41 ❤︎ Bài viết: 45 Tìm chủ đề
46 0
Kiếm tiền
Diệu Đạt đã kiếm được 460 đ
Triết học ra đời từ nhu cầu nhận thức của con người về thế giới xung quanh và chính bản thân mình. Trong thời kỳ cổ đại, triết học giữ một vị trí đặc biệt trong đời sống tinh thần của nhân loại, được xem là nền tảng lý luận đầu tiên của mọi tri thức. Cũng từ vai trò đặc biệt ấy, đã hình thành quan niệm cho rằng "triết học là khoa học của mọi khoa học". Để hiểu rõ vì sao có nhận định này, cần đặt triết học vào bối cảnh lịch sử – xã hội và trình độ tri thức thời kỳ cổ đại.

1. Triết học cổ đại là hình thức tổng hợp tri thức đầu tiên của nhân loại

Vào thời kỳ cổ đại, sản xuất xã hội còn ở trình độ thấp, sự phân công lao động xã hội mới manh nha, tri thức con người về tự nhiên và xã hội còn rời rạc, tản mạn. Khi đó, chưa có sự tách biệt rõ ràng giữa triết học và các ngành khoa học chuyên ngành như toán học, thiên văn học, y học, vật lý học, v. V.

Triết học đóng vai trò như một khoa học lý luận tổng hợp đầu tiên, thu nhận và hệ thống hóa mọi tri thức ban đầu của nhân loại. Từ vũ trụ, tự nhiên, con người, xã hội cho đến đạo đức, tâm linh – tất cả đều là đối tượng phản ánh của triết học.

Ví dụ: Ở Hy Lạp cổ đại, các triết gia như Thales, Anaximander, Heraclitus, Pythagoras không chỉ đưa ra quan niệm triết học mà còn là những nhà khoa học đầu tiên nghiên cứu về hình học, thiên văn, y học, âm nhạc.. Các tri thức này chưa tách khỏi hệ thống tư tưởng triết học và đều được diễn đạt bằng ngôn ngữ khái quát, mang tính lý luận.

2. Triết học giải quyết những vấn đề lý luận sâu xa về bản chất thế giới

Không giống như tư duy huyền thoại hay cảm tính, triết học không dừng lại ở việc mô tả các hiện tượng bề ngoài, mà còn hướng tới việc tìm hiểu bản chất, nguyên lý và quy luật vận động của thế giới.

Các triết gia cổ đại đã đưa ra những câu hỏi mang tính nền tảng như: "Vạn vật sinh ra từ đâu?" "Bản chất của thế giới là gì?" "Con người là gì? Sống để làm gì?" "Làm sao để đạt tới chân lý, đạo đức, hạnh phúc?"

Những câu hỏi ấy thể hiện rõ vai trò lý luận của triết học trong việc giải thích thế giới một cách sâu sắc, có hệ thống, vượt lên trên niềm tin tôn giáo hay tư duy thần thoại vốn phổ biến trong xã hội cổ đại.

Ví dụ: Ở Ấn Độ cổ đại, tư tưởng Phật giáo với quan niệm về khổ đau, vô thường và con đường giải thoát đã phản ánh một cách biện chứng về đời sống con người. Ở Trung Hoa, Khổng giáo, Lão giáo.. Bàn đến đạo lý, nhân sinh, trật tự xã hội – đều là những nội dung chứa đựng tư tưởng triết học có giá trị lý luận sâu sắc.

3. Triết học gắn lý luận với thực tiễn, kinh nghiệm và quan sát khoa học sơ khai

Triết học cổ đại không chỉ trừu tượng mà còn gắn bó mật thiết với kinh nghiệm thực tiễn. Nhiều triết gia đã quan sát tự nhiên, thiên văn, y học.. Từ đó rút ra những kết luận khái quát về thế giới.

Ở Hy Lạp, các triết gia như Aristotle đã phân tích sinh học, logic học, vật lý học một cách có hệ thống, đặt nền móng cho tư duy khoa học thực chứng về sau. Điều này cho thấy triết học không chỉ trừu tượng hóa mà còn gắn lý luận với thực nghiệm, mở đường cho sự hình thành các ngành khoa học cụ thể.

4. Triết học có tính hệ thống và khái quát cao

Một trong những đặc điểm nổi bật của triết học là khả năng khái quát hóa mọi tri thức riêng lẻ, từ đó tìm ra các quy luật phổ biến chi phối thế giới và đời sống con người.

Nhờ tính hệ thống và khái quát đó, triết học định hướng cho tư duy khoa học và tri thức chuyên ngành. Những câu hỏi triết học như "cái gì là bản nguyên của vũ trụ?", "tồn tại là gì?", "con người có thể nhận thức thế giới không?".. Đã đặt nền móng cho sự phát triển của logic học, vật lý học, sinh học, tâm lý học, xã hội học sau này.

Ví dụ: Các quan điểm của Plato về thế giới ý niệm, của Aristotle về bản chất và hình thức, hay của Heraclitus về sự vận động đều ảnh hưởng sâu rộng tới tư duy khoa học và triết học phương Tây hàng nghìn năm sau.

Tóm lại, từ những phân tích trên có thể thấy, trong thời kỳ cổ đại, triết học là hệ thống tư duy tổng hợp đầu tiên, bao quát toàn bộ tri thức nhân loại, tìm hiểu bản chất và quy luật của thế giới, định hướng cho tư duy lý luận và hoạt động thực tiễn. Chính vì vậy, triết học được coi là "khoa học của mọi khoa học" – không chỉ là vì nó bao trùm các lĩnh vực tri thức, mà còn vì nó đặt nền móng lý luận cho sự phát triển của các ngành khoa học chuyên biệt về sau.
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back