Bài viết: 11 



I. Dấu câu:
1. Dot: Dấu chấm ()
2.comma: Dấu phẩy ()
3. Colon: Dấu hai chấm ( :)
4. Semicolon: Dấu chấm phẩy (;)
5. Exclamation mark: Dấu chấm than ()
6. Question mark: Dấu chấm hỏi ()
7. Brackets: Dấu ngoặc đơn ()
8. Arrow: Dấu mũi tên
II. Dấu phép tính:
1. Plus: Dấu cộng (+)
2. Minus: Dấu trừ (-)
3. Multiply: Dấu nhân (x)
4. Devide: Dấu chia ( :)
5. Equal: Dấu bằng (=)
6. Less than: Dấu bé hơn (<)
7. More than: Dấu lớn hơn (>)
8. Percent: Dấu phần trăm (%)
1. Dot: Dấu chấm ()
2.comma: Dấu phẩy ()
3. Colon: Dấu hai chấm ( :)
4. Semicolon: Dấu chấm phẩy (;)
5. Exclamation mark: Dấu chấm than ()
6. Question mark: Dấu chấm hỏi ()
7. Brackets: Dấu ngoặc đơn ()
8. Arrow: Dấu mũi tên
II. Dấu phép tính:
1. Plus: Dấu cộng (+)
2. Minus: Dấu trừ (-)
3. Multiply: Dấu nhân (x)
4. Devide: Dấu chia ( :)
5. Equal: Dấu bằng (=)
6. Less than: Dấu bé hơn (<)
7. More than: Dấu lớn hơn (>)
8. Percent: Dấu phần trăm (%)