

Chờ Đợi Trong Vô Vọng 等不到的等待
Ca sĩ trình bày: Đàn Kiện Thứ 檀健次
OST Phim Trường Tương Tư, OST 长相思, OST Lost You Forever
Nếu bạn đã và đang thổn thức với những bản nhạc phim đầy bi thương của bộ phim tiên hiệp Trung Quốc hot mùa hè năm 2023 Trường Tương Tư như bài hát chủ đề mang tên phim Trường Tương Tư - Úc Khả Duy, Vạn Vật Không Bằng Nàng - Trương Kiệt, Tương Kiến Tương Tư - Dương Tử hoặc bản song Thiên Vị Pháo Hoa Chốn Nhân Gian - Dương Tử, Đàn Kiện Thứ .
Có lẽ bạn nên thưởng thức cả ca khúc chủ đề của nhân vật Tương Liễu do diễn viên đóng vai này thể hiện - Đàn Kiện Thứ. Tiếng hát sáng, truyền cảm đưa ta chìm vào những cảm xúc của Tương Liễu, người yêu nhưng không hay, không nói, để cuối cùng chẳng thể cùng người mình thương - Tiểu Yêu có cái kết trọn vẹn.
1. Lời bài hát - Lyrics
海天月 月照衣 衣发胜雪
山水笑 笑眉目 目光如星
相思染 染情蛊 骨刻心铭
等一次雪落 等命运垂爱 等你一生来
等不尽思念 等不到花开
等不到的等待
红尘九曲
一处处 是恋慕 是自苦
柔情深许
一声声 是缄语 是禁锢
心若浮图
一幕幕 是来路 是归途
命似雪舞
一步步 是孤独
海天月 月照衣 衣发胜雪
山水笑 笑眉目 目光如星
相思染 染情蛊 骨刻心铭
等一次雪落 等命运垂爱 等你一生来
等不尽思念 等不到花开
等不到的等待
红尘九曲
一处处 是恋慕 是自苦
柔情深许
一声声 是缄语 是禁锢
心若浮图
一幕幕 是来路 是归途
命似雪舞
一步步 是孤独
红尘九曲
一处处 是恋慕 是自苦
柔情深许
一声声 是缄语 是禁锢
心若浮图
一幕幕 是来路 是归途
命似雪舞
一步步 是结束
2. Phiên âm - Pinyin
Hǎitiān yuè yuè zhào yī yī fā shèng xuě
Shān shuǐ xìao xìao méimù mùguāng rú xīng
Xiāngsī rǎn rǎn qíng gǔ gǔ kè xīn míng
Děng yīcì xuě luò děng mìngyùn chúi'ài děng nǐ yīshēng lái
Děng bù jìn sīnìan děng bù dào huā kāi
Děng bù dào de děngdài
Hóngchén jiǔ qū
Yī chùchù shì lìanmù shì zì kǔ
Róuqíng shēn xǔ
Yīshēng shēng shì jiān yǔ shì jìngù
Xīn ruò fútú
Yīmù mù shì lái lù shì guītú
Mìng shì xuě wǔ
Yībù bù shì gūdú
Hǎitiān yuè yuè zhào yī yī fā shèng xuě
Shān shuǐ xìao xìao méimù mùguāng rú xīng
Xiāngsī rǎn rǎn qíng gǔ gǔ kè xīn míng
Děng yīcì xuě luò děng mìngyùn chúi'ài děng nǐ yīshēng lái
Děng bù jìn sīnìan děng bù dào huā kāi
Děng bù dào de děngdài
Hóngchén jiǔ qū
Yī chùchù shì lìanmù shì zì kǔ
Róuqíng shēn xǔ
Yīshēng shēng shì jiān yǔ shì jìngù
Xīn ruò fútú
Yīmù mù shì lái lù shì guītú
Mìng shì xuě wǔ
Yībù bù shì gūdú
Hóngchén jiǔ qū
Yī chùchù shì lìanmù shì zì kǔ
Róuqíng shēn xǔ
Yīshēng shēng shì jiān yǔ shì jìngù
Xīn ruò fútú
Yīmù mù shì lái lù shì guītú
Mìng shì xuě wǔ
Yībù bù shì jiéshù
Ca sĩ trình bày: Đàn Kiện Thứ 檀健次
OST Phim Trường Tương Tư, OST 长相思, OST Lost You Forever
Nếu bạn đã và đang thổn thức với những bản nhạc phim đầy bi thương của bộ phim tiên hiệp Trung Quốc hot mùa hè năm 2023 Trường Tương Tư như bài hát chủ đề mang tên phim Trường Tương Tư - Úc Khả Duy, Vạn Vật Không Bằng Nàng - Trương Kiệt, Tương Kiến Tương Tư - Dương Tử hoặc bản song Thiên Vị Pháo Hoa Chốn Nhân Gian - Dương Tử, Đàn Kiện Thứ .
