Bạn được Annh Anh mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
15 ❤︎ Bài viết: 11 Tìm chủ đề
561 2
1. As need (adv) : Khi cần

2. Ascertain (v) : Xác định, tìm hiểu chắc chắn

3. Aspect (n) : Khía cạnh

4. Assemble (v) = put together = bring together: Thu thập, tụ tập

5. Appreciate (v) : Hiểu rõ, nhận thức rõ

6. Apprehensive (adj) : Lo lắng, sợ hãi

7. Apprentice (n) : Người học việc

8. Approach (v, n) : Tiếp cận, lại gần (v) / sự tiếp cận (n)

9. Arrangement (n) : Sự sắp xếp

10. Adhere to (v) = conform to/with = abide by = observe = follow = stick to = comply with: Tôn trọng, giữ vững

11. Adjacent (to) (adj) = next to: Gần kề, sát ngay

12. Adjust (v) = adjust to something: Điều chỉnh, dàn xếp

13. Admire (v) = look up to >< look down on: Ngưỡng mộ

14. Admit (v) : Cho vào, nhận vào

15. Abundant (adj) : Nhiều, phong phú

16. Accept (v) : Chấp nhận, thừa nhận

17. Access (n, v) : Truy cập

18. Assist (v) : Giúp đỡ, trợ giúp

19. Association (n) : Tổ chức, hiệp hội

20. Assignment (n) : Sự phân công, giao việc

21. Asset (n) : Tài sản

22. Assess (v) : Định giá, đánh giá

23. Annual (adj) : Hàng năm

24. Anxious (adj) : Lo lắng, băn khoăn

25. Appointment (n) : Sự hẹn gặp, chức vụ được bổ nhiệm

26. Assume (v) : Cho là đúng, thừa nhận

27. Assurance (n) : Sự đảm bảo

28. Attend (v) : Tham gia, hướng tới

29. Attitude (n) : Thái độ, hành vi

30. Allocate (v) = allot = give: Phân bổ

31. Accommodate (v) : Dàn xếp, đáp ứng, cung cấp

32. Accomplishment (n) : Thành tựu, sự hoàn thành

33. Accounting (n) : Sự tính toán, công tác kế toán

34. Accumulate (v) = gather = collect: Cộng dồn, tích lũy

35. Accurate (adj) = exact = precise: Chính xác

Nguồn: Sưu tầm
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back