Tiếng Anh IELTS Vocabulary - Tổng hợp các chủ đề

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Blog06, 21 Tháng mười hai 2022.

  1. Blog06

    Bài viết:
    40
    Từ Vựng IELTS tổng hợp các chủ đề

    1. to attend classes: Tham gia các lớp học
    2. bachelors degree: Bằng cử nhân
    3. boarding school: Trường nội trú (a school where pupils live during term time)
    4. distance learning: Học từ xa (a way of studying where tuition is carried out over the Internet or by post)
    5. face-to-faceclasses: Lớp học trực tiếp
    6. to fall behind with your studies: Tiến bộ học tập của bạn châm hơn những người khác
    7. to give feedback: Cung cấp hướng dẫn về công việc của học sinh (to offer guidance on a student's work)
    8. a graduation ceremony: Một buổi lễ tốt nghiệp
    9. higher education: Giáo dục ở trường cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện sau khi hoàn thành chương trình trung học phổ thông hoặc trung học cơ sở
    10. intensive course: Khóa học chuyên sâu
    11. to keep up with your studies: Để theo kịp với việc học của bạn hoặc để không bị tụt lại phía sau
    12. to learn something by heart: Để học thuộc lòng điều gì đó (to memorize it)
    13. a mature student: Một sinh viên lớn tuổi hơn mức trung bình và họ thường trở lại việc học sau một thời gian làm việc
    14. masters degree: Bằng thạc sĩ
    15. to meet a deadline: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ trong thời gian cho phép hoặc đã thỏa thuận (to finish a job or task in the time allowed or agreed)
    16. Well put together: Mô tả một người có vẻ ngoài đẹp và người đã nỗ lực để làm như vậy
    17. Pick up: Mua hàng
    18. Bargain price: Giá chiết khấu
    19. Be up on the latest trends: Cập nhật các xu hướng mới nhất
    20. Social media feed: Nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội (danh sách cập nhật nội dung mới có sẵn trên các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau)
    21. In fashion: Có tính thời trang
    22. Replicate: Sao chép
    23. Looks (appearance) : Ngoại hình
    24. Lower priced (inexpensive) : Không đắt giá, rẻ
    25. A fraction of the cost: Một phần nhỏ của tổng chi phí
    26. A (great) eye for something: Có mắt nhìn (tuyệt vời) cho điều gì đó (có thể nhận thấy hoặc đưa ra phán đoán chính xác về điều gì đó)
    27. Clothes rack: Giá treo quần áo (thanh treo quần áo để trưng bày)
    28. Shoe display: Nơi trưng bày giày
    29. Level of attention: Mức độ chú ý (mức độ chú ý của một người nào đó đối với một thứ gì đó)

    Còn tiếp nhé, chúc các bạn học tốt ^^
     
    Hyungg, Herene, LieuDuong2 người khác thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...