Từ vựng về trường học được sử dụng nhiều trong giao tiếp tại trường. 1 Trường học: Schools 2 Hiệu trưởng: Principal 3 Hiệu phó: Assistant principals 4 Giáo viên: Teacher 5 Giáo viên bộ môn: Subject teacher 6 Giáo viên chủ nhiệm: Homeroom teacher 7 Giáo viên tổng phụ trách: Teacher in charge 8 Giám thị: Supervisor 9 Đội ngũ sao đỏ: Red star team 10 Ban kỷ luật: Disciplinary Committee 11 Liên đội trưởng: Union captain 12 Lớp trưởng: Class president 13 Lớp phó: Vice monitor 14 Lớp phó lao động: Labor Vice Class 15 Lớp phó văn thể mỹ: Fine layers can deal documents 16 Thủ thư: Librarian 17 Tổ trưởng: Leader
Idioms And Slang Raining cats and dogs: Mưa xối xả cut it fine: Đến sát giờ take it amiss: Hiểu lầm pull one's weight: Nỗ lực, làm tròn trách nhiệm fly off the handle: Dễ nổi cáu take the pain: Cẩn trọng, chú tâm keep on one's toe: Đề phòng make ends meet: Xoay sở kiếm sống face to music: Đương đầu at heart: Bản chất pay through the nose: Trả giá đắt on the house: Không phải trả tiền burn the midnight oil: Thức khuya làm việc at the drop of a hat = on the spot: Nhanh chóng the more, the marrier: Càng đông càng vui here and there = hight and low: Đây đó part and parcel: Quan trọng get cold feet: Chùn bước at the eleven hour: Vào phút chót be out of the question: Không thể nào to be bound to: Chắc chắn have in mind: Cân nhắc a lost cause: Mất hy vọng once in the blue moon = few and far between: Hiếm have bee in one's bonnet: Đặt nặng chuyện gì to make do: Xoay sở đương đầu try in vain: Cố gắng vô ích down the drain: Đổ sông đổ biển smell a rat: Hoài nghi make a believe: Giả vờ ngây thơ make time good: Di chuyển nhanh spick and span: Ngăn nắp gọn gàng i feel you: Tôi hiểu mà i get it: Tôi hiểu rồi same here: Tôi đồng ý my bad: Lỗi của tôi you bet: You're welcom no worries: Đừng lo no biggie = no problem=no sweat=no big deal: Không vấn đề gì laid back=chill: Thong thả, thư giãn lame: Tồi tệ cool=sweat = fantastic=bomb: Tuyệt Bummer: Thất vọng Shady: Hoài nghi Hot: Hấp dẫn Beat: Mệt mỏi Sick=epic: Tuyệt Ripped: Thể lực tốt Flaky (flakey) : Lưỡng lự it's sucked: Chất lượng kém
Những Cụm Từ Thường Gặp Trong Giao Tiếp 1. No problem: Dễ thôi 2. No offense: Không phản đối 3. Not long ago: Cách đây không lâu 4. Out of oder: Hỏng 5. Out of luck: Không may 6. Out of touch: Không còn liên lạc 7. One thing lead to another: Hết chuyện này đến chuyện khác 10 Piece of cake: Dễ thôi 11. Poor thing: Tội nghiệp! 12. Let me go: Để tôi đi 13. Let me be: Kệ tôi 14. What for: Để làm gì 15. Don't brother: Đừng bận tâm 16. This is the limit: Đủ rồi đó 17. So so: Thường thôi 18. What rellet: Thật nhẽ nhõm 19. That's a lle! : Xạo quá 20. Just for fun: Giỡn chơi thôi 21. For better or for worst: Chẳng biết là tốt hay xấu 22. Rotten: Hết hơi 23. Scratch one's head: Nghĩ muốn nát óc 24. Not likely: Không đời nào 25. Mark my words: Nhớ lời tao đó 26. It serves you right: Đáng đời mày 27. Bottom up: 100% 28. The same as usual: Giống như mọi khi 29. Give me a certain time: Cho mình thêm thời gian 30. It's a knd of once-in-life: