Bài viết: 34 



ĐỀ THI HKII MÔN TOÁN LỚP 12
Câu 1. Biết phương trình
có một nghiệm là
. Gọi
là nghiệm còn lại. Phần ảo của số phức
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 2. Cặp số nào dưới đây thỏa đẳng thức
?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 3. Cho ba số phức
,
và
có điểm biểu diễn trên mặt phẳng
lần lượt là
,
,
. Số phức nào dưới đây có điểm biểu diễn là điểm
thỏa mãn tứ giác
là hình bình hành?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 4. Trong không gian
, cho hai điểm
,
. Phương trình mặt cầu có đường kính
là
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 5. Trong không gian
, mặt cầu
có bán kính bằng:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 6. Cho hàm số
có đạo hàm liên tục trên
,
và
. Tích phân
có giá trị bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số
là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 8. Hàm số
là nguyên hàm của hàm số nào?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 9. Môđun của số phức
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 10. Điểm nào trong hình bên biểu diễn số phức
?
A. Điểm
. B. Điểm
. C. Điểm
. D. Điểm
.
Câu 11. Trong không gian
vectơ
có tọa độ là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 12. Trong không gian
, điểm
đối xứng với điểm
qua mặt phẳng
có tọa độ là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 13. Cho
với
là các số nguyên dương. Giá trị của biểu thức
là:
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên
sao cho
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 15. Biết
và
. Tích phân
có giá trị bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 16. Trong không gian
, phương trình chính tắc của đường thẳng
là
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 17. Trong không gian
, phương trình tham số của đường thẳng qua điểm
và có vectơ chỉ phương
là
A.
. B.
.
C.
. D.
..
Câu 18. Trong không gian
, phương trình đường thẳng đi qua điểm
và vuông góc với mặt phẳng
là:
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 19. Có bao nhiêu số phức
thỏa mãn
?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 20. Trong không gian
cho lăng trụ
có phương trình các mặt phẳng
và
lần lượt là
và
. Biết tam giác
có diện tích bằng 6. Thể tích của khối lăng trụ đó bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 21. Gọi
,
là các số phức có điểm biểu diễn lần lượt là
và
trên mặt phẳng
như hình minh họa bên. Phần ảo của số phức
là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 22. Bằng cách đổi biến số
thì tích phân
trở thành
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 23. Cho hàm số
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Diện tích
của hình phẳng trong hình bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 24. Số phức có phần thực bằng
và phần ảo bằng 2 là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 25. Ký hiệu
là hai nghiệm phức của phương trình
. Giá trị của
là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 26. Nếu
thì
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 27. Cho số phức
với
,
là các số thực. Khẳng định nào đúng ?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Vậy khẳng định D đúng.
Câu 28. Trong không gian
, cho mặt phẳng
. Vectơ nào dưới đây không phải là vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 29. Trong không gian
, cho hai điểm
và
. Vectơ
có tọa độ là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 30. Trong không gian
, khoảng cách từ điểm
đến mặt phẳng
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 31. Trong không gian
, cho hình hộp chữ nhật
có ba đỉnh
lần lượt nằm trên ba tia
và có ba cạnh
(tham khảo hình vẽ minh họa). Điểm
có tọa độ là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 32. Trong không gian
cho hai đường thẳng
và
. Khẳng định nào đúng?
A.
. B.
.
C.
. D.
,
chéo nhau.
Câu 33. Trong không gian
, phương trình mặt phẳng chứa trục
và đi qua điểm
là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ
, cho điểm
gọi
,
và
lần lượt là hình chiếu vuông góc của
lên các trục tọa độ
,
và
Phương trình mặt phẳng qua ba điểm
,
và
là
A.
. B.
.
C.
. D.
.
Câu 35. Trong không gian
, biết đường thẳng
cắt mặt phẳng
tại điểm
. Giá trị của
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 36. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
. Biết
và
. Tích phân
có giá trị bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol
và
được tô đậm trong hình bên có giá trị bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 38. Có bao nhiêu số phức
với
là các số tự nhiên thuộc đoạn
và tổng
chia hết cho
?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 39. Cho hàm số
liên tục trên đoạn
và
. Biết
và
. Giá trị
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 40. Trong mặt phẳng
cho hai điểm
là điểm biểu diễn số phức
và
Biết tam giác
có diện tích bằng
Mô đun của số phức
bằng
A.
B.
C.
D.
Câu 41. Cho số phức
thỏa mãn
. Giá trị lớn nhất của
bằng
A. 70. B. 126. C. 172. D. 203.
Câu 42. Cho số phức
với
. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên của
sao cho
?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 43. Trong không gian
, cho ba điểm
. Hỏi có bao nhiêu mặt cầu qua ba điểm
và tiếp xúc với mặt phẳng
.
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 44. Trong không gian
, mặt phẳng
cắt mặt cầu
theo giao tuyến là một đường tròn. Chu vi đường tròn đó bằng
A.
. B.
. C.
. D.
Câu 45. Trong không gian
, biết đường thẳng
nằm trong mặt phẳng
. Tổng
có giá trị là
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 46. Một thùng rượu vang có dạng hình tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn bằng nhau, khoảng cách giữa hai đáy bằng
Đường sinh của mặt xung quanh thùng là một phần đường tròn có bán kính bằng
. Hỏi thùng đó có thể đựng được bao nhiêu lít rượu?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 47. Một ô tô đang chạy với vận tốc
thì tăng tốc chuyển động nhanh dần với gia tốc
, trong đó
là khoảng thời gian tính bằng giây kể từ lúc tăng vận tốc. Hỏi sau
giây tăng vận tốc, ô tô đi được bao nhiêu mét?
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 48. Cho hai hàm số
và
có đồ thị cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là
;
;
(tham khảo hình vẽ bên dưới).
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
và
bằng
A.
. B.
. C.
. D.
.
Câu 49. Một khung cửa kính hình parabol với đỉnh
và cạnh đáy
như hình minh họa. Biết chi phí để lắp phần kính màu (phần màu đen trong hình) là
đồng/
và phần kính trắng còn lại là
đồng/
. Cho
và
. Hỏi số tiền để lắp kính cho khung cửa như trên gần nhất với số tiền nào dưới đây?
A.
đồng. B.
đồng. C.
đồng. D.
đồng.
Câu 50. Trong không gian
cho hai điểm
,
và đường thẳng
có phương trình
. Phương trình đường thẳng
đi qua
và vuông góc với
sao cho khoảng cách từ
đến
nhỏ nhất là
A.
. B.
. C.
. D.
.
--------HẾT---------
Câu 1. Biết phương trình





A.




Câu 2. Cặp số nào dưới đây thỏa đẳng thức

A.




Câu 3. Cho ba số phức









A.




Câu 4. Trong không gian




A.


C.


Câu 5. Trong không gian


A.




Câu 6. Cho hàm số





A.




Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số

A.




Câu 8. Hàm số

A.




Câu 9. Môđun của số phức

A.




Câu 10. Điểm nào trong hình bên biểu diễn số phức


A. Điểm




Câu 11. Trong không gian


A.




Câu 12. Trong không gian




A.




Câu 13. Cho



A.




Câu 14. Có bao nhiêu số nguyên


A.




Câu 15. Biết



A.




Câu 16. Trong không gian


A.


C.


Câu 17. Trong không gian



A.




C.




Câu 18. Trong không gian



A.


C.


Câu 19. Có bao nhiêu số phức


A.




Câu 20. Trong không gian







A.




Câu 21. Gọi







A.




Câu 22. Bằng cách đổi biến số


A.




Câu 23. Cho hàm số



A.




Câu 24. Số phức có phần thực bằng

A.




Câu 25. Ký hiệu



A.




Câu 26. Nếu


A.




Câu 27. Cho số phức



A.




Vậy khẳng định D đúng.
Câu 28. Trong không gian



A.




Câu 29. Trong không gian




A.




Câu 30. Trong không gian



A.




Câu 31. Trong không gian







A.




Câu 32. Trong không gian



A.


C.



Câu 33. Trong không gian



A.




Câu 34. Trong không gian với hệ tọa độ












A.


C.


Câu 35. Trong không gian





A.




Câu 36. Cho hàm số





A.




Câu 37. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai parabol



A.




Câu 38. Có bao nhiêu số phức





A.




Câu 39. Cho hàm số






A.




Câu 40. Trong mặt phẳng







A.




Câu 41. Cho số phức



A. 70. B. 126. C. 172. D. 203.
Câu 42. Cho số phức




A.




Câu 43. Trong không gian




A.




Câu 44. Trong không gian



A.




Câu 45. Trong không gian






A.




Câu 46. Một thùng rượu vang có dạng hình tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn bằng nhau, khoảng cách giữa hai đáy bằng


A.




Câu 47. Một ô tô đang chạy với vận tốc




A.




Câu 48. Cho hai hàm số







Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số


A.




Câu 49. Một khung cửa kính hình parabol với đỉnh









A.




Câu 50. Trong không gian










A.




--------HẾT---------