

Part 1: Frequency Vocabulary:
– Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng
– Letter of speculation = cover letter: Đơn xin việc
– To be shortlisted: Được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
– HR department: Bộ phận nhân sự
– To fill in an application (form) : Điền thông tin vào đơn xin việc
– Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp
– Team player: Đồng đội, thành viên trong đội
– Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp
– Good fit: Người phù hợp
– Hiring manager: Người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
– An in-person or face-to-face interview: Cuộc phỏng vấn trực tiếp
– Headhunter: Công ty / chuyên gia săn đầu người
– Pro-active, self starter: Người chủ động
– To supply references: Những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
– Analytical nature: Kỹ năng phân tích
– Work style: Phong cách làm việc
– Listing: Danh sách
– Problem-solving: Giải quyết khó khan
– Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
– Work well: Làm việc hiệu quả
– Goal oriented: Có mục tiêu
– Tight deadlines: Hạn cuối, hạn chót gần kề
– Under pressure: Bị áp lực
– more responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn
– Salary = pay: Tiền lương
– Asset: Người có ích
– Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo
– Strengths: Thế mạnh, ưu điểm
– Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
– Opportunities for growth: Nhiều cơ hội phát triển
– Recruiter: Nhà tuyển dụng
– Ambitious: Tham vọng
– CV (Curriculum Vitae) (= "resume" in American English) : Bản lý lịch
– Skills: Kỹ năng
– Align: Sắp xếp
– Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng
– Letter of speculation = cover letter: Đơn xin việc
– To be shortlisted: Được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)
– HR department: Bộ phận nhân sự
– To fill in an application (form) : Điền thông tin vào đơn xin việc
– Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp
– Team player: Đồng đội, thành viên trong đội
– Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp
– Good fit: Người phù hợp
– Hiring manager: Người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty
– An in-person or face-to-face interview: Cuộc phỏng vấn trực tiếp
– Headhunter: Công ty / chuyên gia săn đầu người
– Pro-active, self starter: Người chủ động
– To supply references: Những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn
– Analytical nature: Kỹ năng phân tích
– Work style: Phong cách làm việc
– Listing: Danh sách
– Problem-solving: Giải quyết khó khan
– Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận
– Work well: Làm việc hiệu quả
– Goal oriented: Có mục tiêu
– Tight deadlines: Hạn cuối, hạn chót gần kề
– Under pressure: Bị áp lực
– more responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn
– Salary = pay: Tiền lương
– Asset: Người có ích
– Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo
– Strengths: Thế mạnh, ưu điểm
– Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống
– Opportunities for growth: Nhiều cơ hội phát triển
– Recruiter: Nhà tuyển dụng
– Ambitious: Tham vọng
– CV (Curriculum Vitae) (= "resume" in American English) : Bản lý lịch
– Skills: Kỹ năng
– Align: Sắp xếp
Last edited by a moderator: