Bạn được akiko1068 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Yang Lee

    Từ vựng tiếng trung theo chủ đề

    Từ vựng tiếng Trung chủ đề đồ dùng học tập STT Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa Tiếng Việt 1 圆 珠 笔 yúan zhū bǐ bút bi 2 铅 笔 qiān bǐ bút chì 3 记 号 笔 jìhào bǐ bút đánh dấu 4 鹅 毛 刷 émáo shuā bút lông ngỗng 5 笔 刷 bǐ shuā bút lông, cọ vẽ 6 墨 水 笔 mò shuǐ bǐ bút mực 7 水 笔 shuǐ bǐ bút nước 8 彩 色 蜡 笔...
  2. SofiaRuan

    [Lyrics] Sương mù (Vụ Lý) - Diêu Lục Nhất

    Bài hát: VỤ LÍ (雾里) Trình bày: Diêu Lục Nhất (姚六一) Ca khúc còn được soái ca Ngô Đại Lâm cover lại cực hay và dưới đây là link: Trong phần trình bày của mình còn có cả pinyin cho các bạn tập hát nữa nha *vno 22* LYRICS: 我习惯深埋雾里 Wǒ xí gùan shēn mái wù lǐ Tôi đã quen vùi sâu trong sương...
  3. Y Song

    Tiếng Trung 100 cấu trúc ngữ pháp tiếng trung

    Cấu trúc 1: 只有.. 才能.. /Zhǐyǒu.. cáinéng.. /Chỉ có.. mới có thể: Thường đi với nhau, chỉ điều kiện. Ví dụ: 只有你的话, 我才能相信. Zhǐyǒu nǐ dehùa, wǒ cáinéng xiāngxìn. Chỉ có lời của bạn, tôi mới có thể tin. Cấu trúc 2: 如果.. 就.. /Rúguǒ.. jìu.. /Nếu.. thì.. Thường hay đi liền...
  4. K

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng hoa trong bản tài chính kế toán

    TẬP 1: 100 A 短期資產 Duǎnqí zīchǎn Tài sản ngắn hạn 110 現金及約當現金 Xìanjīn jí yuē dāng xìanjīn Tiền mặt và các khoản Tương đương tiền mặt 111 現金 Xìanjīn Tiền mặt 112 約當現金 yuē dāng xìanjīn Khoản tương đương tiền mặt 120 各項短期理財投資 Gè xìang duǎnqí lǐcái tóuzī Các khoản đầu tư...
Back