

Từ Vựng IELTS tổng hợp các chủ đề
Còn tiếp nhé, chúc các bạn học tốt ^^
- to attend classes: Tham gia các lớp học
- bachelors degree: Bằng cử nhân
- boarding school: Trường nội trú (a school where pupils live during term time)
- distance learning: Học từ xa (a way of studying where tuition is carried out over the Internet or by post)
- face-to-faceclasses: Lớp học trực tiếp
- to fall behind with your studies: Tiến bộ học tập của bạn châm hơn những người khác
- to give feedback: Cung cấp hướng dẫn về công việc của học sinh (to offer guidance on a student's work)
- a graduation ceremony: Một buổi lễ tốt nghiệp
- higher education: Giáo dục ở trường cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện sau khi hoàn thành chương trình trung học phổ thông hoặc trung học cơ sở
- intensive course: Khóa học chuyên sâu
- to keep up with your studies: Để theo kịp với việc học của bạn hoặc để không bị tụt lại phía sau
- to learn something by heart: Để học thuộc lòng điều gì đó (to memorize it)
- a mature student: Một sinh viên lớn tuổi hơn mức trung bình và họ thường trở lại việc học sau một thời gian làm việc
- masters degree: Bằng thạc sĩ
- to meet a deadline: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ trong thời gian cho phép hoặc đã thỏa thuận (to finish a job or task in the time allowed or agreed)
- Well put together: Mô tả một người có vẻ ngoài đẹp và người đã nỗ lực để làm như vậy
- Pick up: Mua hàng
- Bargain price: Giá chiết khấu
- Be up on the latest trends: Cập nhật các xu hướng mới nhất
- Social media feed: Nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội (danh sách cập nhật nội dung mới có sẵn trên các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau)
- In fashion: Có tính thời trang
- Replicate: Sao chép
- Looks (appearance) : Ngoại hình
- Lower priced (inexpensive) : Không đắt giá, rẻ
- A fraction of the cost: Một phần nhỏ của tổng chi phí
- A (great) eye for something: Có mắt nhìn (tuyệt vời) cho điều gì đó (có thể nhận thấy hoặc đưa ra phán đoán chính xác về điều gì đó)
- Clothes rack: Giá treo quần áo (thanh treo quần áo để trưng bày)
- Shoe display: Nơi trưng bày giày
- Level of attention: Mức độ chú ý (mức độ chú ý của một người nào đó đối với một thứ gì đó)
Còn tiếp nhé, chúc các bạn học tốt ^^