1. Shinebrightlikeadiamond

    Cảm ơn bạn

    Cảm ơn bạn
  2. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Khác Biệt Từ Vựng Giữa Tiếng Anh - Anh Và Anh - Mỹ

    KHÁC BIỆT VỀ TỪ VỰNG TIẾNG ANH ANH VÀ TIẾNG ANH MỸ Chào các bạn, Với những người học tiếng Anh thì hẳn đã quen thuộc với hai loại tiếng Anh cho người Anh và tiếng Anh cho người Mỹ. Việc sử dụng loại tiếng Anh nào là tùy thuộc vào sở thích của bạn bởi...
  3. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng khác -=Stripped Content=-
  4. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về đại học 2 -=Stripped Content=-
  5. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    CÁC MÔN KHÁC -=Stripped Content=-
  6. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    CÁC MÔN KHOA HỌC XÃ HỘI -=Stripped Content=-
  7. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    CÁC MÔN KHOA HỌC -=Stripped Content=-
  8. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    CÁC MÔN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN 1 art: ɑːt nghệ thuật 2 classics ˈ: Klæsɪks văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) 3 drama: ˈdrɑːmə kịch 4 fine art: Faɪn ɑːt mỹ thuật 5 history: ˈhɪstəri lịch sử 6 history of art: ˈhɪstəri ɒv ɑːt lịch sử nghệ thuật 7 literature (French literature...
  9. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Exam (viết tắt của examination) : Kỳ thi To sit an exam: Thi Essay hoặc paper: Bài luận To fail an exam: Thi trượt To pass an exam: Thi đỗ To study: Học To learn: Học To revise: Ôn lại Student: Sinh viên Curriculum: Chương trình học Course: Khóa học Subject: Môn học Grade: Điểm...
  10. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    1 đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học để các bạn thực hành: John: Hey, Jeremy. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture? (Bạn có ý tưởng làm thế nào để hoàn thành bài tập đã được gửi cho chúng ta tại bài giảng cuối...
  11. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng chủ đề môn học -=Stripped Content=-
  12. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh bậc Đại học -=Stripped Content=-
  13. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về phòng ban -=Stripped Content=-
  14. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh Thiết bị nhà trường -=Stripped Content=-
  15. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    1. President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng 2. Assistant principals: Hiệu phó 3. Teacher: /tiːtʃə (r) / – Giáo viên, giảng viên 4. Monitor: /'mɒnɪtə (ɹ) / – Lớp trưởng 5. Secretary: /ˈsɛk. ɹəˌtə. ɹi/ – Bí thư 6. Student: /stjuːd (ə) nt/ – Sinh viên 7...
  16. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 7
  17. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 6 -=Stripped Content=-
  18. Shinebrightlikeadiamond

    Kiếm Xu Subscribe kênh youtube VNO nhận thưởng

    Tên tài khoản tại diễn đàn: Shinebrightlikeadiamond Hình ảnh đăng ký kênh Youtube:
  19. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    bus: Xe buýt Field trip: /fild trɪp/ chuyến đi thực địa Homework: /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà Principal: /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học Bell: /bel/ cái chuông Lunch box: /lʌnʧ bɑks/ hộp đựng thức ăn
  20. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 5
  21. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    teacher: Giáo viên test: /test/ bài kiểm tra textbook: /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa Timetable: /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình Uniform: /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục Yearbook: /ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu
  22. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 4
  23. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    infirmary: Phòng y tế Hall: /hɔːl/ hội trường Gym: /dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục Classroom: /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học Schoolyard: /ˈskuːljɑːrd/ sân trường Staffroom: /ˈstæfruːm/ phòng giáo viên
  24. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 3
  25. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    campus /ˈkæmpəs/khuôn viên trường dormitory ˈdɔːmɪtəri/ ký túc xá student/ˈstjuːdənt/ sinh viên Lecturer /ˈlektʃərər/ giảng viên Professor /prəˈfesər/ giáo sư Canteen /kænˈtiːn/ căn tin Cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ quán ăn tự phục vụ Locker /ˈlɑːkər/ tủ đựng đồ Thesis /ˈθiːsɪs/ khóa luận...
  26. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 2
  27. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA

    Chuyên mục từ vựng: Tiếng Anh - Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể Chuyên mục khác: Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tiếng Anh - Khác Biệt Từ Vựng Giữa Tiếng Anh - Anh...
  28. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    FACILITIES IN A CLASSROOM: Trang thiết bị trong một phòng học Blackboard: Bảng đen Fan: Quạt máy Projector: Máy chiếu Computer: Vi tính SUBJECTS: Môn học English: Tiếng Anh Chinese: Tiếng Trung Quốc Mathematics: Môn toán Visual Arts: Mĩ thuật PLACES: Nơi chốn Classroom: Phòng học...
  29. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tiếng Anh - Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA Từ vựng chủ đề trường học:
  30. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp

    Cấu trúc 1: Sau khi biết các bước tự học tiếng anh rồi, như đã hứa chúng ta sẽ bắt đầu luyện nói tiếng anh nhé. Cấu trúc: I'd like to + do something: Tôi muốn làm gì (I'd like to là dạng rút gọn của I would like to -> chúng ta thường dùng khi chúng tamuốn làm gì, đây là một lời đề nghị lịch...
Back