KHÁC BIỆT VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ANH VÀ TIẾNG ANH MỸ
Chào các bạn,
Với những người học tiếng Anh thì hẳn đã quen thuộc với hai loại tiếng Anh cho người Anh và tiếng Anh cho người Mỹ. Việc sử dụng loại tiếng Anh nào là tùy thuộc vào sở thích của bạn bởi...
CÁC MÔN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN
1 art: ɑːt nghệ thuật
2 classics ˈ: Klæsɪks văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
3 drama: ˈdrɑːmə kịch
4 fine art: Faɪn ɑːt mỹ thuật
5 history: ˈhɪstəri lịch sử
6 history of art: ˈhɪstəri ɒv ɑːt lịch sử nghệ thuật
7 literature (French literature...
Exam (viết tắt của examination) : Kỳ thi
To sit an exam: Thi
Essay hoặc paper: Bài luận
To fail an exam: Thi trượt
To pass an exam: Thi đỗ
To study: Học
To learn: Học
To revise: Ôn lại
Student: Sinh viên
Curriculum: Chương trình học
Course: Khóa học
Subject: Môn học
Grade: Điểm...
1 đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học để các bạn thực hành:
John: Hey, Jeremy. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture? (Bạn có ý tưởng làm thế nào để hoàn thành bài tập đã được gửi cho chúng ta tại bài giảng cuối...
bus: Xe buýt
Field trip: /fild trɪp/ chuyến đi thực địa
Homework: /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà
Principal: /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học
Bell: /bel/ cái chuông
Lunch box: /lʌnʧ bɑks/ hộp đựng thức ăn
teacher: Giáo viên
test: /test/ bài kiểm tra
textbook: /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa
Timetable: /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình
Uniform: /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục
Yearbook: /ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu
infirmary: Phòng y tế
Hall: /hɔːl/ hội trường
Gym: /dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục
Classroom: /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học
Schoolyard: /ˈskuːljɑːrd/ sân trường
Staffroom: /ˈstæfruːm/ phòng giáo viên
campus /ˈkæmpəs/khuôn viên trường
dormitory ˈdɔːmɪtəri/ ký túc xá
student/ˈstjuːdənt/ sinh viên
Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên
Professor /prəˈfesər/ giáo sư
Canteen /kænˈtiːn/ căn tin
Cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ quán ăn tự phục vụ
Locker /ˈlɑːkər/ tủ đựng đồ
Thesis /ˈθiːsɪs/ khóa luận...
Chuyên mục từ vựng:
Tiếng Anh - Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School
Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình
Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể
Chuyên mục khác:
Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp
Tiếng Anh - Khác Biệt Từ Vựng Giữa Tiếng Anh - Anh...
FACILITIES IN A CLASSROOM: Trang thiết bị trong một phòng học
Blackboard: Bảng đen
Fan: Quạt máy
Projector: Máy chiếu
Computer: Vi tính
SUBJECTS: Môn học
English: Tiếng Anh
Chinese: Tiếng Trung Quốc
Mathematics: Môn toán
Visual Arts: Mĩ thuật
PLACES: Nơi chốn
Classroom: Phòng học...