Welcome! You have been invited by jayngoc to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem

Huệ Phong

(‾◡◝)我们依然年轻(●'◡'●)
Bài viết: 2 Tìm chủ đề
2400 507
Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung:

形容声音好听的词语:

1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang

2. 洪亮 [hónglìang]: Vang dội; vang vọng

3. 洪钟 [hóngzhōng]: Chuông lớn

声如洪钟: Tiếng như tiếng chuông

4. 铿锵 [kēngqiāng]: Vang vang; âm vang

5. 朗朗 [lǎnglǎng]: Lang lảnh; vang vang

6. 嘹亮 [líaolìang]: Lảnh lót; lanh lảnh

7. 清脆 [qīngcùi]: Trong trẻo; véo von, lanh lảnh

8. 纯净 [chúnjìng]: Trong veo; thuần khiết

9. 清亮 [qīnglìang]: Trong trẻo; trong veo

10. 爽朗 [shuǎnglǎng]: Cởi mở; thẳng thắn

11. 欢快 [huānkùai]: Khoan khoái; Vui vẻ

12. 悦耳 [yuè'ěr]: Vui tai; êm tai

13. 甜美 [tíanměi]: Ngọt; ngọt ngào

14. 轻盈 [qīngyíng]: Dịu dàng; nhẹ nhàng

15. 轻柔 [qīngróu]: Mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng

16. 动听 [dòngtīng]: Êm tai; thú vị; bùi tai; dễ nghe

17. 圆润 [yúanrùn]: Êm dịu; ngọt ngào

18. 悠扬 [yōuyáng]: Du dương; êm ái; trầm bổng

19. 婉转 [wǎnzhuǎn]: Dịu dàng; du dương; trầm bổng; véo von

20. 圆浑 [yúanhún]: Uyển chuyển; du dương; réo rắt

21. 幽雅 [yōuyǎ]: Thanh nhã

22. 美妙 [měimìao]: Tuyệt vời

23. 轻快 [qīngkùai]: Nhẹ nhàng; nhẹ

24. 柔软 [róuruǎn]: Mềm mại

25. 磁性 [cíxìng]: Từ tính

26. 低沉 [dīchén]: Trầm thấp

27. 浑厚 [húnhòu]: Trầm đầy

28. 好声好气 [hǎoshēnghǎoqì]: Ôn tồn; hòa nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hòa.

29. 娓娓动听 [wěiwěi dòngtīng]: Nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng

30. 抑扬顿挫 [yìyángdùncuò]: Trầm bổng; du dương
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back