

Người Nhật rất thích chơi chữ, đặc biệt là với những con số và họ cũng tin rằng tính cách của mỗi người cũng phụ thuộc một phần vào ngày tháng năm sinh.
Hẳn những bạn đang học tiếng Nhật đã biết cách ghi tháng trước, ngày sau, khi ghép ngày tháng sinh sẽ thêm từ の của người Nhật rồi phải không nào. Trợ từ の có nghĩa là "của" nhé!
Cũng cần lưu ý thêm, trong quá trình du học Nhật sẽ có rất nhiều giấy tờ yêu cầu bạn điền ngày tháng năm sinh, do đó hãy ghi nhớ thật kỹ quy tắc này nhé.
Cùng xem ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn nào.
Do cách viết của họ ngược với người Việt chúng mình nên khi dịch ý nghĩa ngày tháng năm sinh bạn chỉ cần đảo lại là oki. Ví dụ: Bạn sinh 7月 の 5日, 5 (ước mơ) tháng 7 (mặt trời) thì ngày sinh có ý nghĩa là ước mơ của mặt trời.
Ý nghĩa của ngày sinh:
1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện
18日:猫(ねこ):Mèo
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật
24日:魂(たましい):Linh hồn
25日:ようかい:Tinh thần, tâm hồn
26日:バナナ:Chuối
27日:狼(おおかみ):Chó sói
28日:翼(つばさ):Đôi cánh
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng
Ý nghĩa của tháng sinh:
1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết
Đây cũng là một tuyệt chiêu ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật cực tốt, không chỉ học được cách đọc của ngày tháng mà còn biết thêm 1 số hán tự và từ vựng đồng âm.
Trên đây là ý nghĩa ngày tháng trong tiếng Nhật. Vậy ngày sinh của bạn nghĩa là gì, nó có giống với tính cách, con người của bản thân không? Cùng chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!
Hẳn những bạn đang học tiếng Nhật đã biết cách ghi tháng trước, ngày sau, khi ghép ngày tháng sinh sẽ thêm từ の của người Nhật rồi phải không nào. Trợ từ の có nghĩa là "của" nhé!
Cũng cần lưu ý thêm, trong quá trình du học Nhật sẽ có rất nhiều giấy tờ yêu cầu bạn điền ngày tháng năm sinh, do đó hãy ghi nhớ thật kỹ quy tắc này nhé.
Cùng xem ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn nào.
Do cách viết của họ ngược với người Việt chúng mình nên khi dịch ý nghĩa ngày tháng năm sinh bạn chỉ cần đảo lại là oki. Ví dụ: Bạn sinh 7月 の 5日, 5 (ước mơ) tháng 7 (mặt trời) thì ngày sinh có ý nghĩa là ước mơ của mặt trời.
Ý nghĩa của ngày sinh:
1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ
2日:天使(てんし):Thiên sứ
3日:涙(なみだ):Nước mắt
4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ
5日:夢(ゆめ):Ước mơ
6日:心(こころ):Trái tim
7日:しずく:Giọt
8日:ようせい:Nàng tiên
9日:音楽(おんがく):Âm nhạc
10日:光(ひかり):Ánh sáng
11日:鮫(さめ):Cá mập
12日:けっしょう:Pha lê
13日:ささやき:Lời thì thầm.
14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền
15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê
16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt
17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện
18日:猫(ねこ):Mèo
19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học
20日:熊(くま):Gấu
21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ
22日:魔法(まほう):Ma thuật
23日:宝(たから):Châu báu, báu vật
24日:魂(たましい):Linh hồn
25日:ようかい:Tinh thần, tâm hồn
26日:バナナ:Chuối
27日:狼(おおかみ):Chó sói
28日:翼(つばさ):Đôi cánh
29日:お土産(おみやげ):Quà tặng
30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp
31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng
Ý nghĩa của tháng sinh:
1月:月(つき):Mặt trăng
2月:愛(あい):Tình yêu
3月:空(そら):Bầu trời
4月:水(みず):Nước
5月:花(はな):Hoa
6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ
7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời
8月:星(ほし):Ngôi sao
9月:森(もり):Rừng
10月:影(かげ):Bóng
11月:天(てん):Trời
12月:雪(ゆき):Tuyết
Đây cũng là một tuyệt chiêu ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật cực tốt, không chỉ học được cách đọc của ngày tháng mà còn biết thêm 1 số hán tự và từ vựng đồng âm.
Trên đây là ý nghĩa ngày tháng trong tiếng Nhật. Vậy ngày sinh của bạn nghĩa là gì, nó có giống với tính cách, con người của bản thân không? Cùng chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!