Ngày tháng sinh của bạn trong tiếng nhật, có ý nghĩa gì?

Thảo luận trong 'Thư Giãn' bắt đầu bởi Đặngg Ivy, 27 Tháng tám 2021.

  1. Đặngg Ivy

    Bài viết:
    14
    Người Nhật rất thích chơi chữ, đặc biệt là với những con số và họ cũng tin rằng tính cách của mỗi người cũng phụ thuộc một phần vào ngày tháng năm sinh.

    Hẳn những bạn đang học tiếng Nhật đã biết cách ghi tháng trước, ngày sau, khi ghép ngày tháng sinh sẽ thêm từ の của người Nhật rồi phải không nào. Trợ từ の có nghĩa là "của" nhé!

    Cũng cần lưu ý thêm, trong quá trình du học Nhật sẽ có rất nhiều giấy tờ yêu cầu bạn điền ngày tháng năm sinh, do đó hãy ghi nhớ thật kỹ quy tắc này nhé.

    Cùng xem ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn nào.

    Do cách viết của họ ngược với người Việt chúng mình nên khi dịch ý nghĩa ngày tháng năm sinh bạn chỉ cần đảo lại là oki. Ví dụ: Bạn sinh 7月 の 5日, 5 (ước mơ) tháng 7 (mặt trời) thì ngày sinh có ý nghĩa là ước mơ của mặt trời.

    Ý nghĩa của ngày sinh:

    1日:欠片(かけら):Mảnh vụn, mảnh vỡ

    2日:天使(てんし):Thiên sứ

    3日:涙(なみだ):Nước mắt

    4日:証(あかし):Bằng chứng, chứng cớ

    5日:夢(ゆめ):Ước mơ

    6日:心(こころ):Trái tim

    7日:しずく:Giọt

    8日:ようせい:Nàng tiên

    9日:音楽(おんがく):Âm nhạc

    10日:光(ひかり):Ánh sáng

    11日:鮫(さめ):Cá mập

    12日:けっしょう:Pha lê

    13日:ささやき:Lời thì thầm.

    14日:おつげ:Lời tiên đoán, lời sấm truyền

    15日:おぼじない:Câu thần chú, bùa mê

    16日:偽り(いつわり):Sự dối trá, bịa đặt

    17日:祈り(いのり):Điều ước, lời cầu nguyện

    18日:猫(ねこ):Mèo

    19日:みちするべ:Điều chỉ dẫn, bài học

    20日:熊(くま):Gấu

    21日:保護者(ほごしゃ):Người bảo vệ, người bảo hộ

    22日:魔法(まほう):Ma thuật

    23日:宝(たから):Châu báu, báu vật

    24日:魂(たましい):Linh hồn

    25日:ようかい:Tinh thần, tâm hồn

    26日:バナナ:Chuối

    27日:狼(おおかみ):Chó sói

    28日:翼(つばさ):Đôi cánh

    29日:お土産(おみやげ):Quà tặng

    30日:かいとう:Kẻ trộm, kẻ cắp

    31日:妄想(もうそう):Ảo tưởng

    Ý nghĩa của tháng sinh:

    1月:月(つき):Mặt trăng

    2月:愛(あい):Tình yêu

    3月:空(そら):Bầu trời

    4月:水(みず):Nước

    5月:花(はな):Hoa

    6月:宇宙(うちゅう):Vũ trụ

    7月:太陽(たいよう):Thái dương, mặt trời

    8月:星(ほし):Ngôi sao

    9月:森(もり):Rừng

    10月:影(かげ):Bóng

    11月:天(てん):Trời

    12月:雪(ゆき):Tuyết

    Đây cũng là một tuyệt chiêu ghi nhớ từ vựng tiếng Nhật cực tốt, không chỉ học được cách đọc của ngày tháng mà còn biết thêm 1 số hán tự và từ vựng đồng âm.

    Trên đây là ý nghĩa ngày tháng trong tiếng Nhật. Vậy ngày sinh của bạn nghĩa là gì, nó có giống với tính cách, con người của bản thân không? Cùng chia sẻ ý nghĩa ngày tháng sinh của bạn đi!
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...