

1. Try+ Ving: Thử làm việc gì
+ to V: Cố gắng để làm gì
2. Remember+ to V: Nhớ trước khi làm việc gì
+ Ving: Nhớ lại việc gì đã làm
3. Forget+Ving: Quên việc đã làm trong quá khứ
+ to V: Quên trước khi làm việc gì
4. Need+to V: Chủ ngữ là người
+ Ving: Chủ ngữ là vật
5. Mean+ to V
6. Go on+ Ving: Tiếp tục chuyện đang làm
+ To V: Tiếp tục truyện khác
7. Have difficulty/ trouble/ ploblem+ Ving
8. Wastime/ money+ Ving
9. Keep/ prevent/ find/cath+ O+ Ving
10. Be/ get used to/ look foward to/ object to /confess to + Ving
+ to V: Cố gắng để làm gì
2. Remember+ to V: Nhớ trước khi làm việc gì
+ Ving: Nhớ lại việc gì đã làm
3. Forget+Ving: Quên việc đã làm trong quá khứ
+ to V: Quên trước khi làm việc gì
4. Need+to V: Chủ ngữ là người
+ Ving: Chủ ngữ là vật
5. Mean+ to V
6. Go on+ Ving: Tiếp tục chuyện đang làm
+ To V: Tiếp tục truyện khác
7. Have difficulty/ trouble/ ploblem+ Ving
8. Wastime/ money+ Ving
9. Keep/ prevent/ find/cath+ O+ Ving
10. Be/ get used to/ look foward to/ object to /confess to + Ving
Last edited by a moderator: