Tiếng Trung Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Huệ Phong, 11 Tháng mười hai 2021.

  1. Huệ Phong (‾◡◝)我们依然年轻(●'◡'●)

    Bài viết:
    2
    Những từ mô tả giọng nói hay trong tiếng trung:

    形容声音好听的词语:

    1. 高亢 [gāokàng]: Cao vang; vang vang; vang vọng; ngân vang

    2. 洪亮 [hónglìang]: Vang dội; vang vọng

    3. 洪钟 [hóngzhōng]: Chuông lớn

    声如洪钟: Tiếng như tiếng chuông

    4. 铿锵 [kēngqiāng]: Vang vang; âm vang

    5. 朗朗 [lǎnglǎng]: Lang lảnh; vang vang

    6. 嘹亮 [líaolìang]: Lảnh lót; lanh lảnh

    7. 清脆 [qīngcùi]: Trong trẻo; véo von, lanh lảnh

    8. 纯净 [chúnjìng]: Trong veo; thuần khiết

    9. 清亮 [qīnglìang]: Trong trẻo; trong veo

    10. 爽朗 [shuǎnglǎng]: Cởi mở; thẳng thắn

    11. 欢快 [huānkùai]: Khoan khoái; Vui vẻ

    12. 悦耳 [yuè'ěr]: Vui tai; êm tai

    13. 甜美 [tíanměi]: Ngọt; ngọt ngào

    14. 轻盈 [qīngyíng]: Dịu dàng; nhẹ nhàng

    15. 轻柔 [qīngróu]: Mềm mại; dịu dàng; nhẹ nhàng

    16. 动听 [dòngtīng]: Êm tai; thú vị; bùi tai; dễ nghe

    17. 圆润 [yúanrùn]: Êm dịu; ngọt ngào

    18. 悠扬 [yōuyáng]: Du dương; êm ái; trầm bổng

    19. 婉转 [wǎnzhuǎn]: Dịu dàng; du dương; trầm bổng; véo von

    20. 圆浑 [yúanhún]: Uyển chuyển; du dương; réo rắt

    21. 幽雅 [yōuyǎ]: Thanh nhã

    22. 美妙 [měimìao]: Tuyệt vời

    23. 轻快 [qīngkùai]: Nhẹ nhàng; nhẹ

    24. 柔软 [róuruǎn]: Mềm mại

    25. 磁性 [cíxìng]: Từ tính

    26. 低沉 [dīchén]: Trầm thấp

    27. 浑厚 [húnhòu]: Trầm đầy

    28. 好声好气 [hǎoshēnghǎoqì]: Ôn tồn; hòa nhã; nhã nhặn; dịu dàng; nhẹ nhàng; ôn hòa.

    29. 娓娓动听 [wěiwěi dòngtīng]: Nói dịu dàng êm tai; ăn nói duyên dáng

    30. 抑扬顿挫 [yìyángdùncuò]: Trầm bổng; du dương
     
    Tiên Nhi thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...