

Mỗi ngày một chút tiếng anh để nâng cao vốn từ nè ><
1. Friendship (n) /ˈfrendʃɪp/: Tình bạn, tình hữu nghị
Nowsaday, you can form onlinefriendship with people from all walks of life
(Ngày nay, bạn có thể hình thành tình bạn qua mạng với tất cả mọi người)
2. Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: Thời niên thiếu
Adolescence brings about major changes in a young person's body
(Thời niên thiếu mang tới những thay đổi lớn về mặt cơ thể của người trẻ tuổi)
3. Adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: Tuổi trưởng thành
Upon reaching adulthood, she stopped receiving financial aid from her parents.
(Khi đã trưởng thành, cô ấy không còn nhận được hỗ trợ tài chính từ bố mẹ)
4. Bond (n) /bɑːnd/: Sự gắn kết, mối ràng buộc
The bond I share with my older brother is strong
(Sự gắn kết giữ tôi và anh trai rất bền chặt)
5. Brotherhood (n) /ˈbrʌðəhʊd/: Tình anh em
The brotherhood between this country and its neighbor is weakened because the unfortunate incident on the sea
(Tình anh em giữa quốc gia này và nước láng giềng bị sứt mẻ bởi vì sự kiện không hay xảy ra trên biển)
6. Character (n) /ˈkærəktər/: Tính cách, cá tính
His father has a strong impact on his character
(Cha của anh ấy có ảnh hưởng rất lớn tới tình cách của anh ấy)
7. Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: Tuổi thơ
She had a happy childhood in her small hometown
(Có ấy có một tuổi thơ hạnh phúc trong thị trấn nhỏ nơi cố ấy sinh ra)
8. Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/: Sự xung đột, tranh chấp
Peter often comes into conflict with his wife
(Peter thường xảy ra xung đột với vợ mình)
9. Connection (n) /kəˈnekʃn/ Mối liên kết
He had never felt such a connection to anyone
(Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy mối liên kết nào như vậy với bất cứ ai)
10. Fatherhood (n) /ˈfɑːðərhʊd/: Việc làm cha
He considers entering fatherhood a great marker of his life
(Anh ấy cho rằng việc làm cha là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời anh ấy)
1. Friendship (n) /ˈfrendʃɪp/: Tình bạn, tình hữu nghị
Nowsaday, you can form onlinefriendship with people from all walks of life
(Ngày nay, bạn có thể hình thành tình bạn qua mạng với tất cả mọi người)
2. Adolescence (n) /ˌædəˈlesns/: Thời niên thiếu
Adolescence brings about major changes in a young person's body
(Thời niên thiếu mang tới những thay đổi lớn về mặt cơ thể của người trẻ tuổi)
3. Adulthood (n) /ˈædʌlthʊd/: Tuổi trưởng thành
Upon reaching adulthood, she stopped receiving financial aid from her parents.
(Khi đã trưởng thành, cô ấy không còn nhận được hỗ trợ tài chính từ bố mẹ)
4. Bond (n) /bɑːnd/: Sự gắn kết, mối ràng buộc
The bond I share with my older brother is strong
(Sự gắn kết giữ tôi và anh trai rất bền chặt)
5. Brotherhood (n) /ˈbrʌðəhʊd/: Tình anh em
The brotherhood between this country and its neighbor is weakened because the unfortunate incident on the sea
(Tình anh em giữa quốc gia này và nước láng giềng bị sứt mẻ bởi vì sự kiện không hay xảy ra trên biển)
6. Character (n) /ˈkærəktər/: Tính cách, cá tính
His father has a strong impact on his character
(Cha của anh ấy có ảnh hưởng rất lớn tới tình cách của anh ấy)
7. Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: Tuổi thơ
She had a happy childhood in her small hometown
(Có ấy có một tuổi thơ hạnh phúc trong thị trấn nhỏ nơi cố ấy sinh ra)
8. Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/: Sự xung đột, tranh chấp
Peter often comes into conflict with his wife
(Peter thường xảy ra xung đột với vợ mình)
9. Connection (n) /kəˈnekʃn/ Mối liên kết
He had never felt such a connection to anyone
(Anh ấy chưa bao giờ cảm thấy mối liên kết nào như vậy với bất cứ ai)
10. Fatherhood (n) /ˈfɑːðərhʊd/: Việc làm cha
He considers entering fatherhood a great marker of his life
(Anh ấy cho rằng việc làm cha là một dấu mốc quan trọng trong cuộc đời anh ấy)