

1. Quả cam
Một số lợi ích sức khoẻ của quả cam:
Thành phần dinh dưỡng: Giàu vitamin C và chất xơ, cung cấp microgram carotene - một loại vitamin chống oxy hóa, kali, canxi, chất tinh bột, magnesium, natri, chromium, phốt pho, sắt.
2. Quả đu đủ
Một số lợi ích sức khoẻ của đu đủ:
Thành phần dinh dưỡng: Trong 100g đu đủ chứa 2.100 mcg beta-carotene (đối với đu đủ chín) - một tiền chất của vitamin A có vai trò là chống oxy hóa mạnh giúp chống lại một số căn bệnh ung thư; 74–80 mg vitamin C; vitamin B1; B2; các acid gây men và khoáng chất như kali, canxi, magie, sắt và kẽm.
3. Quả bí đỏ, bí ngô
Một số lợi ích sức khoẻ của bí đỏ:
Thành phần dinh dưỡng: Trong bí đỏ có chứa sắt, kali, phốt pho, nước, protein thực vật, gluxit.. các axit béo linoleic, cùng các vitamin C, vitamin B1, B2, B5, B6, PP và đặc biệt giàu beta caroten - một tiền chất của vitamin A có vai trò là chống oxy hóa mạnh giúp chống lại một số căn bệnh ung thư.
4. Quả dâu tây
Một số lợi ích sức khoẻ của dâu tây:
Thành phần dinh dưỡng: Giàu chất xơ, vitamin C và flavonoid, ngoài ra còn cung cấp vitamin B1, 2, 3, 5, 6, 9 (folate), vitamin E và K, canxi, kali, phốt pho, mangan, sắt, kẽm..
5. Quả bưởi
Một số lợi ích sức khoẻ của bưởi:
Thành phần dinh dưỡng: Giàu chất xơ và vitamin C, ngoài ra còn cung cấp vitamin B1, 2, 3, 6, sắt, magie, mangan, phốt pho, kali, kẽm..
6. Quả nho
Một số lợi ích sức khoẻ của nho:
Thành phần dinh dưỡng: Chất xơ, béo, đạm, vitamin B1, 2, 3, 5, 6, 9 (folate), vitamin C, E, K, choline, canxi, sắt, magie, mangan, phốt pho, kali, natri, kẽm.
7. Táo
Một số lợi ích sức khoẻ của táo:
Thành phần dinh dưỡng: Là nguồn vitamin A, C, E, K, dồi dào, chứa chất chống oxy hóa polyphenol. Bên cạnh đó, hàm lượng chất khoáng canxi, magie, phốt pho, silic cũng cực kì giàu có.
8. Mãng cầu
Một số lợi ích sức khoẻ của mãng cầu:
Thành phần dinh dưỡng: Giàu kali và mangan, vitamin C, vitamin A, chất xơ, kali, sắt và magie.
9. Quả dưa hấu
Một số lợi ích sức khoẻ của dưa hấu:
Thành phần dinh dưỡng: Chất xơ, vitamin C, vitamin A, vitamin B1, 2, 3, 5, 6, 9 (folate), canxi, sắt, magie, phốt pho, kali, kẽm.

Một số lợi ích sức khoẻ của quả cam:
- Kháng viêm.
- Chống ung thư.
- Tăng cường thị lực, hệ tiêu hóa và sức đề kháng.
- Tốt cho trí não.
- Chống lão hóa da.
- Giúp vết thương nhanh lành..
Thành phần dinh dưỡng: Giàu vitamin C và chất xơ, cung cấp microgram carotene - một loại vitamin chống oxy hóa, kali, canxi, chất tinh bột, magnesium, natri, chromium, phốt pho, sắt.
2. Quả đu đủ

Một số lợi ích sức khoẻ của đu đủ:
- Chống ung thư.
- Chống oxi hóa.
- Chống khô mắt, khô da.
- Có tác dụng nhuận tràng, bổ máu.
- Tăng cường thị lực, sức khoẻ xương và sức đề kháng.
- Chứa ít đường, cải thiện tình trạng bệnh tiểu đường.
- Ngăn ngừa hen suyễn, tim mạch.
- Cải thiện tình trạng viêm, hỗ trợ chữa lành vết thương..
Thành phần dinh dưỡng: Trong 100g đu đủ chứa 2.100 mcg beta-carotene (đối với đu đủ chín) - một tiền chất của vitamin A có vai trò là chống oxy hóa mạnh giúp chống lại một số căn bệnh ung thư; 74–80 mg vitamin C; vitamin B1; B2; các acid gây men và khoáng chất như kali, canxi, magie, sắt và kẽm.
3. Quả bí đỏ, bí ngô

Một số lợi ích sức khoẻ của bí đỏ:
- Ăn bí đỏ rất tốt cho não bộ.
- Chống tiểu đường.
- Làm tăng cường miễn dịch.
- Giúp tim khỏe mạnh, mắt sáng.
- Cho giấc ngủ ngon hơn.
- Hỗ trợ cho hệ tiêu hóa.
- Hỗ trợ chăm sóc da.
- Giúp giảm cân..
Thành phần dinh dưỡng: Trong bí đỏ có chứa sắt, kali, phốt pho, nước, protein thực vật, gluxit.. các axit béo linoleic, cùng các vitamin C, vitamin B1, B2, B5, B6, PP và đặc biệt giàu beta caroten - một tiền chất của vitamin A có vai trò là chống oxy hóa mạnh giúp chống lại một số căn bệnh ung thư.
4. Quả dâu tây

Một số lợi ích sức khoẻ của dâu tây:
- Chống ung thư.
- Chống lão hóa.
- Kháng viêm.
- Tăng cường thị lực và sức đề kháng.
- Điều chỉnh huyết áp..
Thành phần dinh dưỡng: Giàu chất xơ, vitamin C và flavonoid, ngoài ra còn cung cấp vitamin B1, 2, 3, 5, 6, 9 (folate), vitamin E và K, canxi, kali, phốt pho, mangan, sắt, kẽm..
5. Quả bưởi

Một số lợi ích sức khoẻ của bưởi:
- Chống ung thư.
- Tăng cường sức đề kháng.
- Giúp giảm cân.
- Ngăn ngừa tiểu đường.
- Cải thiện sức khoẻ tim mạch.
- Giảm nguy cơ sỏi thận.
- Chữa chứng khó tiêu.
- Cấp nước, giảm mệt mỏi..
Thành phần dinh dưỡng: Giàu chất xơ và vitamin C, ngoài ra còn cung cấp vitamin B1, 2, 3, 6, sắt, magie, mangan, phốt pho, kali, kẽm..
6. Quả nho

Một số lợi ích sức khoẻ của nho:
- Chống ung thư.
- Chống lão hóa.
- Giảm cholesterol, giảm mỡ máu.
- Hỗ trợ hệ tiêu hóa.
- Tốt cho xương và tim mạch.
- Tăng cường thị lực và sức đề kháng.
- Cải thiện trí nhớ và sự tập trung.
- Ngăn ngừa sỏi thận..
Thành phần dinh dưỡng: Chất xơ, béo, đạm, vitamin B1, 2, 3, 5, 6, 9 (folate), vitamin C, E, K, choline, canxi, sắt, magie, mangan, phốt pho, kali, natri, kẽm.
7. Táo

Một số lợi ích sức khoẻ của táo:
- Thải độc.
- Chống ung thư.
- Hỗ trợ sức khoẻ tim mạch và giảm cân.
- Tăng cường sức đề kháng.
- Tốt cho trí não, mắt, da, xương và hệ tiêu hóa.
- Chống lại bệnh hen suyễn.
- Kháng viêm.
- Giảm sỏi thận..
Thành phần dinh dưỡng: Là nguồn vitamin A, C, E, K, dồi dào, chứa chất chống oxy hóa polyphenol. Bên cạnh đó, hàm lượng chất khoáng canxi, magie, phốt pho, silic cũng cực kì giàu có.
8. Mãng cầu

Một số lợi ích sức khoẻ của mãng cầu:
- Tăng cường thị lực và sức đề kháng.
- Chống ung thư và bệnh tim.
- Tốt cho da.
- Tốt cho người mắc bệnh tiểu đường và có chỉ số đường huyết thấp.
- Cải thiện tiêu hóa.
- Ngăn ngừa mệt mỏi..
Thành phần dinh dưỡng: Giàu kali và mangan, vitamin C, vitamin A, chất xơ, kali, sắt và magie.
9. Quả dưa hấu

Một số lợi ích sức khoẻ của dưa hấu:
- Chống ung thư.
- Chống bệnh tim mạch và hen suyễn.
- Tăng cường hệ miễn dịch.
- Tốt cho da và mắt.
- Hạ huyết áp.
- Bổ sung năng lượng.
- Giúp não khoẻ mạnh..
Thành phần dinh dưỡng: Chất xơ, vitamin C, vitamin A, vitamin B1, 2, 3, 5, 6, 9 (folate), canxi, sắt, magie, phốt pho, kali, kẽm.