Welcome! You have been invited by MarryDory to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 55 Tìm chủ đề
452 1
Từ Vựng IELTS tổng hợp các chủ đề

  1. to attend classes: Tham gia các lớp học
  2. bachelors degree: Bằng cử nhân
  3. boarding school: Trường nội trú (a school where pupils live during term time)
  4. distance learning: Học từ xa (a way of studying where tuition is carried out over the Internet or by post)
  5. face-to-faceclasses: Lớp học trực tiếp
  6. to fall behind with your studies: Tiến bộ học tập của bạn châm hơn những người khác
  7. to give feedback: Cung cấp hướng dẫn về công việc của học sinh (to offer guidance on a student's work)
  8. a graduation ceremony: Một buổi lễ tốt nghiệp
  9. higher education: Giáo dục ở trường cao đẳng hoặc đại học, được thực hiện sau khi hoàn thành chương trình trung học phổ thông hoặc trung học cơ sở
  10. intensive course: Khóa học chuyên sâu
  11. to keep up with your studies: Để theo kịp với việc học của bạn hoặc để không bị tụt lại phía sau
  12. to learn something by heart: Để học thuộc lòng điều gì đó (to memorize it)
  13. a mature student: Một sinh viên lớn tuổi hơn mức trung bình và họ thường trở lại việc học sau một thời gian làm việc
  14. masters degree: Bằng thạc sĩ
  15. to meet a deadline: Hoàn thành một công việc hoặc nhiệm vụ trong thời gian cho phép hoặc đã thỏa thuận (to finish a job or task in the time allowed or agreed)
  16. Well put together: Mô tả một người có vẻ ngoài đẹp và người đã nỗ lực để làm như vậy
  17. Pick up: Mua hàng
  18. Bargain price: Giá chiết khấu
  19. Be up on the latest trends: Cập nhật các xu hướng mới nhất
  20. Social media feed: Nguồn cấp dữ liệu truyền thông xã hội (danh sách cập nhật nội dung mới có sẵn trên các nền tảng truyền thông xã hội khác nhau)
  21. In fashion: Có tính thời trang
  22. Replicate: Sao chép
  23. Looks (appearance) : Ngoại hình
  24. Lower priced (inexpensive) : Không đắt giá, rẻ
  25. A fraction of the cost: Một phần nhỏ của tổng chi phí
  26. A (great) eye for something: Có mắt nhìn (tuyệt vời) cho điều gì đó (có thể nhận thấy hoặc đưa ra phán đoán chính xác về điều gì đó)
  27. Clothes rack: Giá treo quần áo (thanh treo quần áo để trưng bày)
  28. Shoe display: Nơi trưng bày giày
  29. Level of attention: Mức độ chú ý (mức độ chú ý của một người nào đó đối với một thứ gì đó)

Còn tiếp nhé, chúc các bạn học tốt ^^
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back