

Bạn muốn tự học Toeic nhưng không biết bắt đầu từ đâu, học từ vựng như thế nào để đạt hiệu quả tốt. B ài viết này mình xin chia sẻ đến các bạn từ vựng Toeic cơ bản. Đây là danh sách từ vựng rất cơ bản và rất cần thiết cho người mới học tiếng anh Toeic. Mọi người hãy cùng tham khảo ngay nhé!
1. New :(adj) mới
2.company :(n) công ty
3. Mr :(n) Ông
4. Year :(n) năm
5. Services :(n) dịch vụ
6. Please: Vui lòng
7. Customer :(n) khách hàng
8. Work :(v) làm việc
9. Email :(n) thư điện tử
10. Ms :(n) Bà
11. Make :(v) làm
12. More: Thêm, nhiều hơn
13. Time :(n) thời gian
14. Product :(n) sản phẩm
15. Business :(n) kinh doanh/ doanh nghiệp
16. Day :(n) ngày
17. Employee :(n) nhân viên
18. Use :(v) sử dụng
19.informarion :(n) thông tin
20. Member :(n) thành viên
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Còn tiếp..
1. New :(adj) mới
2.company :(n) công ty
3. Mr :(n) Ông
4. Year :(n) năm
5. Services :(n) dịch vụ
6. Please: Vui lòng
7. Customer :(n) khách hàng
8. Work :(v) làm việc
9. Email :(n) thư điện tử
10. Ms :(n) Bà
11. Make :(v) làm
12. More: Thêm, nhiều hơn
13. Time :(n) thời gian
14. Product :(n) sản phẩm
15. Business :(n) kinh doanh/ doanh nghiệp
16. Day :(n) ngày
17. Employee :(n) nhân viên
18. Use :(v) sử dụng
19.informarion :(n) thông tin
20. Member :(n) thành viên
Chúc các bạn học tập vui vẻ!
Còn tiếp..
Chỉnh sửa cuối: