Bài viết: 92 



1. Giving somebody advice (cho ai đó lời khuyên)
- If I were you, I'd wait.
- -> Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đợi.
- I think you should/ought to see a doctor.
- -> Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.
- Why don't you/Why not/Could you maybe ask Tom to help?
- -> Tại sao bạn không / Tại sao không / Bạn có thể yêu cầu Tom giúp?
- If you want my advice/If you want to know what I think, I'd say it's better to tell him.
- -> Nếu bạn muốn lời khuyên của tôi / Nếu bạn muốn biết tôi nghĩ gì, tôi sẽ nói rằng tốt hơn hết là bạn nên bảo anh ấy.
- I'd advise you to sell it now.
- -> Tôi khuyên bạn nên bán nó ngay bây giờ.
2. Saying that you don't know something or giving yourself time to think
(nói rằng bạn không biết điều gì đó hoặc cho bản thân thời gian để suy nghĩ)
- I really don't know.
- -> Tôi thực sự không biết.
- I'm afraid I don't have the faintest idea.
- -> Tôi e rằng tôi không có lấy một tí ti ý tưởng nào hết.
- Sorry, I have absolutely no idea.
- -> Xin lỗi, tôi hoàn toàn không biết.
- Has anyone left a message? No, not to my knowledge/not as far as I know.
- -> Có ai để lại lời nhắn không? Không.
- Well, that's a good question.
- -> Đó là một câu hỏi hay.
- Yes, that's an interesting point/idea.
- -> Vâng, đó là một điểm / ý tưởng thú vị.
- Well, let me see..
- -> Để tôi xem nào..
- Let me think about that for a moment.
- -> Hãy để tôi nghĩ về điều đó một chút.
3. Warning people of danger (cảnh báo mọi người về nguy hiểm)
- Look out! There's a car coming.
- -> Coi chừng! Có một chiếc ô tô tới.
- Be careful. It can be quite dangerous on that path.
- -> Hãy cẩn thận. Có thể khá nguy hiểm trên con đường đó.
- Watch out. That's not a very safe place at night.
- -> Coi chừng. Đó không phải là một nơi an toàn vào ban đêm.
- Make sure you keep hold of your bag.
- -> Hãy chắc chắn rằng bạn giữ chặt túi của mình.
- I wouldn't do that if I were you.
- -> Tôi sẽ không làm điều đó nếu tôi là bạn.
4. Expressing sympathy (bày tỏ sự cảm thông)
- I'm sorry you're not well. I hope you feel better soon.
- -> Tôi lấy làm buồn vì bạn không khỏe. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.
- I am sorry to hear that.
- -> Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
- That's bad luck.
- -> Thật là xui xẻo.
- How awful for you.
- -> Thật khủng khiếp cho bạn.
- I'm sorry for your loss (when somebody has died) .
- -> Tôi rất lấy làm buồn cho sự mất mát của bạn (khi ai đó đã chết).
- If I were you, I'd wait.
- -> Nếu tôi là bạn, tôi sẽ đợi.
- I think you should/ought to see a doctor.
- -> Tôi nghĩ bạn nên đi khám bác sĩ.
- Why don't you/Why not/Could you maybe ask Tom to help?
- -> Tại sao bạn không / Tại sao không / Bạn có thể yêu cầu Tom giúp?
- If you want my advice/If you want to know what I think, I'd say it's better to tell him.
- -> Nếu bạn muốn lời khuyên của tôi / Nếu bạn muốn biết tôi nghĩ gì, tôi sẽ nói rằng tốt hơn hết là bạn nên bảo anh ấy.
- I'd advise you to sell it now.
- -> Tôi khuyên bạn nên bán nó ngay bây giờ.
2. Saying that you don't know something or giving yourself time to think
(nói rằng bạn không biết điều gì đó hoặc cho bản thân thời gian để suy nghĩ)
- I really don't know.
- -> Tôi thực sự không biết.
- I'm afraid I don't have the faintest idea.
- -> Tôi e rằng tôi không có lấy một tí ti ý tưởng nào hết.
- Sorry, I have absolutely no idea.
- -> Xin lỗi, tôi hoàn toàn không biết.
- Has anyone left a message? No, not to my knowledge/not as far as I know.
- -> Có ai để lại lời nhắn không? Không.
- Well, that's a good question.
- -> Đó là một câu hỏi hay.
- Yes, that's an interesting point/idea.
- -> Vâng, đó là một điểm / ý tưởng thú vị.
- Well, let me see..
- -> Để tôi xem nào..
- Let me think about that for a moment.
- -> Hãy để tôi nghĩ về điều đó một chút.
3. Warning people of danger (cảnh báo mọi người về nguy hiểm)
- Look out! There's a car coming.
- -> Coi chừng! Có một chiếc ô tô tới.
- Be careful. It can be quite dangerous on that path.
- -> Hãy cẩn thận. Có thể khá nguy hiểm trên con đường đó.
- Watch out. That's not a very safe place at night.
- -> Coi chừng. Đó không phải là một nơi an toàn vào ban đêm.
- Make sure you keep hold of your bag.
- -> Hãy chắc chắn rằng bạn giữ chặt túi của mình.
- I wouldn't do that if I were you.
- -> Tôi sẽ không làm điều đó nếu tôi là bạn.
4. Expressing sympathy (bày tỏ sự cảm thông)
- I'm sorry you're not well. I hope you feel better soon.
- -> Tôi lấy làm buồn vì bạn không khỏe. Tôi hy vọng bạn sẽ sớm cảm thấy tốt hơn.
- I am sorry to hear that.
- -> Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
- That's bad luck.
- -> Thật là xui xẻo.
- How awful for you.
- -> Thật khủng khiếp cho bạn.
- I'm sorry for your loss (when somebody has died) .
- -> Tôi rất lấy làm buồn cho sự mất mát của bạn (khi ai đó đã chết).