Tiếng Trung Từ vựng tiếng Trung chủ đề làm đẹp, mỹ phẩm

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mal Bertha, 30 Tháng mười 2021.

  1. Mal Bertha

    Bài viết:
    27
    Trang điểm, makeup, làm đẹp

    化妆 hùazhuāng Make up

    打扮 dǎ bàn (nghĩa bóng để chỉ làm dáng, làm điệu) Trang điểm

    去死细胞 qù sǐ xìbāo Tẩy tế bào chết

    去黑头 qù hēi tóu Lấy mụn đầu đen

    美容和整形 měiróng hé zhěngxíng Làm đẹp và phẫu thuật chỉnh hình

    按摩 ànmó Mát xa, xoa bóp

    足疗 zúlíao Mát xa chân

    刮痧 guāshā Cạo gió/Đánh gió

    皱纹 zhòuwén Nếp nhăn

    眼袋 yǎndài Túi mắt/Bọng mắt

    雀斑 quèbān Tàn nhang

    做面膜 zuò mìanmó Đắp mặt nạ

    护肤 hùfū Dưỡng da

    美容 měi róng Làm đẹp

    水疗 shuǐlíao spa Thủy liệu pháp

    修眉 xiūméi Tỉa lông mày

    文身 wénshēn Xăm mình

    纹唇线 wén chún xìan Xăm môi

    脱毛 tuōmáo Tẩy lông/Cạo lông

    瘦身 shòushēn Giảm béo

    抽脂 chōu zhī Hút mỡ

    脂肪 zhīfáng Mỡ

    隆胸 lóngxiōng Nâng ngực

    隆鼻 lóng bí Nâng mũi

    甲片 jiǎ pìan Móng tay giả

    图案 tú'àn Mẫu vẽ

    割双眼皮 gē shuāng yǎnpí Cắt mí

    粉刺 fěncì Mụn trứng cá

    黑眼圈 hēi yǎnquān Quầng thâm mắt

    牙齿矫正 yáchǐ jiǎozhèng Niềng răng/Kẹp răng

    涂指甲/漆指甲 tú zhǐjiǎ/qī zhǐ jiǎ Sơn móng

    甲锉 jiǎ cuò Dũa móng tay

    指甲刀 zhǐjiǎdao Dao bấm móng tay

    美甲 měijiǎ Sơn sửa móng tay

    指甲油 zhǐjiǎ yóu Nước sơn móng tay

    洗甲油 xǐ jiǎyóu Nước tẩy móng

    整容 zhěngróng Phẫu thuật thẩm mỹ/Phẫu thuật chỉnh hình

    洗白 xǐ bái Tắm trắng

    減肥 jiǎn féi Giảm cân

    解剖 jiě pōu Giải phẫu

    审美 shěn měi Thẩm mỹ

    皱痕 zhòu hén Vết nhăn

    焦灼痕 jiāo zhuó hén Nám

    黑点痕 hēi diǎn hén Tàn nhang

    痣 zhì Nốt ruồi

    粉刺 fěncì Mụn nhọt

    痘痘 dòudòu Nổi mụn

    黑头 hēitóu Mụn đầu đen

    痂子 jiāzi Vảy mụn

    瘊子 hóuzi Mụn cóc

    疱疹 pàozhěn Mụn nước

    毒疮 dúchuāng Mụn độc

    脓 nóng Mủ

    发炎 fāyán Bị viêm

    雪花膏 xuě huā gāo Kem dưỡng

    泥浴 ní yù Tắm bùn

    化妆品 hùa zhuāng pǐn Mỹ phẩm

    洗头 xǐ tóu Gội đầu

    烫发 tàng fà Uốn tóc

    剪甲 xiū jiǎn jiǎ Làm móng

    画甲 hùa jiǎ Vẽ móng

    盖甲 gài jiǎ Đắp móng

    洗发水 xǐ fà shuǐ Dầu gội

    润发露 rùn fā lù Dầu xả

    发胶 fà jiāo Keo xịt tóc

    烘发机 hōng fā jī Máy sấy

    油蒸 yóu zhēng Hấp dầu

    黥嘴唇 qíng zuǐ chún Xăm môi

    伸直头发 shēn zhí tóu fà Duỗi tóc

    浓妆 nóng zhuāng Trang điểm đậm

    淡妆 dàn zhuāng Trang điểm nhẹ

    卸妆 xiè zhuāng Tẩy trang

    抹防晒霜 mǒ fáng shài shuāng Bôi kem chống nắng

    涂口红 tú kǒu hóng Tô son

    修眉 xiū méi Tỉa lông mày