Cơ hội ngàn năm có một 31. Women love throught ears, while men love throught eyes: Con gái yêu bằng tai, con trai yêu bằng mắt 32. Watch your mouthu! : Ăn nói cho cẩn thận đấy 33. Bored to death! : Chán chết! 34. What a jerk! : Thật là đáng ghét. 35. In the nick of time: Thật là đúng lúc. 36.come over: Ghé chơi. 37. D0n't go yet: Đừng đi vội 38. Go for it: Có thử đi 39. None of your bussiness: Không phải viêc của bạn 40. Ask for it: Tự mình làm thì tự mình chịu đi
Tổng Hợp 50 Cụm Từ Tiếng Anh Siêu Hay Bạn Nên Biết 1. Sick as a dog: Rất mệt 2. Make a monkey out of me: Làm tôi trông thật ngu ngốc 3. Like a duck to water: Làm điều gì đó thật dễ dàng 4. A pice of cake: Dễ dàng 5. No probs: Không vấn đề gì 6. Little by little: Từng li từng tí 7. Let me be: Kệ tôi 8. No hard feeling: Không giận chứ 9. Make yourself at home: Cứ tự nhiên 10. No way out/dead end: Không lối thoát, cùng đường 11. Out of question: Không thể được 12. Piece of cake: Dễ thôi mà, dễ ợt 13. Love is blind: Tình yêu mù quáng 14. So far so good: Mọi thứ vẫn tốt đẹp 15. The more the merrier: Càng đông càng vui 16. Raining cats and dogs: Mưa như trút nước 17. Flying high: Rất hạnh phúc 18. Grief-stricken: Cực kỳ buồn, rất buồn 19. Black mood: Trở nên cáu kỉnh 20. Feel out of it: Không cảm thấy trong trạng thái bình thường Fall madly in love with: Yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổ 21. Beauty is only skin deep: Vẻ đẹp hình thể bề ngoài 22. Be of my age: Trạc tuổi tôi 23. Big mouth: Nhiều chuyện 24. Too good to be true – thật khó tin 25. Out of order – hư, hỏng 26.come to think of it: Nghĩ kỹ 27. No offense: Không phản đối 28. Answer for: Chịu trách nhiệm về 29. But frankly speaking: Thành thật mà nói.. 30. In other words – nói cách khác 31. Make a commitment: Hứa hẹn 32. To let go: Để mọi chuyện vào quá khứ 33. A smart cookie ; một người thông minh. 34. A bad apple: Người tạo ra rắc rối 35. Bread and butter: Công việc thiết yếu 36. Buy a lemon: Không hoạt động tốt, vô giá trị. 37. Have a very big appetite: Thèm ăn, khát khao ăn uống 38. More recently: Gần đây hơn.. 39. Make best use of: Tận dụng tối đa 40. None of your business: Không phải chuyện của anh 41. Out of touch: Không còn liên lạc 42. One way or another: Không bằng cách này thì bằng cách khác 43. Viewed from different angles: Nhìn từ nhiều khía cạnh khác nhau 44. What is more dangerous: Nguy hiểm hơn là 45. What is mentioning is that: Điều đáng nói là.. 46. Account for: Chiếm, giải thích 47. Advance on: Trình bày, tấn công 48. Belong to someone: Thuộc về ai đó 49. Break off: Tan võ một mối quan hệ, bẻ gãy, đập vỡ 50. Burn out: Cháy trụi
