50 ❤︎ Bài viết: 7 Tìm chủ đề
396 0
1. Live in the moment: Tận hưởng hiện tại

2. Put yourseft in my shoes: Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác

3. I got my period/ I'm on my period: Tôi đến kì kinh nguyệt rồi

4. You are way out of line: Bạn vượt quá giới hạn rồi đấy

5. It is what it is: Sự thật vẫn là sự thật

6. Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên

7. I'm speechless: Cạn lời

8. We broke up: Chúng tôi chia tay rồi

9. God bless you: Hy vọng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn

10. Put up or shut up: Tiếp tục đứng lên hoặc im lặng

11. Old habits hard die: Thói quen khó bỏ

12. I'm torn: Tôi không thể đưa ra quyết định

Thank you for reading! I hope you will continue to support me <3
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back