    画眉毛 hùa méi máo Kẻ lông mày

    画眼线 hùa yǎn xìan Kẻ mắt

    涂睫毛膏 tú jié máo gāo Chuốt mascara

    涂粉底 tú fěn dǐ Đánh phấn lót

    涂腮红 tú sāi hóng Đánh má hồng

    夹睫毛 jiā jié máo Kẹp mi

    洗脸 xǐ liǎn Rửa mặt

    清洁 qīng jié Rửa sạch/Làm sạch

    抹保湿乳液 mǒ bǎo shī rǔ yè Bôi sữa dưỡng ẩm

    敷面膜 fū mìan mó Đắp mặt nạ

    去死皮 qù sǐ pí Tẩy da chết

    护唇 hù chún Chăm sóc môi

    收缩毛孔 shōu suō máo kǒng Thu nhỏ lỗ chân lông

    Đồ trang điểm, makeup, làm đẹp

    化妆品 hùa zhuāng pǐn Đồ makeup

    防晒霜 fáng shài shuāng Kem chống nắng

    防晒油 fáng shài yóu Sữa chống nắng

    口红 kǒu hóng Son

    唇线笔 chúnxìan bǐ Kẻ viền môi

    唇膏 chún gāo Son thỏi

    唇彩 chún cǎi Son kem

    唇蜜 chún mì Son bóng

    唇釉 chún yòu Son tint

    粉底液 fěn dǐ yè Kem lót/Kem nền

    粉饼 fěn bǐng Phấn

    腮红/胭脂 sāi hóng/yān zhī Phấn má hồng

    眉笔 méi bǐ Kẻ mày

    睫毛膏 jié máo gāo Mascara

    眼影 yǎn yǐng Phấn mắt

    眼线笔 yǎn xìan bǐ Bút kẻ mắt

    眼线液笔 yǎn xìan yè bǐ Kẻ mắt nước

    眼线胶笔 yǎn xìan jiāo bǐ Gel kẻ mắt

    睫毛夹 jié máo jiā Kẹp mi

    假睫毛 jiǎ jié máo Mi giả

    遮瑕膏 zhē xía gāo Kem che khuyết điểm

    眼影刷 yǎn yǐng shuā Cọ đánh mắt

    眉刷 méi shuā Cọ tán mày

    描眉卡 míao méi kǎ Khuôn kẻ lông mày

    眉粉 méi fěn Bột tán chân mày

    修眉刀 xiū méi dāo Dao cạo lông mày

    胭脂扫 yān zhī sǎo Chổi cọ má hồng

    化妆棉 hùa zhuāng mían Bông trang điểm

    修容饼 xiū róng bǐng Phấn tạo khối

    散粉 sàn fěn Phấn phủ dạng bột

    蜜粉 mì fěn Phấn phủ

    粉扑 fěn pū Mút tán kem nền

    闪粉 shǎn fěn Đánh khối/Highlighter

    护肤品 hù fū pǐn Đồ skincare

    卸妆液 xiè zhuāng yè Nước tẩy trang

    卸妆油 xiè zhuāng yóu Dầu tẩy trang

    眼霜 yǎn shuāng Kem mắt

    面霜 mìan shuāng Kem dành cho mặt

    沐浴露 mùyù lù Sữa tắm

    洁面乳/洗面奶 jié mìan rǔ/xǐ mìan nǎi Sữa rửa mặt

    乳液 rǔ yè Sữa dưỡng ẩm

    矿泉喷雾 kùang quán pēn wù Xịt khoáng

    吸油面纸 xī yóu mìan zhǐ Giấy thấm dầu

    晚安面膜 wǎn ān mìan mó Mặt nạ ngủ

    补水面霜 bǔ shuǐ mìan shuāng Kem dưỡng cấp ẩm

    补水面膜 bǔ shuǐ mìan mó Mặt nạ cấp ẩm

    日霜 rì shuāng Kem dưỡng ban ngày

    晚霜 wǎn shuāng Kem dưỡng ban đêm

    神仙水 shén xiān shuǐ Nước thần SK II

    爽肤水 shuǎng fū shuǐ Toner

    玫瑰水 méiguī shuǐ Nước hoa hồng

    磨砂膏 mó shā gāo Tẩy da chết mặt

    眼膜 yǎn mó Mặt nạ mắt

    精华液 jīng húa yè Essence

    化妆水 hùa zhuāng shuǐ Lotion

    护手霜 hù shǒu shuāng Kem bôi tay

    指甲油 zhǐ jiǎ yóu Sơn móng tay

    去甲油 qù jiǎ yóu Tẩy sơn móng tay
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...