- Achieve (v) : Đạt được Achievement (n) : Thành tựu, huy chương - Anonymous (a) : Ẩn danh, dấu tên - Dedication (n) : Sự cống hiến, hi sinh...
Mọi người cùng chơi nối chữ bằng tiếng anh nào Rảnh quá sinh nông nổi*qobe 24* Tui bắt đầu trước nha. ARMY Tiếp nào*qobe 14*
1. 기쁘다: Vui 2. 기분좋다: Tâm trạng tốt 3. 사랑스럽다: Đáng yêu 4. 행복하다: Hạnh phúc 5: 즐겁다: Thoải mái, vui vẻ 6: 자랑스럽다: Tự hào 7. 뿌듯하다: Tự hào 8....
1. 서글프다: Buồn, sầu, thảm 2. 애석하다: Đau buồn, thương tiếc 3. 불행하다: Bất hạnh 4. 울고싶다: Muốn khóc 5. 아쉽다: Tiếc 6. 벅차다: Quá sức 7. 분하다: Bực tức,...
1. Blow down = collapse: Thổi đổ, sụp đổ 2. Blow up = become angry/ explode: Trở nên tức giận, nổ tung 3, break into = enter a house illegally:...
Nếu là 1 Army chắc hẳn các bạn sẽ biết đến cuốn sách JungKook (BTS) đọc mang tên "Tôi quyết định sống cho chính tôi" - Kim Suhyun đang rất thịnh...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.