Xin chào, bạn được Quỳnh Huỳnh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 37 Tìm chủ đề
838 23
大家好, bài viết hôm nay mình sẽ giới thiệu 63 tỉnh thành ở Việt Nam bằng tiếng Trung. Vì mình nhận thấy thật ra rất nhiều người học cũng muốn biết đến điều này, vì dù sao khi người khác hỏi quê của mình ở đâu lại không biết nói như thế nào thì thật sự rất khó chịu đúng không ạ. Dưới đây là tên các tỉnh thành, chúc mọi người học tiếng Trung vui vẻ.

Thành phố: 市 /shì/

Tỉnh: 省 /shěng/

1. Hà Nội: 河内市 Hénèi

2. Thành phố Hồ Chí Minh: 胡志明市 Húzhìmíng shì

3. Thành phố Đà Nẵng: 岘港市 Xiāngǎng shì

4. Thành phố Hải Phòng: 海防市 Hǎifáng shì

5. Thành phố Cần Thơ: 芹苴市 Qínjū shì

6. An Giang 安江省: Ānjiāng shěng

7. Bà Rịa – Vũng Tàu: 巴地-头顿 Bādì – Tóudùn

8. Bạc Liêu: 薄辽省 Bólíao shěng

9. Bắc Kạn: 北干省 Běigān shěng

10. Bắc Giang: 北江省 Běijiāng shěng

11. Bắc Ninh: 北宁省 Běiníng shěng

12. Bến Tre: 槟椥省 Bīnzhī shěng

13. Bình Dương: 平阳省 Píngyáng shěng

14. Bình Định: 平定省 Píngdìng shěng

15. Bình Phước: 平福省 Píngfú shěng

16. Bình Thuận: 平顺省 Píngshùn shěng

17. Cà Mau: 金瓯省 Jīn'ōu shěng

18. Cao Bằng: 高平省 Gāopíng shěng

19. Đắk Lắk: 得乐省 Délè shěng

20. Đắk Nông: 得农省 Dénóng shěng

21. Đồng Nai: 同奈省 Tóngnài shěng

22. Đồng Tháp: 同塔省 Tóngtǎ shěng

23. Điện Biên: 奠边省 Dìanbìan shěng

24. Gia Lai: 嘉莱省 Jiālái shěng

25. Hà Giang: 河江省 Héjiāng shěng

26. Hà Nam: 河南省 Hénán shěng

27. Hà Tĩnh: 河静省 Héjìng shěng

28. Hải Dương: 海阳省 Hǎiyáng shěng

29. Hòa Bình: 和平省 Hépíng shěng

30. Hậu Giang: 后江省 Hòujiāng shěng

31. Hưng Yên: 兴安省 Xìngān shěng

32. Khánh Hòa: 庆和省 Qìnghé shěng

33. Kiên Giang: 坚江省 Jiānjiāng shěng

34. Kon Tum: 崑篙省 Kūngāo shěng

35. Lai Châu: 莱州省 Láizhōu shěng

36. Lào Cai: 老街省 Lǎojiē shěng

37. Lạng Sơn: 凉山省 Líangshān shěng

38. Lâm Đồng: 林同省 Líntóng shěng

39. Long An: 隆安省 Lóng'ān shěng

40. Nam Định: 南定省 Nándìng shěng

41. Nghệ An: 义安省 Yì'ān shěng

42. Ninh Bình: 宁平省 Níngpíng shěng

43. Ninh Thuận: 宁顺省 Níngshùn shěng

44. Phú Thọ: 富寿省 Fùshòu shěng

45. Phú Yên: 福安省 Fù'ān shěng

46. Quảng Bình: 广平省 Guǎngpíng shěng

47. Quảng Nam: 广南省 Guǎngnán shěng

48. Quảng Ngãi: 广义省 Guǎng'yì shěng

49. Quảng Ninh: 广宁省 Guǎngníng shěng

50. Quảng Trị: 广治省 Guǎngzhì shěng

51. Sóc Trăng: 朔庄省 Shuòzhuāng shěng

52. Sơn La: 山罗省 Shānluó shěng

53. Tây Ninh: 西宁省 Xīníng shěng

54. Thái Bình: 太平省 Tàipíng shěng

55. Thái Nguyên: 太原省 Tàiyúan shěng

56. Thanh Hóa: 清化省 Qīnghùa shěng

57. Thừa Thiên Huế: 承天 – 顺化省 Chéngtiān – Shùnhùa shěng

58. Tiền Giang: 前江省 Qíanjiāng shěng

59. Trà Vinh: 茶荣省 Chāróng shěng

60. Tuyên Quang: 宣光省 Xuānguǎng shěng

61. Vĩnh Long: 永隆省 Yǒnglóng shěng

62. Vĩnh Phúc: 永福省 Yǒngfù shěng

63. Yên Bái: 安沛省 Ānpèi shěng

Đơn vị:

1. Thủ đô: 首都 shǒudū

2. Tỉnh: 省 shěng

3. Thành Phố: 市 shì

4. Quận: 郡 jùn

5. Huyện: 县 xìan

6. Phường: 坊 fáng

7. Xã: 乡 xiāng

8. Phố 街 jiē

9. Đại lộ 大路 dàlù

10. Đường 路 lù

11. Ngõ 巷 xìang

Mọi người cho mình một like nếu thấy bài viết này hữu ích nhé!
 

Những người đang xem chủ đề này

Back