Bài viết: 2492 



Tình Tự Kiếp
Trình bày: Ngải Thần
Lời bài hát: Hầu Trí Ngạo
Sáng tác nhạc: Trịnh Quốc Phong
Hòa âm phối khí: Trần Lâm Len
Hòa âm / hát bè: Lý Nguyên Chỉ, Ngải Thần
Trình bày: Ngải Thần
Lời bài hát: Hầu Trí Ngạo
Sáng tác nhạc: Trịnh Quốc Phong
Hòa âm phối khí: Trần Lâm Len
Hòa âm / hát bè: Lý Nguyên Chỉ, Ngải Thần
"Tình tự kiếp" là một bản tình ca buồn, nói về tình yêu không trọn, chia ly đầy tiếc nuối, nơi mà yêu sâu đậm lại hóa thành đau khổ và vô vọng, cuối cùng chỉ còn lại mong ước người mình yêu được hạnh phúc. Người hát chỉ mong rằng người kia sau này sẽ có ai đó lắng nghe, thấu hiểu và bầu bạn.
Hai người hữu duyên nhưng phận mỏng, dù tình sâu nặng nhưng cuối cùng vẫn không thể bên nhau.
Sự chia ly mang lại nỗi đau và bất lực, tình yêu trở thành kết cục bi thương.
Dù cố chấp nhớ thương, quay đầu lại chỉ thấy con đường mịt mờ vô lối.
Tình cảm cuối cùng bị thời gian và số phận vùi lấp, để lại cô đơn và khổ đau.
Lời bài hát
怎奈缘起却浅薄
辞君泪别最难舍
情深无望是结果
滑落心底的苦涩
聚散不由得你我
执念要与谁顽固
回首茫茫无归途
问此生相思怎度
情字终将荒芜
终被辜负
与你落幕
离人形同陌路
只剩悲苦无助
是劫数是归宿
爱恨一捻落尘土
只盼你有人倾诉
怎奈缘起却浅薄
辞君泪别最难舍
情深无望是结果
滑落心底的苦涩
聚散不由得你我
执念要与谁顽固
回首茫茫无归途
问此生相思怎度
情字终将荒芜
终被辜负
与你落幕
离人形同陌路
只剩悲苦无助
是劫数是归宿
爱恨一捻落尘土
只盼你有人倾诉
情字终将荒芜
终被辜负
与你落幕
离人形同陌路
只剩悲苦无助
是劫数是归宿
爱恨一捻落尘土
只盼你有人倾诉
Pinyin
Zěnnài yúanqǐ què qiǎnbó
Cí jūn lèi bié zùi nán shě
Qíng shēn wúwàng shì jiéguǒ
Húaluò xīndǐ de kǔsè
Jù sàn bùyóudé nǐ wǒ
Zhí nìan yào yǔ shéi wángù
Húishǒu mángmáng wú guītú
Wèn cǐshēng xìangsī zěn dù
Qíng zì zhōng jiāng huāngwú
Zhōng bèi gūfù
Yǔ nǐ luòmù
Lí rénxíng tóng mòlù
Zhǐ shèng bēikǔ wú zhù
Shì jiéshù shì guīsù
Ài hèn yī niǎn luò chéntǔ
Zhǐ pàn nǐ yǒurén qīngsù
Zěnnài yúanqǐ què qiǎnbó
Cí jūn lèi bié zùi nán shě
Qíng shēn wúwàng shì jiéguǒ
Húaluò xīndǐ de kǔsè
Jù sàn bùyóudé nǐ wǒ
Zhí nìan yào yǔ shéi wángù
Húishǒu mángmáng wú guītú
Wèn cǐshēng xìang sī zěn dù
Qíng zì zhōng jiāng huāngwú
Zhōng bèi gūfù
Yǔ nǐ luòmù
Lí rénxíng tóng mòlù
Zhǐ shèng bēikǔ wú zhù
Shì jiéshù shì guīsù
Ài hèn yī niǎn luò chéntǔ
Zhǐ pàn nǐ yǒurén qīngsù
Qíng zì zhōng jiāng huāngwú
Zhōng bèi gūfù
Yǔ nǐ luòmù
Lí rénxíng tóng mòlù
Zhǐ shèng bēikǔ wú zhù
Shì jiéshù shì guīsù
Ài hèn yī niǎn luò chéntǔ
Zhǐ pàn nǐ yǒurén qīngsù