Bạn được datcompa1 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
27 ❤︎ Bài viết: 27 Tìm chủ đề
417 0
Trang điểm, makeup, làm đẹp

化妆 hùazhuāng Make up

打扮 dǎ bàn (nghĩa bóng để chỉ làm dáng, làm điệu) Trang điểm

去死细胞 qù sǐ xìbāo Tẩy tế bào chết

去黑头 qù hēi tóu Lấy mụn đầu đen

美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình

按摩 ànmó Mát xa, xoa bóp

足疗 zúlíao Mát xa chân

刮痧 guāshā Cạo gió/Đánh gió

皱纹 zhòuwén Nếp nhăn

眼袋 yǎndài Túi mắt/Bọng mắt

雀斑 quèbān Tàn nhang

做面膜 zuò mìanmó Đắp mặt nạ

护肤 hùfū Dưỡng da

美容 měi róng Làm đẹp

水疗 shuǐlíao spa Thủy liệu pháp

修眉 xiūméi Tỉa lông mày

文身 wénshēn Xăm mình

纹唇线 wén chún xìan Xăm môi

脱毛 tuōmáo Tẩy lông/Cạo lông

瘦身 shòushēn Giảm béo

抽脂 chōu zhī Hút mỡ

脂肪 zhīfáng Mỡ

隆胸 lóngxiōng Nâng ngực

隆鼻 lóng bí Nâng mũi

甲片 jiǎ pìan Móng tay giả

图案 tú'àn Mẫu vẽ

割双眼皮 gē shuāng yǎnpí Cắt mí

粉刺 fěncì Mụn trứng cá

黑眼圈 hēi yǎnquān Quầng thâm mắt

牙齿矫正 yáchǐ jiǎozhèng Niềng răng/Kẹp răng

涂指甲/漆指甲 tú zhǐjiǎ/qī zhǐ jiǎ Sơn móng

甲锉 jiǎ cuò Dũa móng tay

指甲刀 zhǐjiǎdao Dao bấm móng tay

美甲 měijiǎ Sơn sửa móng tay

指甲油 zhǐjiǎ yóu Nước sơn móng tay

洗甲油 xǐ jiǎyóu Nước tẩy móng

整容 zhěngróng Phẫu thuật thẩm mỹ/Phẫu thuật chỉnh hình

洗白 xǐ bái Tắm trắng

減肥 jiǎn féi Giảm cân

解剖 jiě pōu Giải phẫu

审美 shěn měi Thẩm mỹ

皱痕 zhòu hén Vết nhăn

焦灼痕 jiāo zhuó hén Nám

黑点痕 hēi diǎn hén Tàn nhang

痣 zhì Nốt ruồi

粉刺 fěncì Mụn nhọt

痘痘 dòudòu Nổi mụn

黑头 hēitóu Mụn đầu đen

痂子 jiāzi Vảy mụn

瘊子 hóuzi Mụn cóc

疱疹 pàozhěn Mụn nước

毒疮 dúchuāng Mụn độc

脓 nóng Mủ

发炎 fāyán Bị viêm

雪花膏 xuě huā gāo Kem dưỡng

泥浴 ní yù Tắm bùn

化妆品 hùa zhuāng pǐn Mỹ phẩm

洗头 xǐ tóu Gội đầu

烫发 tàng fà Uốn tóc

剪甲 xiū jiǎn jiǎ Làm móng

画甲 hùa jiǎ Vẽ móng

盖甲 gài jiǎ Đắp móng

洗发水 xǐ fà shuǐ Dầu gội

润发露 rùn fā lù Dầu xả

发胶 fà jiāo Keo xịt tóc

烘发机 hōng fā jī Máy sấy

油蒸 yóu zhēng Hấp dầu

黥嘴唇 qíng zuǐ chún Xăm môi

伸直头发 shēn zhí tóu fà Duỗi tóc

浓妆 nóng zhuāng Trang điểm đậm

淡妆 dàn zhuāng Trang điểm nhẹ

卸妆 xiè zhuāng Tẩy trang

抹防晒霜 mǒ fáng shài shuāng Bôi kem chống nắng

涂口红 tú kǒu hóng Tô son

修眉 xiū méi Tỉa lông mày

画眉毛 hùa méi máo Kẻ lông mày

画眼线 hùa yǎn xìan Kẻ mắt

涂睫毛膏 tú jié máo gāo Chuốt mascara

涂粉底 tú fěn dǐ Đánh phấn lót

涂腮红 tú sāi hóng Đánh má hồng

夹睫毛 jiā jié máo Kẹp mi

洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt

清洁 qīng jié Rửa sạch/Làm sạch

抹保湿乳液 mǒ bǎo shī rǔ yè Bôi sữa dưỡng ẩm

敷面膜 fū mìan mó Đắp mặt nạ

去死皮 qù sǐ pí Tẩy da chết

护唇 hù chún Chăm sóc môi

收缩毛孔 shōu suō máo kǒng Thu nhỏ lỗ chân lông

Đồ trang điểm, makeup, làm đẹp

化妆品 hùa zhuāng pǐn Đồ makeup

防晒霜 fáng shài shuāng Kem chống nắng

防晒油 fáng shài yóu Sữa chống nắng

口红 kǒu hóng Son

唇线笔 chúnxìan bǐ Kẻ viền môi

唇膏 chún gāo Son thỏi

唇彩 chún cǎi Son kem

唇蜜 chún mì Son bóng

唇釉 chún yòu Son tint

粉底液 fěn dǐ yè Kem lót/Kem nền

粉饼 fěn bǐng Phấn

腮红/胭脂 sāi hóng/yān zhī Phấn má hồng

眉笔 méi bǐ Kẻ mày

睫毛膏 jié máo gāo Mascara

眼影 yǎn yǐng Phấn mắt

眼线笔 yǎn xìan bǐ Bút kẻ mắt

眼线液笔 yǎn xìan yè bǐ Kẻ mắt nước

眼线胶笔 yǎn xìan jiāo bǐ Gel kẻ mắt

睫毛夹 jié máo jiā Kẹp mi

假睫毛 jiǎ jié máo Mi giả

遮瑕膏 zhē xía gāo Kem che khuyết điểm

眼影刷 yǎn yǐng shuā Cọ đánh mắt

眉刷 méi shuā Cọ tán mày

描眉卡 míao méi kǎ Khuôn kẻ lông mày

眉粉 méi fěn Bột tán chân mày

修眉刀 xiū méi dāo Dao cạo lông mày

胭脂扫 yān zhī sǎo Chổi cọ má hồng

化妆棉 hùa zhuāng mían Bông trang điểm

修容饼 xiū róng bǐng Phấn tạo khối

散粉 sàn fěn Phấn phủ dạng bột

蜜粉 mì fěn Phấn phủ

粉扑 fěn pū Mút tán kem nền

闪粉 shǎn fěn Đánh khối/Highlighter

护肤品 hù fū pǐn Đồ skincare

卸妆液 xiè zhuāng yè Nước tẩy trang

卸妆油 xiè zhuāng yóu Dầu tẩy trang

眼霜 yǎn shuāng Kem mắt

面霜 mìan shuāng Kem dành cho mặt

沐浴露 mùyù lù Sữa tắm

洁面乳/洗面奶 jié mìan rǔ/xǐ mìan nǎi Sữa rửa mặt

乳液 rǔ yè Sữa dưỡng ẩm

矿泉喷雾 kùang quán pēn wù Xịt khoáng

吸油面纸 xī yóu mìan zhǐ Giấy thấm dầu

晚安面膜 wǎn ān mìan mó Mặt nạ ngủ

补水面霜 bǔ shuǐ mìan shuāng Kem dưỡng cấp ẩm

补水面膜 bǔ shuǐ mìan mó Mặt nạ cấp ẩm

日霜 rì shuāng Kem dưỡng ban ngày

晚霜 wǎn shuāng Kem dưỡng ban đêm

神仙水 shén xiān shuǐ Nước thần SK II

爽肤水 shuǎng fū shuǐ Toner

玫瑰水 méiguī shuǐ Nước hoa hồng

磨砂膏 mó shā gāo Tẩy da chết mặt

眼膜 yǎn mó Mặt nạ mắt

精华液 jīng húa yè Essence

化妆水 hùa zhuāng shuǐ Lotion

护手霜 hù shǒu shuāng Kem bôi tay

指甲油 zhǐ jiǎ yóu Sơn móng tay

去甲油 qù jiǎ yóu Tẩy sơn móng tay
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back