

Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung:
形容声音好听的词语:
1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
2. 洪亮 [hónglìang]: Vang dội; vang vọng
3. 洪钟 [hóngzhōng]: Chuông lớn
声如洪钟: Tiếng như tiếng chuông
4. 铿锵 [kēngqiāng]: Vang vang; âm vang
5. 朗朗 [lǎnglǎng]: Lang lảnh; vang vang
6. 嘹亮 [líaolìang]: Lảnh lót; lanh lảnh
7. 清脆 [qīngcùi]: Trong trẻo; véo von, lanh lảnh
8. 纯净 [chúnjìng]: Trong veo; thuần khiết
9. 清亮 [qīnglìang]: Trong trẻo; trong veo
10. 爽朗 [shuǎnglǎng]: Cởi mở; thẳng thắn
11. 欢快 [huānkùai]: Khoan khoái; Vui vẻ
12. 悦耳 [yuè'ěr]: Vui tai; êm tai
13. 甜美 [tíanměi]: Ngọt; ngọt ngào
14. 轻盈 [qīngyíng]: Dịu dàng; nhẹ nhàng
15. 轻柔 [qīngróu]: Mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng
16. 动听 [dòngtīng]: Êm tai; thú vị; bùi tai; dễ nghe
17. 圆润 [yúanrùn]: Êm dịu; ngọt ngào
18. 悠扬 [yōuyáng]: Du dương; êm ái; trầm bổng
19. 婉转 [wǎnzhuǎn]: Dịu dàng; du dương; trầm bổng; véo von
20. 圆浑 [yúanhún]: Uyển chuyển; du dương; réo rắt
21. 幽雅 [yōuyǎ]: Thanh nhã
22. 美妙 [měimìao]: Tuyệt vời
23. 轻快 [qīngkùai]: Nhẹ nhàng; nhẹ
24. 柔软 [róuruǎn]: Mềm mại
25. 磁性 [cíxìng]: Từ tính
26. 低沉 [dīchén]: Trầm thấp
27. 浑厚 [húnhòu]: Trầm đầy
28. 好声好气 [hǎoshēnghǎoqì]: Ôn tồn; hòa nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hòa.
29. 娓娓动听 [wěiwěi dòngtīng]: Nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng
30. 抑扬顿挫 [yìyángdùncuò]: Trầm bổng; du dương
形容声音好听的词语:
1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang
2. 洪亮 [hónglìang]: Vang dội; vang vọng
3. 洪钟 [hóngzhōng]: Chuông lớn
声如洪钟: Tiếng như tiếng chuông
4. 铿锵 [kēngqiāng]: Vang vang; âm vang
5. 朗朗 [lǎnglǎng]: Lang lảnh; vang vang
6. 嘹亮 [líaolìang]: Lảnh lót; lanh lảnh
7. 清脆 [qīngcùi]: Trong trẻo; véo von, lanh lảnh
8. 纯净 [chúnjìng]: Trong veo; thuần khiết
9. 清亮 [qīnglìang]: Trong trẻo; trong veo
10. 爽朗 [shuǎnglǎng]: Cởi mở; thẳng thắn
11. 欢快 [huānkùai]: Khoan khoái; Vui vẻ
12. 悦耳 [yuè'ěr]: Vui tai; êm tai
13. 甜美 [tíanměi]: Ngọt; ngọt ngào
14. 轻盈 [qīngyíng]: Dịu dàng; nhẹ nhàng
15. 轻柔 [qīngróu]: Mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng
16. 动听 [dòngtīng]: Êm tai; thú vị; bùi tai; dễ nghe
17. 圆润 [yúanrùn]: Êm dịu; ngọt ngào
18. 悠扬 [yōuyáng]: Du dương; êm ái; trầm bổng
19. 婉转 [wǎnzhuǎn]: Dịu dàng; du dương; trầm bổng; véo von
20. 圆浑 [yúanhún]: Uyển chuyển; du dương; réo rắt
21. 幽雅 [yōuyǎ]: Thanh nhã
22. 美妙 [měimìao]: Tuyệt vời
23. 轻快 [qīngkùai]: Nhẹ nhàng; nhẹ
24. 柔软 [róuruǎn]: Mềm mại
25. 磁性 [cíxìng]: Từ tính
26. 低沉 [dīchén]: Trầm thấp
27. 浑厚 [húnhòu]: Trầm đầy
28. 好声好气 [hǎoshēnghǎoqì]: Ôn tồn; hòa nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hòa.
29. 娓娓动听 [wěiwěi dòngtīng]: Nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng
30. 抑扬顿挫 [yìyángdùncuò]: Trầm bổng; du dương