

1. Live in the moment: Tận hưởng hiện tại
2. Put yourseft in my shoes: Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
3. I got my period/ I'm on my period: Tôi đến kì kinh nguyệt rồi
4. You are way out of line: Bạn vượt quá giới hạn rồi đấy
5. It is what it is: Sự thật vẫn là sự thật
6. Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
7. I'm speechless: Cạn lời
8. We broke up: Chúng tôi chia tay rồi
9. God bless you: Hy vọng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
10. Put up or shut up: Tiếp tục đứng lên hoặc im lặng
11. Old habits hard die: Thói quen khó bỏ
12. I'm torn: Tôi không thể đưa ra quyết định
Thank you for reading! I hope you will continue to support me
2. Put yourseft in my shoes: Đặt mình vào hoàn cảnh của người khác
3. I got my period/ I'm on my period: Tôi đến kì kinh nguyệt rồi
4. You are way out of line: Bạn vượt quá giới hạn rồi đấy
5. It is what it is: Sự thật vẫn là sự thật
6. Love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên
7. I'm speechless: Cạn lời
8. We broke up: Chúng tôi chia tay rồi
9. God bless you: Hy vọng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với bạn
10. Put up or shut up: Tiếp tục đứng lên hoặc im lặng
11. Old habits hard die: Thói quen khó bỏ
12. I'm torn: Tôi không thể đưa ra quyết định
Thank you for reading! I hope you will continue to support me