Có lẽ bạn nên thưởng thức cả ca khúc chủ đề của nhân vật Tương Liễu do diễn viên đóng vai này thể hiện - Đàn Kiện Thứ. Tiếng hát sáng, truyền cảm đưa ta chìm vào những cảm xúc của Tương Liễu, người yêu nhưng không hay, không nói, để cuối cùng chẳng thể cùng người mình thương - Tiểu Yêu có cái kết trọn vẹn.
1. Lời bài hát - Lyrics
海天月 月照衣 衣发胜雪
山水笑 笑眉目 目光如星
相思染 染情蛊 骨刻心铭
等一次雪落 等命运垂爱 等你一生来
等不尽思念 等不到花开
等不到的等待
红尘九曲
一处处 是恋慕 是自苦
柔情深许
一声声 是缄语 是禁锢
心若浮图
一幕幕 是来路 是归途
命似雪舞
一步步 是孤独
海天月 月照衣 衣发胜雪
山水笑 笑眉目 目光如星
相思染 染情蛊 骨刻心铭
等一次雪落 等命运垂爱 等你一生来
等不尽思念 等不到花开
等不到的等待
红尘九曲
一处处 是恋慕 是自苦
柔情深许
一声声 是缄语 是禁锢
心若浮图
一幕幕 是来路 是归途
命似雪舞
一步步 是孤独
红尘九曲
一处处 是恋慕 是自苦
柔情深许
一声声 是缄语 是禁锢
心若浮图
一幕幕 是来路 是归途
命似雪舞
一步步 是结束
2. Phiên âm - Pinyin
Hǎitiān yuè yuè zhào yī yī fā shèng xuě
Shān shuǐ xìao xìao méimù mùguāng rú xīng
Xiāngsī rǎn rǎn qíng gǔ gǔ kè xīn míng
Děng yīcì xuě luò děng mìngyùn chúi'ài děng nǐ yīshēng lái
Děng bù jìn sīnìan děng bù dào huā kāi
Děng bù dào de děngdài
Hóngchén jiǔ qū
Yī chùchù shì lìanmù shì zì kǔ
Róuqíng shēn xǔ
Yīshēng shēng shì jiān yǔ shì jìngù
Xīn ruò fútú
Yīmù mù shì lái lù shì guītú
Mìng shì xuě wǔ
Yībù bù shì gūdú
Hǎitiān yuè yuè zhào yī yī fā shèng xuě
Shān shuǐ xìao xìao méimù mùguāng rú xīng
Xiāngsī rǎn rǎn qíng gǔ gǔ kè xīn míng
Děng yīcì xuě luò děng mìngyùn chúi'ài děng nǐ yīshēng lái
Děng bù jìn sīnìan děng bù dào huā kāi
Děng bù dào de děngdài
Hóngchén jiǔ qū
Yī chùchù shì lìanmù shì zì kǔ
Róuqíng shēn xǔ
Yīshēng shēng shì jiān yǔ shì jìngù
Xīn ruò fútú
Yīmù mù shì lái lù shì guītú
Mìng shì xuě wǔ
Yībù bù shì gūdú
Hóngchén jiǔ qū
Yī chùchù shì lìanmù shì zì kǔ
Róuqíng shēn xǔ
Yīshēng shēng shì jiān yǔ shì jìngù
Xīn ruò fútú
Yīmù mù shì lái lù shì guītú
Mìng shì xuě wǔ
Yībù bù shì jiéshù
Chỉnh sửa cuối: