(Tổng hợp) Những cấu trúc chỉ nguyên nhân kết quả trong tiếng Hàn 1. 아/어서: Vì.. nên.. *Cách chia: Trường hợp A/V + 아/어서 Trường hợp N: +, Văn viết: Có patchim + 이어서 ; Không patchim + 여서 +, Văn nói: Có patchim + 이라서 ; Không patchim + 라서 *Ví dụ: 커피를 많이 마셔서 잠을 못 잤어요: Vì uống nhiều cà phê nên tôi không ngủ được. *Lưu ý: Trước 아/어서 không chia thì quá khứ, chia thì ở vế sau. Không dùng đuôi mệnh lệnh "(으) 세요", thỉnh dụ "(으) ㅂ시다", đề nghị "아/어 주세요", rủ rê "(으) ㄹ까요? Với cấu trúc ngữ pháp này. 2. (으) 니까: Vì, do đó.. *Cách chia: V/A + - (으) 니까 N + - (이) 니까 *Ví dụ: 한국에서 살았니까 한국어를 잘해요: Vì sống ở Hàn Quốc nên tôi giỏi tiếng Hàn *Lưu ý: Diễn tả nguyên nhân khách quan, hoặc đưa ra lý do cụ thể. Diễn tả lý do mà người nghe cũng biết đến Có thể sử dụng với câu mệnh lệnh và câu thỉnh dụ. Trước (으) 니까 có thể chia thì quá khứ hoặc tương lai. Được dùng nhiều trong văn nói. 3. 기 때문에: Vì.. nên.. *Cách chia: A/V + 기 때문에 N + 때문에 *Ví dụ: 값이 너무 비싸기 때문에 안 샀어요: Vì giá quá đắt nên tôi không mua. *Lưu ý: Vế trước có thể chia ở thì quá khứ, nhưng không chia ở thì tương lai. Vế sau 기 때문에 không dùng với câu mệnh lệnh, câu thỉnh dụ. Được sử dụng nhiều trong văn viết, nhấn mạnh lí do ở mệnh đề trước. 4. V는 바람에: Do.. nên, vì.. nên.. *Ví dụ: 아이들이 시끄럽게 떠드는 바람에 집중하지 못했어요: Do tụi nhỏ làm ồn nên tôi không thể tập trung được. *Lưu ý: Cấu trúc thường đi với nguyên nhân là những điều không lường trước được và kết quả mang tính tiêu cực. Chỉ đi với V, nếu từ gốc là tính từ thì phải chuyển về hình thức của động từ. Vế sau phải chia ở thì quá khứ. Không sử dụng với câu mệnh lệnh, câu thỉnh dụ. Ngữ pháp tương đương: 는 통에/ 는 탓에 5. (으) 로 인해 (서) : Do.. nên *Cách chia: N + (으) 로 인해 (서) +~ N + (으) 로 인한 + N *Ví dụ: 그의 도움으로 인해 이번 사업을 성공하게 완성했다: Nhờ có sự giúp đỡ của anh ấy mà tôi đã hoàn thành dự án này thành công. *Lưu ý: Sử dụng với kết quả mang tính tiêu cực. Được dùng nhiều trong các tình huống trang trọng, trong thể văn chính luận. 인해 có thể được thay thế bởi 인하여. Cấu trúc này có thể giản lược thành (으) 로 Ngữ pháp tương đương: N로 말미암아 6. V + 느라고: Vì mải làm (gì đó) mà.. Cấu trúc thường được sử dụng khi nói về 1 nguyên nhân dẫn đến 1 kết quả không tốt hoặc không như mong muốn. Hành động do chính người nói thực hiện. Tức, do bản thân người nói mải mê làm điều gì nên mới dẫn đến kết quả không tốt đó. *Ví dụ: 영화를 보느라고 숙제를 못 했어요: Vì mải xem phim nên tôi đã không làm bài tập. *Lưu ý: Vế trước và vế sau 느라고 phải có cùng chủ ngữ. Không chia thì quá khứ hoặc thể phủ định trước 느라고. Vế sau không dùng câu mệnh lệnh((으) 세요, (으) 십시오) và câu thỉnh dụ((으) ㄹ 까요? , (으) ㄹ 래요) Có thể sử dụng cấu trúc này dưới dạng" - 느라". 7. (으) 므로: Vì, do.. *Cách chia: V/A+ - (으) 므로 N+ - (이) 므로 *Ví dụ: 열심히 공부했으므로 장학금을 받기 바랍니다: Vì đã học hành chăm chỉ nên tôi hi vọng sẽ được nhận học bổng. *Lưu ý: Trước (으) 므로 có thể chia thì quá khứ 았/었 hoặc tương lai 겠. Vế sau không dùng câu mệnh lệnh((으) 세요, (으) 십시오) và câu thỉnh dụ((으) ㄹ 까요? , (으) ㄹ 래요) 8. 덕분에: Nhờ có.. mà.. *Cách chia: V + (으) ㄴ/는 덕분에 N + 덕분에 *Ví dụ: 선생님 덕분에 이제 한국말을 잘하게 되었어요: Nhờ có cô giáo mà bây giờ tôi nói tiếng Hàn tốt. *Lưu ý: Cấu trúc thường được dùng để diễn tả lý do của 1 kết quả tích cực nào đó. Có thể thay thế 에 bằng 으로. Ngữ pháp có thể thay thế :(으) ㄴ/는 덕택에 * * Ghi chú ký hiệu: N: Danh từ V: Động từ A: Tính từ