'Có thể' có ba từ tương đương trong tiếng Trung Quốc: 可以 (kě yǐ), 会 (hùi) và 能 (nénɡ). 可以 thường có nghĩa là "được phép" (have permission to), 会 có nghĩa là "biết cách làm" (to know how to), và 能 có nghĩa là "có thể" (be able to). Tất cả đều có vẻ khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng...
* Đại từ y
Thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn đứng sau giới từ "à" và đã được đề cập trước đó.
Đại từ đứng sau chủ ngữ và trước động từ trong câu.
Khẳng định: S + y + V
Phủ định: S + n'y + V + pas
Ex:
Tu vas au bureau? – Oui, j'y vais, mais seulement ce matin.
Anh đến văn phòng à? - Ừ...
Nếu thứ gì đó ban đầu là một cách nhất định, hoặc "nên là" một cách nhất định, thì hai từ "本来" (běn lái) và "原来" (yúan lái), thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của Trung Quốc. Đôi khi chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng chúng cũng được sử dụng theo những cách khác nhau...
Khi bạn học cấp độ ngôn ngữ cao hơn, không thể tránh khỏi việc cố gắng sử dụng các từ phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa cụ thể và chi tiết hơn. Đó là lý do tại sao sau khi bạn vượt qua giai đoạn đầu, ngày càng nhiều từ đồng nghĩa bạn sẽ được dạy. Sẽ rất rắc rối khi đối phó với một tình huống như...
Các từ 终于 (zhōngyú) và 最后 (zùihòu), 总算 (Zǒngsùan) trong tiếng Trung có thể khó phân biệt đối với người mới bắt đầu, vì cả hai đều có nghĩa là "cuối cùng" (finally, in the end).
Tuy nhiên, sự khác biệt chính là 终于 nhấn mạnh nhiều hơn vào "cuối cùng" như trong "công việc cuối cùng đã hoàn...
Thành ngữ tiếng Ý với động từ Stare
Stare: To be, to stay. Là một trong các động từ phổ biến trong thành ngữ tiếng Ý.
Stare dùng cho các trường hợp nhằm biểu lộ tình trạng sức khỏe, vị trí chính xác, ý kiến cá nhân về vẻ ngoài của cái gì đó.
Các thành ngữ tiếng Ý với động từ Stare:
Stare...
Thành ngữ tiếng Ý với động từ Fare
FARE (to do, to make) : Biểu thị ý tưởng cơ bản của một việc nào nào đó hoặc là làm một cái gì đó.
Fare là một trong số các động từ được sử dụng nhiều trong các thành ngữ phổ biến của tiếng Ý.
Các thành ngữ tiếng Ý với động từ Fare:
Fare il biglietto: to...
Cả hai từ 常常 và 往往 đều có thể được dịch là 'thường xuyên' (often), nhưng cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Dưới đây là hướng dẫn nhanh về các trường hợp nên sử dụng 常常 và 往往.
常常 (chángcháng) cho biết một hành động xảy ra nhiều lần, cho dù hành động này có được thực hiện một...
Không biết có ai bị giống mình không? Không hiểu sao mình không truy cập được phần diễn đàn và phần đăng bài, nhấn vào thì nó hiện trang trắng kèm dòng chữ "410 Gone"? Mặc dù trang cá nhân và bài viết cũ vẫn còn.
l più grande pericolo per noi non è che miriamo troppo in alto e non riusciamo a raggiungere il nostro obiettivo ma che miriamo troppo in basso e lo raggiungiamo. - Mối nguy hiểm lớn nhất đối với chúng ta không phải là chúng ta đặt mục tiêu quá cao và không đạt được mục tiêu của mình mà là chúng...
Khi bạn học tiếng Trung hoặc đọc các văn bản tiếng Trung, bạn nhất định phải tìm thấy một số cách diễn đạt khác nhau có cùng kiểu dịch hoặc cùng nghĩa. Trên thực tế, mọi ngôn ngữ đều đặc biệt, và nhiều cách diễn đạt không thể được dịch hoàn hảo sang các ngôn ngữ khác, như trường hợp của tiếng...
* Đại từ tân ngữ trực tiếp (les pronoms compléments d'objet direct _ COD)
Thay thế cho danh từ chỉ người và vật trực tiếp đứng sau động từ.
Đại từ đứng sau chủ ngữ và trước động từ trong câu.
Động từ chia theo chủ ngữ của câu.
Cú pháp:
Khẳng định: S + COD +V
Phủ định: S + ne + COD + V...
Chắc chắn bạn đã gặp phải tình huống khó khăn quen thuộc đó là bạn phải quyết định nên sử dụng 从 (cóng) với 离 (líu) hay 向 (xìang) với 往 (wǎng) khi nói chuyện. Về khoảng cách, hướng, khoảng thời gian hoặc đối tượng của một hành động. Đôi khi hai bộ giới từ này có thể được sử dụng thay thế cho...