

• Pathetic: Đáng thương
• Sympathetic: Đồng cảm, thông cảm
• Sarcastic: Châm biếm
• Dull: Nhạt nhẽo, đần độn
• Dreary: Thê lương
• Happy: Vui mừng
• Sad: Buồn rầu
• Narcissistic: Tự mãn
• Devoted: Tận tâm
• Bitter: Đắng cay
• Angry: Tức giận
• Resentful: Bực bội
• Remorseful: Hối hận
• Guilty: Có lỗi
• Light: Nhẹ nhàng
• Heavy: Nặng nề
• Sardonic: Mỉa mai
• Quizzical: Giễu cợt
• Intelligent: Thông minh
• Foolish: Ngu xuẩn
• Humor: Hài hước
• Sympathetic: Đáng thương
• Get mad: Nổi điên
• Irritated: Khó chịu
• Annoyed: Khó chịu
• Disbelieving: Không tin
• Believing: Tin cậy
• Outraged: Tức giận
• Alarmed: Hoảng sợ
• Startled: Giật mình
• Horrified: Sợ hãi
• Careful: Thận trọng
• Disgruntled: Bất mãn
• Supportive: Thiện chí
• Not supportive: Không thiện chí
• Enlightened: Được giác ngộ
• Cautious: Thận trọng
• Clever: Ranh mãnh
• Calculated: Tính toán
• Purposeful: Có chủ đích
• Intently: Chăm chú
• Hurtful: Đau đớn
• Loving: Trìu mến
• Hating: Ghét bỏ
• Mysterious: Bí ẩn
• Obnoxious: Khả ố
• Secretive: Bí mật, giấu giếm
• Bold: Táo bạo
• Religious: Có đức tin
• Political: Chính trị
• Secular: Tầm thường
• Social: Hòa đồng
• Involved: Quan tâm
• stupid: Ngốc
• Sympathetic: Đồng cảm, thông cảm
• Sarcastic: Châm biếm
• Dull: Nhạt nhẽo, đần độn
• Dreary: Thê lương
• Happy: Vui mừng
• Sad: Buồn rầu
• Narcissistic: Tự mãn
• Devoted: Tận tâm
• Bitter: Đắng cay
• Angry: Tức giận
• Resentful: Bực bội
• Remorseful: Hối hận
• Guilty: Có lỗi
• Light: Nhẹ nhàng
• Heavy: Nặng nề
• Sardonic: Mỉa mai
• Quizzical: Giễu cợt
• Intelligent: Thông minh
• Foolish: Ngu xuẩn
• Humor: Hài hước
• Sympathetic: Đáng thương
• Get mad: Nổi điên
• Irritated: Khó chịu
• Annoyed: Khó chịu
• Disbelieving: Không tin
• Believing: Tin cậy
• Outraged: Tức giận
• Alarmed: Hoảng sợ
• Startled: Giật mình
• Horrified: Sợ hãi
• Careful: Thận trọng
• Disgruntled: Bất mãn
• Supportive: Thiện chí
• Not supportive: Không thiện chí
• Enlightened: Được giác ngộ
• Cautious: Thận trọng
• Clever: Ranh mãnh
• Calculated: Tính toán
• Purposeful: Có chủ đích
• Intently: Chăm chú
• Hurtful: Đau đớn
• Loving: Trìu mến
• Hating: Ghét bỏ
• Mysterious: Bí ẩn
• Obnoxious: Khả ố
• Secretive: Bí mật, giấu giếm
• Bold: Táo bạo
• Religious: Có đức tin
• Political: Chính trị
• Secular: Tầm thường
• Social: Hòa đồng
• Involved: Quan tâm
• stupid: Ngốc