Bài tập trắc nghiệm đọc điện trở theo vòng màu - Công nghệ 12 Câu 1: Vàng, tím, đen, kim nhũ. A. 47Ω ± 5% B. 4, 7Ω ± 5% C. 0, 47Ω ± 5% D. 470Ω ± 5% Câu 2: Xanh lam, xám, nâu, ngân nhũ. A. 680Ω ± 5% B. 68Ω ± 5% C. 680Ω ± 10% D. 680KΩ ± 10% Câu 3: Cam, trắng, cam, kim nhũ. A. 39KΩ ± 5% B. 93KΩ ± 5% C. 39Ω ± 5% D. 390Ω ± 5% Câu 4: Nâu, đen, đen, ngân nhũ. A. 0, 1Ω ± 5% B. 10Ω ± 5% C. 1Ω ± 10% D. 10Ω ± 10% Câu 5: Xám, xanh lục, đen, nâu. A. 86Ω ± 5% B. 860Ω ± 10% C. 85Ω ± 1% D. 850Ω ± 2% Câu 6: Đỏ, đỏ, nâu, đỏ. A. 330Ω ± 5% B. 220Ω ± 2% C. 110Ω ± 0, 5% D. 22Ω ± 2% Câu 7: Xanh lục, xanh dương, cam, đỏ. A. 5, 6kΩ ± 2% B. 65kΩ ± 2% C. 56kΩ ± 2% D. 560Ω ± 2% Câu 8: Cam, cam, đen, không màu. A. 32Ω ± 20% B. 23Ω ± 10% C. 33Ω ± 2% D. 33Ω ± 20% Câu 9: Đỏ, trắng, nâu, bạc. A. 220Ω ± 5% B. 290Ω ± 10% C. 290Ω ± 0, 5% D. 920Ω ± 2% Câu 10: Tím, cam, cam, lục. A. 7, 3kΩ ± 1% B. 73kΩ ± 2% C. 73kΩ ± 0, 5% D. 730Ω ± 0, 5% Câu 11: Vàng, tím, nâu, nâu. A. 470 Ω ± 2% B. 470 Ω ± 1% C. 4, 7 Ω ± 1% D. 47k ± 1% Câu 12: Cam, đỏ, đen, ngân nhũ. A. 32 Ω ± 20% B. 32 Ω ± 10% C. 32k ± 5% D. 32k ± 10% Câu 13: Trắng, đỏ, vàng kim, đỏ. A. 9, 2 Ω ± 2% B. 22 Ω ± 1% C. 22k ± 1% D. 22k ± 2% Câu 14: Vàng, tím, bạc, ngân nhũ. A. 0, 47 Ω ± 10% B. 4, 7 Ω ± 10% C. 47k ± 10% D. 4, 7k ± 10% Câu 15: Cam, trắng, đỏ, kim nhũ. A. 3, 9 Ω ± 2% B. 39 Ω ± 5% C. 3, 9k ± 5% D. 3, 9k ± 2% Câu 16: Tím, cam, đỏ, đỏ. A. 7, 2 Ω ± 2% B. 73 Ω ± 1% C. 7, 3k ± 2% D. 73k ± 2% Câu 17: 430 Ω ± 2% A. Vàng, cam, nâu, nâu B. Vàng, cam, nâu, đỏ C. Vàng, cam, đỏ, nâu D. Vàng, nâu, cam, cam Câu 18: 3, 9kΩ ± 1% A. Cam, trắng, đỏ, nâu B. Trắng, cam, nâu, đỏ C. Cam, cam, đỏ, nâu D. Trắng, nâu, cam, vàng kim Câu 19: 6, 9Ω ± 20% A. Xanh lá, trắng, đỏ, nâu B. Trắng, xanh dương, nâu, đỏ C. Cam, trắng, đỏ, không màu D. Xanh dương, trắng, nhũ vàng, không màu Câu 20: 0, 2Ω ± 0, 5% A. Đỏ, đen, bạc, xanh lá B. Đỏ, đen, nhũ vàng, xanh lá C. Đỏ, đen, vàng, xanh lá D. Đỏ, nâu, bạc, xanh lá Câu 21: 1MΩ ± 2% A. Nâu, đen, xanh lá, đen B. Nâu, đỏ, xanh lá, đỏ C. Nâu, đen, xanh lá, đỏ D. Nâu, đen, đỏ, xanh lá Câu 22: 8, 6kΩ ± 1% A. Xám, xanh dương, nâu, nâu B. Xám, xanh dương, đỏ, nâu C. Xám, xanh dương, nâu, đỏ D. Xám, xanh dương, đỏ, đỏ Câu 23: 37Ω ± 5% A. Tím, đen, cam, kim nhũ B. Trắng, xanh dương, đỏ, nâu C. Cam, tím, đen, kim nhũ D. Trắng, xanh dương, đỏ, ngân nhũ Câu 24: 320Ω ± 2% A. Cam, đỏ, nâu, đỏ B. Cam, đỏ, nâu, đen C. Cam, nâu, nâu, đỏ D. Cam, nâu, đỏ, đỏ Câu 25: 3, 6kΩ ± 0.5% A. Cam, xanh lục, đỏ, kim nhũ B. Cam, tím, nâu, xanh lục C. Cam, xanh lục, đỏ, xanh lục D. Trắng, vàng, đen, không màu