Những Câu Nói Hay Trong Phim Mỹ 1. Don't get me wrong: Đừng hiểu lầm ý tôi 2. It was an accident: Đó chỉ là một tai nạn 3. I can't breathe: Tôi không thể thở được 4. I don't want to lose you: Tôi không muốn mất bạn 5. Give me a break: Thôi đi/ đừng có xạo nữa/ cho tôi nghỉ một chút 6. How dare you: Sao bạn dám? 7. Over my dead body: Không đời nào! 8. You make me sick! Bạn làm tôi phát tởm! 9. Take your time = to not hurry: Cứ bình tĩnh 10. Have a nice day: Ngày mới tốt lành nhé 11. I don't love you anymore: Em không còn yêu anh nữa 12. I screwed up: Tôi rất rối / tôi bị mất tinh thần 13. I see your point: Tôi hiểu ý anh 14. Shame on you: Thật đáng xấu hổ 15. Face the music: Chấp nhận hậu quả 16. You have nothing to fear: Không có gì phải sợ 17. Count me in: Tính cả tôi nữa/ tôi nhập hội với 18. Put up or shut up: Hành động như bạn nói hoặc im lặng đi 19. So far so good: Mọi chuyện vẫn ổn (ít nhất đến hiện tại) 20. No one but you = only you: Chỉ mình bạn
Những Câu Tiếng Anh Hay Về Tình Bạn 1. Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light. Đi cùng với một người bạn trong bóng tối tốt hơn là đi một mình trong ánh sáng 2. If you see a friend without a smile give them one of yours. Nếu bạn thấy một người bạn không có nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho họ. (khi bạn mình buồn đừng hùa theo cũng đừng nói những câu sáo rỗng hãy lắng nghe và làm cho họ cười trở lại bằng năng lượng tích cực của mình nhé) 3. Never explain: Your friends don't need it, and your enemies won't believe you anyway. Đừng bao giờ giải thích: Bạn của bạn không cần nó, còn kẻ thù của bạn cũng đâu có tin bạn đâu 4. Your friend is the man who knows all about you, and still loves you Bạn của bạn là người mà biết tất cả về bạn mà vẫn yêu bạn. 5. Friendship isn't a big thing, it's a million little things. Tình bạn không phải là thứ gì đó to lớn mà một triệu những điều nhỏ nhặt 6. Friends show their love in times of trouble, not in happiness. Tình cảm bạn bè thể hiện trong những lúc gặp khó khăn chứ không phải những khi hạnh phúc 7. A friend is someone who lets you have total freedom to be yourself. Bạn bè là người cho phép bạn hoàn toàn tự do là chính mình. 8. True friendship like a rose: We don't realize its beauty until it fades. Tình bạn thật sự giống như một bông hồng: Chúng ta không thể nhận ra vẻ đẹp của nó cho đến khi nó mất dần 9. A true friend is someone who understands your past and believe in your future, and accepts you today just the way you are Một người bạn thật sự là người hiểu cho quá khứ của bạn, tin tưởng vào tương lai của bạn, và chấp nhận hôm nay bạn là ai theo cách của bạn 10. Friendship often ends in love ->..
Một Số Câu Khen Ngợi Bằng Tiếng Anh Ngọt Như Kẹo Luônnn You smell really good: Người đâu mà thơm thế nhờ - dành cho bạn thân thiết, ng iu ng thương I like your style: Mình thích phong cách của bạn đấy You look great today: Hôm nay trông xinh / đẹp trai đấy nhờ Good job / Well done: Làm tốt lắmmm You're really something special: Tớ thấy cậu rất là đặc biệt luôn ý You should be proud of yourself: Cậu nên tự hào về chính bản thân mình đi
20 Từ Vựng Và Prasal Verb Về Chủ Đề Ẩm Thực - Pearson 0. Yummy: Ngon (nói chung) 1. Sumptous~flavourful~tasteful~well-seasoned: Đậm đà 2. Appealing~appetizing: Thèm thuồng 3. Enticing~tatalizing: Thèm 4. Delicious: Ngon tuyệt 5. Delectable~exquisite~extraordinary~fantastic: Ngon một cách đặc biệt 6. Disgusting~terrible~horrendous~unpalatable~inedible: Vị rất không ngon, tệ, kinh khủng (nói chung) 7. To spoil your appatite: Giấu đi cảm giác thèm ăn 8. To work up your appatite: Thứ gì đó dẫn đến việc đói 9. Etixic meals: Các món ăn từ nước ngoài 10. Stable dish: Món ăn bản địa 11. Bitter~harsh~biting~acrimony: Đắng chát 12. Sour~sourish: Chua 13. Piquant~pungent: Vị hăng 14. Sweet~sweedtened~syrupy~honeyed: Ngọt đậm 15. Lucious: Ngọt thanh 16. Juicy~lucious~watery~succulent: Mọng nước 15. Fragant~arromatic~redolent: Thơm 16. Spicy~poigant~savoury~pepery: Cay nồng 17. Salty~salted~oversalted~highly flavour: Quá mặn, quá đậm đà 18. Về steak: - medium: Tái chín, vừa - Rare: Tái - Medium well: Chín vừa - Well done: Chín - Medium rare: Tái vừa 18. Appetizer: Món khai vị 19. Main dish: Món chính 20. Dessert: Tráng miệng
Tiếng Anh Hơn 60 Từ Vựng Về Chủ Đề Biển Đảo, Chủ Quyền Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa Oil rig / ɔɪl rɪɡ /: Dàn khoan dầu Sovereignty / ˈsɒvrənti /: Chủ quyền Vessel / ˈvesəl / Thuyền Clash / klæʃ /: Va chạm Exclusive economic zone (EEZ) / ɪkˈskluːsɪv ˌiːkəˈnɒmɪk zəʊn /: Vùng đặc quyền kinh tế Nautical miles / ˈnɔːtɪkl̩ maɪlz /: Hải lý Continental shelf / ˌkɒntɪˈnentl̩ ʃelf /: Thềm lục địa Maritime disputes / ˈmærɪtaɪm dɪˈspjuːts /: Vùng biển tranh chấp Tensions / ˈtenʃn̩z /: Căng thẳng Riot / ˈraɪət /: Náo loạn Provocative / prəˈvɒkətɪv /: Khiêu khích Island: / ˈaɪlənd /: Đảo Shoal: /ʃoul/ Bãi cát Naval guard: / ˈneɪvl̩ ɡɑːd /: Cảnh sát biển Water cannon / ˈwɔːtə ˈkænən /: Vòi rồng Invasion /in'veiʤn/: Sự xâm lược Extortion /iks'tɔ: ʃn/ Sự tống (tiền của) Stubbornness /'stʌbənis/ Tính ngoan cố Greedy /'gri: Di/ Tham lam Scout /skaut/ Do thám Arsenal /'ɑ: Sinl/ Kho chứa vũ khí Warmonger /'wɔ: , mʌɳgə/ Kẻ hiếu chiến 9 dashes boundary / naɪn ˈdæʃɪz ˈbaʊndri /: Đường lưỡi bò United Nations Convention on the Law of the Sea (UNCLOS) Công ước Liên Hiệp Quốc về Luật biển Convention /kən'venʃn/ Hiệp định Treaty /'tri: Ti/ Hiệp ước Ally /'æli/ Bạn đồng minh National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/ Chủ quyền quốc gia Terrorism: /ˈterərɪzəm/ Hiểm họa khủng bố Sea: Biển Beach: Biển Boat: Thuyền (nhỏ) Coast: Bờ (biển, đại dương) Fisherman: Người đánh cá Harbor, Port: Cảng biển Island: Hòn đảo Lighthouse: Hải đăng (đèn để giúp tàu thuyền định hướng) Ocean: Đại dương Seashore: Bờ biển (seaside) Ship: Tàu Submarine: Tàu ngầm Coral reef: Rạn san hô (tức là một vùng nhiều san hô) Create/form/be the leader of a political party Tạo/lập/trở thành lãnh đạo của một tổ chức chính trị Gain/take/win/lose/regain control of Congress Được/lấy/thắng được/mất/giành lại quyền kiểm soát Quốc hội Start/spark/lead/be on the brink of a revolution Bắt đầu/châm ngòi/lãnh đạo/trên bờ vực của một cuộc cách mạng Be engaged/locked in an internal power struggle Tham gia/kẹt trong một cuộc đấu tranh quyền lực nội bộ Lead/form a rival/breakaway faction Dẫn dắt/tạo phe đối đầu/phe ly khai Seize/take control of the government/power Giành được/kiểm soát chính quyền/quyền lực Bring down/overthrow the government/president/regime Hạ bệ/lật đổ chính quyền/tổng thống/chế độ Abolish/overthrow/restore the monarchy Bãi bỏ/lật đổ/khô phục chế độ quân chủ Establish/install a military dictatorship/a stable government Thành lập/thiết lập một chế độ độc tài quân sự/một chính phủ ổn định Be removed from office/power Bị cách chức/quyền Resign/step down as party leader/president/prime minister Từ chức lãnh đạo đảng/tổng thống/thủ tướng Enter/retire from/return to political life Bước vào/nghỉ hưu từ/quay lại cuộc đời chính trị Spark/provoke a heated/hot/intense/lively debate Châm ngòi/kích động một cuộc tranh luận nảy lửa/nóng bỏng/dữ dội/sinh động Participate in/contribute to (the) political/public debate (on/over something) Tham gia vào/đóng góp cho cuộc tranh luận chính trị/công khai (về gì đó) Launch/start/lead a campaign/movement Khởi động/bắt đầu/dẫn dắt một chiến dịch/phong trào Join/be linked with the peace/anti-war/feminist/civil rights movement Tham gia/gắn liền với phong trào hòa bình/bài chiến tranh/nữ quyền/quyền công dân Criticize/speak out against/challenge/support the government Phê phán, lên tiếng chống lại/thách thức/hỗ trợ chính phủ Put pressure on the government (to do something) Gây áp lực lên chính phủ (để làm gì đó) Come under fire/pressure from opposition parties Bị chống đối/bị gây áp lực từ các đảng đối lập
1. Các thành viên trong gia đình Grandfather (grandpa) /ˈɡræn. Fɑː. ðər/ Ông Grandmother (grandma) /ˈɡræn. Mʌð. ər/ Bà Father (dad) /ˈfɑː. ðər/ Bố Mother (mom) /ˈmʌð. ər/ Mẹ Uncle /ˈʌŋ. Kəl/ Chú/ bác/ cậu Aunt /ɑːnt/ Bác gái/ cô/ mợ Child /tʃaɪld/ Con Son /sʌn/ Con trai Daughter /ˈdɔː. Tər/ Con gái Sibling /ˈsɪb. Lɪŋ/Anh chị em ruột Brother (bro) /ˈbrʌð. ər/ Anh/ em trai Sister (sis) /ˈsɪs. Tər/ Chị/ em gái Nephew /ˈnef. Juː/ Cháu trai Niece /niːs/ Cháu gái Grandson /ˈɡræn. Sʌn/ Cháu trai Granddaughter /ˈɡræn. Dɔː. Tər/ Cháu gái Grandchild /ˈɡræn. Tʃaɪld/ Cháu Cousin /ˈkʌz. ən/ Anh chị em họ Relative /ˈrel. ə. Tɪv/ Họ hàng Only child /ˌəʊn. Li ˈtʃaɪld/ Con một Twin /twɪn/ Anh em sinh đôi Mother-in-law /ˈmʌð. ə. Rɪn. Lɔː/ Mẹ chồng/ mẹ vợ Father-in-law /ˈfɑː. ðər. ɪn. Lɔː/ Bố chồng/ bố vợ Son-in-law /ˈfɑː. ðər. ɪn. Lɔː/ Con rể Daughter-in-law /ˈdɔː. Tər. ɪn. Lɔː/ Con dâu Sister-in-law /ˈsɪs. Tə. Rɪn. Lɔː/ Chị/ em dâu Brother-in-law /ˈbrʌð. ə. Rɪn. Lɔː/ Anh/ em rể Husband /ˈhʌz. Bənd/ Chồng Wife /waɪf/ Vợ 2. Các kiểu gia đình Nuclear family /ˈnjuː. Klɪər ˈfæm. əl. I/ Gia đình hạt nhân (gia đình chỉ có bố mẹ và các con) Extended family /ɪkˌsten. Dɪd ˈfæm. əl. I/ Gia đình nhiều thế hệ Single mom /ˈsɪŋ. ɡəl mɒm/ Mẹ đơn thân Single dad /ˈsɪŋ. ɡəl dæd/ Bố đơn thân 3. Một số cụm từ hay về gia đình Close to: Thân thiết với ai đó Fall out with sb: Cãi nhau với ai đó Get along with/Get on with: Có mối quan hệ tốt với ai đó (hòa thuận với ai đó) Get together: Tụ họp Grow up: Lớn lên, trưởng thành Give birth to: Sinh ra ai đó Have something in common: Có điểm gì chung Look after: Chăm sóc Rely on: Dựa dẫm, tin tưởng vào ai đó Propose to somebody: Cầu hôn ai đó Take after: Trông giống Settle down: Ổn định cuộc sống Tell off: La mắng