Bạn được Bạch Phi Sương mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem

Chiên Min's

I purple you!
5,204 ❤︎ Bài viết: 553 Tìm chủ đề
1527 0
Một số từ vựng thuộc unit 8 tiếng anh 10

1. Access: Truy cập

2. Application: Ứng dụng

3. Concentrate: Tập trung

4. Device: Thiết bị

5. Digital: Kĩ thuật số

6. Disadvantage: Khuyết điểm

7. Educate: Giáo dục

8. Fingertips: Đầu ngón tay

9. Identify: Nhận dạng

10. Improve: Cải thiến

11. Instruction: Hướng dẫn

12. Native: Bản ngữ

13. Portable: Xách tay

14. Software: Phần mềm

15. Syllable: Âm tiết

16. Technology: Công nghệ

17. Touch screen: Màn hình cảm ứng

18. Voice recognition: Nhận dạng tiếng nói

19. Intrusion: Xâm nhập

20. Device: Thiết bị

21. Guarantee: Bảo hành

22. Upgrade: Nâng cấp

23. Accessories: Phụ kiện / linh kiện

24. Electronic: Điện tử
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back