐỂ NGÔI NHÀ

    Chủ đề tiếng Anh về ngôi nhà là một chủ đề khá quen thuộc với mọi người, nhưng không phải ai cũng nắm hết các từ vựng về đề tài này. Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn một cách đầy đủ và chi tiết nhất.

    A. Từ vựng về ngôi nhà trong tiếng Anh

    1. Các phần của ngôi nhà trong tiếng Anh

    - Attic: Sân thượng

    - Front door: Cửa trước

    - Back door: Cửa sau

    - Balcony: Ban công

    - Carport: Chỗ để xe (có mái)

    - Ceiling: Trần nhà

    - Central heating: Mạng lưới hệ thống sưởi

    - Chimney: Ống khói

    - Closet: Tủ để đồ

    - Curb: Lề đường

    - Door: Cánh cửa

    - Doorbell: Chuông cửa

    - Double glazing: Kính hai lớp cách âm

    - Downstairs: Tầng dưới, tầng trệt

    - Drainpipe: Ống thoát nước

    - Driveway: Đường lái xe vào nhà

    - Floor: Sàn nhà

    - Garage: Nhà để xe hơi

    - Guttering: Ống thoát nước mưa

    - Hallway: Hành lang

    - Roof: Mái nhà, nóc

    - Shingles: Ván lợp

    - Sidewalk: Vỉa hè

    - Staircase / stairs: Cầu thang

    - Upstairs: Tầng trên, gác, lầu

    - Wall: Tường

    - Window: Cửa số

    - Yard: Sân (có hàng rào quanh)

    - Elevator / lift: Thang máy

    - Fence: Hàng rào

    - Gate: Cổng

    - The groud floor: Tầng trệt

    - Garden: Vườn

    2. Các phòng trong ngôi nhà bằng tiếng Anh

    - Attic: Gác xép

    - Bathroom: Phòng tắm

    - Cellar: Hầm

    - Dining room: Phòng ăn

    - Hall: Hội trường

    - Lavatory/ rest room: Nhà vệ sinh

    - Living room: Phòng khách

    - Bedroom: Phòng ngủ

    - Lounge: Phòng chờ

    - Kitchen: Nhà bếp

    - Study: Phòng học

    - Toilet/WC: Nhà vệ sinh

    - Utility room: Phòng chứa đồ cồng kềnh/ nhà kho

    3. Các từ vựng về đồ dùng trong phòng khách

    - sofa: Ghế sofa

    - Cushion: Cái đệm

    - Side table: Bàn trà (để sát tường, khác bàn chính)

    - Shelf: Kệ

    - Television: Tivi

    - Fireplace: Lò sưởi

    - Coffee table: Bàn phòng khách

    - Rug: Thảm trải sàn

    - Floor lamp: Đèn sàn

    - Window curtain: Màn che cửa sổ

    - Armchair: Ghế bành

    4. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ngủ

    - Bed: Giường

    - Sheet: Khăn trải giường

    - Pillow: Gối kê đầu

    - Bedside table: Bàn nhỏ cạnh giường

    - Table lamp: Đèn bàn

    - Window: Cửa sổ

    - Picture: Bức tranh

    - Wardrobe: Tủ quần áo

    - Mirror: Gương

    - Dressing table: Bàn gương trang điểm

    - Chest of drawers: Tủ ngăn kéo

    - Rug: Thảm trải sàn

    5. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng ăn

    - Dining table: Bàn ăn

    - Dining chair: Ghế ăn

    - Cupboard: Tủ ly, chén

    - Ceiling light: Đèn trần

    - Flower vase: Bình hoa

    - Table cloth: Khăn trải bàn

    - Picture frame: Khung tranh

    - Wall light: Đèn treo tường

    - Credenza: Tủ ly chén (trong phòng ăn)

    - Teapot: Ấm trà

    - Rug: Thảm trải sàn

    6. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng tắm

    - Bath toys: Đồ chơi khi tắm (cho em bé)

    - Brush: Cái chải

    - Comb: Cái lược

    - Cotton balls: Bông gòn

    - Curling iron: Kẹp uốn tóc

    - Dental floss: Chỉ nha khoa

    - Electric razor: Dao cạo râu điện

    - First aid kit: Bộ dụng cụ sơ cứu

    - Hair dryer: Máy sấy tóc

    - Lotion: Nước rửa

    - Mouthwash: Nước súc miệng

    - Q-tip: Cái tăm bông

    - Razor: Dao cạo râu

    - Scale: Cái cân

    - Shampoo: Dầu gội

    - Shaving cream: Kem cạo râu

    - Shower: Vòi sen

    - Sink: Bệ nước

    - Soap: Xà bông

    - Tissue: Khăn giấy

    - Toilet: Bồn cầu

    - Toilet paper: Giấy vệ sinh

    - Toothbrush: Bàn chải đánh răng

    - Toothpaste: Kem đánh răng

    - Towel: Khăn tắm

    - Toilet paper: Giấy vệ sinh

    - Sink: Bồn rửa

    - Faucet/tap: Vòi nước

    - Mirror: Gương

    - Double-hung window: Cửa sổ trượt

    - Shower: Vòi sen

    - Shower screen: Tấm che buồng tắm

    - Sponge: Miếng bọt biển

    - Bathtub: Bồn tắm

    - Toilet: Bệ xí

    7. Các từ vựng Tiếng Anh về đồ dùng trong phòng bếp

    - Scale: Cái cân

    - Apron: Tạp dề

    - Kettle: Ấm đun nước

    - Pressure cooker: Nồi áp suất

    - Frying pan: Cái chảo

    - Fridge: Tủ lạnh

    - Plate: Dĩa, đĩa

    - Fork: Cái nĩa

    - Knife: Con dao

    - Spoon :(cái) muỗng

    - Salt cellar: Lọ muối

    - Napkin: Khăn ăn

    - Whisk: Dụng cụ đánh trứng

    - Tray: Cái khay

    - Ladle: Môi múc canh

    - Bowl: Tô, chén

    - Grater: Bàn mài

    - Cup: Ca đong (dùng để đong nước, gạo, bột, v. V)

    - Coffee maker: Máy pha cà phê

    - Cookbook: Sách dạy nấu ăn

    - Rolling pin: Cái cán bột

    - Colander: Cái rổ (có nhiều lỗ thoát nước)

    - Greaseproof paper: Giấy thấm dầu mỡ

    - Sieve: Cái rây

    - Flour: Bột

    - Mincer: Máy băm thịt

    - Baking powder: Bột nở

    - Pepper: Hạt tiêu

    - Potato masher: Dụng cụ nghiền khoai tây

    - Nutcracker: Kẹp hạt dẻ

    - Microwave: Lò vi sóng

    - Blender: Máy xay thức ăn

    - Corkscrew: Cái mở nút chai rượu

    - Tin opener: Dụng cụ mở đồ hộp

    - Toaster: Máy nướng bánh mì

    - Steamer: Nồi hấp, nồi đun hơi

    - Sink: Bồn rửa

    - Faucet: Vòi nước

    - Soap: Xà bông, xà phòng

    - Sponge: Miếng mút rửa chén

    - Dishwasher: Máy rửa chén

    - Washing-up liquid: Nước rửa chén

    B. Từ vựng về những công việc nhà bằng tiếng Anh

    - Do the laundry: Giặt quần áo

    - Fold the laundry: Gấp quần áo

    - Hang up the laundry: Phơi quần áo

    - Iron the clothes: Ủi quần áo

    - Ironing: Việc ủi đồ, là đồ

    - Clean the house: Lau dọn nhà cửa

    - Dusting: Quét bụi

    - Tidy up the room: Dọn dẹp phòng

    - Sweep the floor: Quét nhà

    - Mop the floor: Lau nhà

    - Vacuum the floor: Hút bụi sàn

    - Clean the window: Lau cửa sổ

    - Dust off the furniture: Quét bụi đồ đạc

    - Sweep the yard: Quét sân

    - Mow the lawn (phrase) : Cắt cỏ

    - Rake the leavesl: Quét lá

    - Take out the rubbish: Đổ rác

    - Re-arrange the furniture: Sắp xếp đồ đạc

    - Paint the fence: Sơn hàng rào

    - Cook rice: Nấu cơm

    - Clean the kitchen: Lau dọn bếp

    - Go to the market: Đi chợ

    - Do the cooking; Nấu ăn

    - Fold the blankets: Gấp chăn

    - Pick up clutter: Dọn dẹp

    - Wash the dishes: Rửa chén

    - Dry the wood: Phơi củi

    - Dry the dishes: Lau khô chén dĩa

    - Collect the trash: Hốt rác

    - Clean the refrigerator: Vệ sinh tủ lạnh

    - Chop the wood: Chặt củi

    - Water the plants: Tưới cây

    - Brew tea /bruː tiː/: Pha trà

    - Brew coffee: Pha cà phê

    - Change the bedsheet: Thay ra giường

    - Paint the fence: Sơn hàng rào

    - Wash the fruit ; Rửa trái cây

    - Mow the lawn: Cắt cỏ trước nhà

    - Wash the car: Rửa xe hơi

    - Paint the wall: Sơn tường

    - Plow snow: Cào tuyết

    - Prune the trees and shrubs: Tỉa cây

    - Feed the dog: Cho chó ăn

    - Replace the light bulb: Thay bóng đèn

    - Scrub the toilet: Chà toilet

    - Vacuum: Hút bụi

    - Wash the glasses: Rửa ly

    * * *

    Trên đây là những từ vựng về chủ đề ngôi nhà, các bạn có thể tham khảo qua, chúc các bạn học tập tốt!
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...