Tiếng Anh Cách hỏi và trả lời về thông tin cá nhân trong tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nhật Minh Hy, 13 Tháng năm 2022.

  1. Nhật Minh Hy

    Bài viết:
    21
    Cách hỏi và trả lời về thông tin cá nhân bằng tiếng Anh (Ask and answer about personal information)

    Trong một số trường hợp chúng ta cần hỏi hoặc cung cấp thông tin cá nhân như là tên, tuổi, đại chỉ hay tình trạng hôn nhân.. thì chúng ta cần sử dụng những cấu trúc nào.

    Trong bài viết này mình sẽ giới thiệu cho các bạn một số cấu trúc câu để hỏi và trả lời về vấn đề này.

    1. What's your first name? (tên đầu tiên của bạn là gì) / what's your fullname? (tên đầy đủ của bạn là gì)

    Nhiều bạn thường đặt ra câu hỏi First Name là họ hay là tên.

    Như các bạn đã biết First Name có nghĩa là Tên đầu tiên của một cái tên đầy đủ (Full Name).

    - Trong văn hóa phương đông, tên nằm trước, họ nằm sau.

    Ví dụ: Lê Văn An, tên là An, họ Lê, như vậy First Name là An

    - Trong văn hóa phương tây thì ngược lại Tên nằm sau, họ nằm trước.

    Ví dụ: Eric Nguyễn, tên là Eric, họ là nguyễn, như vậy First Name là Eric.

    => Vậy First Name chính là tên gọi trong giấy khai sinh của một người, có thể bao gồm cả tên lót hoặc không có tên lót.

    * * *Trong tiếng Anh, cách viết tên đầy đủ của một người bao gồm:

    => Fullname (tên đầy đủ):

    First Name (tên) + Middle Name (tên lót) + Last Name (họ)

    2. Where are you from? / where do you come from? (bạn đến từ đâu? _bạn đến từ nước nào)

    => I'm from Vietnam. / I come from Vietnam. (Tôi đén từ Việt Nam)

    3. What do you do? / what's your job? (bạn làm nghề gì)

    => I'm a teacher. (Tôi là giáo viên)

    4. Are you married or single? (bạn đã kết hôn rồi hay độc thân)

    => I'm single. (tôi độc thân)

    5. What's your address? (địa chỉ của bạn là gì? _thường hỏi về số nhà, đường phố, etc)

    => It's 67 Trương Chinh, Ho Chi Minh city.

    6. What's your telephone number? (số điện thoại của bạn là gì)

    => My phone number is 086452390. / It's 086452390.

    7. How old are you? What's your age? (bạn bao nhiêu tuổi)

    => I'm 27 years old.

    Bạn có thể trả lời trong các cuộc hội thoại thân mật hơn là:

    => I'm 27.

    8. What's your nationality? (Quốc tịch của bạn là gì)

    => I'm Vietnamese. (tôi là người Việt Nam)

    9. What do you like to do? (Bạn thích làm gì? _ hỏi về sở thích)

    => I like reading book and travelling.

    *Những thông tin cần thiết khi tự giới thiệu về bản thân.

    Trong một số trường hợp chúng ta phải giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh như khi đi làm, phỏng vấn.. Do đó việc chuẩn bị cho mình một bài giới thiệu đầu đủ và ấn tượng là một điếu rất quan trọng. Sau đây mình sẽ giới thiệu cho các bạn những thông tin cần thiết để tạo nên một bài như thế.

    A. Những thông tin cần thiết

    Một bài giới thiệu sơ lược nhưng đầy đủ và súc tích thường sẽ gồm các phần sau:

    - Lời chào xã giao.

    - Giới thiệu họ tên.

    - Giới thiệu tuổi hoặc năm sinh.

    - Giới thiệu quê quán, nơi ở hiện tại.

    - Trình độ học vấn, kinh nghiệm và nghề nghiệp của bạn.

    - Các sở thích cá nhân nói lên tính cách/ con người bạn.

    Về cơ bản, một bài giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh cần có đủ các thông tin như trên tuy nhiên bạn cũng có thể thêm vào một số ý khác để tạo sự khác biệt cho bản thân.

    B. Những mẫu câu thường gặp để giới thiệu bản thân

    1. Mẫu câu giới thiệu tên

    - My name is: Tên của tôi là..

    - I am/I'm: Tôi là..

    - My first name is: Tên của tôi là..

    - My last name is: Họ của tôi là..

    * * * is my name: . Là tên tôi.

    2. Mẫu câu giới thiệu tuổi tác

    - I am.. years old: Tôi.. tuổi.

    - I am almost: Tôi sắp.. tuổi.

    - I am nearly: Tôi gần.. tuổi.

    - I' m about to turn.. next year: Tôi sẽ bước sang tuổi.. vào năm tới.

    3. Mẫu câu giới thiệu quê quán hoặc nơi ở hiện tại

    - I'm from: Tôi đến từ..

    - I come from: Tôi đến từ..

    - I was born in: Tôi sinh ra ở..

    - My hometown is: Quê hương tôi là..

    - I live in: Tôi sống ở..

    4. Mẫu câu giới thiệu về kinh nghiệm, nghề nghiệp

    - I'm a / an + vị trí công tác

    - I work as + vị trí công tác

    - I work in + mảng, phòng, ban công tác

    - I work for + tên công ty

    - I'm self-employed = I work for myself – Tôi tự làm cho mình

    - I have own my business – Tôi tự điều hành công ty riêng

    - I'm doing an internship – Hiện tại, tôi đang làm ở vị trí thực tập

    - I was rather inexperienced – Tôi chưa có nhiều kinh nghiệm

    - I have a lot of experience – Tôi là người có nhiều kinh nghiệm

    - I am sufficiently qualified – Tôi hoàn toàn đủ tiêu chuẩn (cho công việc đó)

    - I'm quite competent – Tôi khá lành nghề/ giỏi (trong công việc đó)

    5. Mẫu câu giới thiệu về trình độ học vấn và sở thích cá nhân của bạn

    - I've graduated from university: Tôi đã tốt nghiệp đại học.

    - I'm in 12th grade: Tôi đang học lớp 12.

    - I am a student at: Tôi đang là học sinh tại..

    - I like / I enjoy (playing soccer, reading books, shopping, playing games, cooking, singing) Tôi thích.. (chơi đá bóng, đọc sách, mua sắm, chơi game, nấu ăn, hát)

    C. Một số từ vựng cần thiết khi giới thiệu bản thân bằng Tiếng Anh

    - My self: Chính tôi, bản thân tôi.

    - Live: Sinh sống.

    - Hobby: Sở thích.

    - Hate: Ghét.

    - Traveling: Du lịch.

    - Dance: Nhảy.

    - Read: Đọc.

    - Eat: Ăn.

    - Cook: Nấu ăn.

    - Yoga: Tập yoga.

    - Drawing: Vẽ.

    - Book: Sách.

    - Badminton: Cầu lông.

    - Doctor: Bác sĩ.

    - Teacher: Giáo viên.

    - Artist: Họa sĩ.

    - Engineer: Kỹ sư.

    * * *end***********************

    Trên đây là những mẫu câu giao tiếp cơ bản mà bạn có thể áp dụng khi hỏi và trả lời về thông tin cá nhân. Chúc các bạn học tập tốt!
     
    Last edited by a moderator: 14 Tháng năm 2022
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...