Bạn được honglee11111 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,168 ❤︎ Bài viết: 63 Tìm chủ đề
729 0
1: We are grateful for the help you have given us

- Chúng tôi rất biết ơn sự giúp đỡ mà các bạn dành cho chúng tôi

2: I'm Delighted to meet you

- Tôi rất vui vì gặp được bạn

3: I don't really like the color

- Tớ thật sự không thích màu đó lắm

4: This sauce goes really well with sea food

- Nước sốt này rất thích hợp với hải sản

5: He was glad to see us

- Anh ấy rất hạnh phúc khi gặp được chúng tôi

6: It I'm older. I want to be a doctor

Nếu tôi lớn lên tôi muôn làmbác sĩ

7: You think i didn't know that

- Cậu nghĩ rằng tôi không biết điều đó

8: That is way too obvious

- Nó quá hiển nhiên

9: That's a given

- Nó là hiển nhiên

10: What are you loking for

- Cậu đang tìm gì vậy

11: How much is it

- Cậu mua gì vậy

12: Do you have this in any other sizes

- Bạn còn cỡ nào khác không

13: I'm going to pick up two

- Tôi sẽ lấy hai túi

14: It's mode with milk

- Nó được lam từ sữa

15: I'm snowed under

- Tôi đang rất bận đây

16: Come with me

- Đi theo tôi

17: I know it

- Tôi biết mà

18: I have forgotten

- Tôi quên mất

19: Wait a minetu

- Chờ một chút

20: It's been so long

- Đã lâu rồi nhỉ

21: Can you repeat

- Bạn có thể lặp lai được ko

22: Please speak more slowly

- Bạn có thể lặp lại một lần nữa được không

23: Glad to meet you

- Rất vui khi dược gặp bạn

24;Can i help you

- Hãy giúp tôi với

25: How do you o

- Dạo này thế nào rồi

26: What's up?

- Có chuyện gì vậy

27: I don not think so

- Tôi không nghĩ là vậy

28: What subject do you like?

- Bạn thích học môn gì

29: Do you have answer for this question

- Bạn biết câu hỏi này không

30: I got mark A

- Tôi được điểm A

31: Let me check you homework

- Bài tập về nhà cua em đâu?

32: What's special for today?

- Hôm nay có món gì đặt biệt

Thanks cac bạn nhiều nha

;
 
Chỉnh sửa cuối:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back