Danh từ + 에게서, 한테서, 께로부터, 으로부터 Chỉ nơi xuất xứ, xuất phát của động tác, hành động, từ người nào đó, từ địa điểm nào đó. Có nghĩa: Từ, ở, của. Đi nhiều với các động từ 반다, 빌리다..
Cấu trúc:
친구 = 친구에게서 (từ nguời bạn)
학교 = 학교로부터 (từ trường học)
고향 = 고향으로부터 (từ quê)
Ví dụ:
- 형한테서 한국어를 배웠어요: Học...